Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại new shekel Israel

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/ILS

Lịch sử thay đổi trong MONA/ILS tỷ giá

MONA/ILS tỷ giá

05 17, 2024
1 MONA = 459.36 ILS
▲ 3.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/new shekel Israel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong new shekel Israel.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/ILS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/ILS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/new shekel Israel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MONA/ILS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 35104.12% (1.3 ILS — 459.36 ILS)

Thay đổi trong MONA/ILS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 36020.14% (1.27 ILS — 459.36 ILS)

Thay đổi trong MONA/ILS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 30391% (1.51 ILS — 459.36 ILS)

Thay đổi trong MONA/ILS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 05 17, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 234740.34% (0.2 ILS — 459.36 ILS)

MonaCoin/new shekel Israel dự báo tỷ giá hối đoái

MonaCoin/new shekel Israel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 589.68 ILS ▲ 28.37 %
19/05 567.17 ILS ▼ -3.82 %
20/05 558.8 ILS ▼ -1.47 %
21/05 554.12 ILS ▼ -0.84 %
22/05 544.83 ILS ▼ -1.68 %
23/05 541.5 ILS ▼ -0.61 %
24/05 554.92 ILS ▲ 2.48 %
25/05 570.82 ILS ▲ 2.87 %
26/05 550.93 ILS ▼ -3.48 %
27/05 485.57 ILS ▼ -11.86 %
28/05 445.02 ILS ▼ -8.35 %
29/05 420.52 ILS ▼ -5.5 %
30/05 379.1 ILS ▼ -9.85 %
31/05 373.41 ILS ▼ -1.5 %
01/06 417.27 ILS ▲ 11.74 %
02/06 428.36 ILS ▲ 2.66 %
03/06 426.67 ILS ▼ -0.39 %
04/06 426.25 ILS ▼ -0.1 %
05/06 433.43 ILS ▲ 1.69 %
06/06 418.14 ILS ▼ -3.53 %
07/06 411.75 ILS ▼ -1.53 %
08/06 402.17 ILS ▼ -2.33 %
09/06 394.83 ILS ▼ -1.82 %
10/06 395.47 ILS ▲ 0.16 %
11/06 391.18 ILS ▼ -1.09 %
12/06 391.75 ILS ▲ 0.15 %
13/06 375.2 ILS ▼ -4.23 %
14/06 387.12 ILS ▲ 3.18 %
15/06 382.99 ILS ▼ -1.07 %
16/06 14.97 ILS ▼ -96.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/new shekel Israel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MonaCoin/new shekel Israel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 485.36 ILS ▲ 5.66 %
27/05 — 02/06 468.66 ILS ▼ -3.44 %
03/06 — 09/06 385.4 ILS ▼ -17.76 %
10/06 — 16/06 416.3 ILS ▲ 8.02 %
17/06 — 23/06 361.94 ILS ▼ -13.06 %
24/06 — 30/06 375.75 ILS ▲ 3.82 %
01/07 — 07/07 305.73 ILS ▼ -18.63 %
08/07 — 14/07 334.24 ILS ▲ 9.32 %
15/07 — 21/07 246.65 ILS ▼ -26.21 %
22/07 — 28/07 274.3 ILS ▲ 11.21 %
29/07 — 04/08 249.4 ILS ▼ -9.08 %
05/08 — 11/08 35.07 ILS ▼ -85.94 %

MonaCoin/new shekel Israel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 456.44 ILS ▼ -0.63 %
07/2024 480.05 ILS ▲ 5.17 %
08/2024 443.87 ILS ▼ -7.54 %
09/2024 455.49 ILS ▲ 2.62 %
10/2024 502.26 ILS ▲ 10.27 %
11/2024 589.59 ILS ▲ 17.39 %
12/2024 435.59 ILS ▼ -26.12 %
01/2025 238.33 ILS ▼ -45.28 %
02/2025 289 ILS ▲ 21.26 %
03/2025 210.39 ILS ▼ -27.2 %
04/2025 143.56 ILS ▼ -31.76 %
05/2025 26.1 ILS ▼ -81.82 %

MonaCoin/new shekel Israel thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.22 ILS
Tối đa 670.66 ILS
Bình quân gia quyền 259.53 ILS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.21 ILS
Tối đa 937.42 ILS
Bình quân gia quyền 336.03 ILS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.16 ILS
Tối đa 1,827 ILS
Bình quân gia quyền 537.64 ILS

Chia sẻ một liên kết đến MONA/ILS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến new shekel Israel (ILS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến new shekel Israel (ILS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu