Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong MONA/GBYTE tỷ giá
MONA/GBYTE tỷ giá
05 01, 2024
1 MONA = 12.7981 GBYTE
▲ 6.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 27642.34% (0.04613191 GBYTE — 12.7981 GBYTE)
Thay đổi trong MONA/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 35819.47% (0.0356299 GBYTE — 12.7981 GBYTE)
Thay đổi trong MONA/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 33305.96% (0.03831075 GBYTE — 12.7981 GBYTE)
Thay đổi trong MONA/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 17893.95% (0.0711243 GBYTE — 12.7981 GBYTE)
MonaCoin/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 12.6816 GBYTE | ▼ -0.91 % |
03/05 | 14.7253 GBYTE | ▲ 16.12 % |
04/05 | 12.531 GBYTE | ▼ -14.9 % |
05/05 | 11.8281 GBYTE | ▼ -5.61 % |
06/05 | 13.0038 GBYTE | ▲ 9.94 % |
07/05 | 13.8695 GBYTE | ▲ 6.66 % |
08/05 | 13.3561 GBYTE | ▼ -3.7 % |
09/05 | 13.3236 GBYTE | ▼ -0.24 % |
10/05 | 13.2224 GBYTE | ▼ -0.76 % |
11/05 | 12.4871 GBYTE | ▼ -5.56 % |
12/05 | 12.3914 GBYTE | ▼ -0.77 % |
13/05 | 11.8652 GBYTE | ▼ -4.25 % |
14/05 | 10.5365 GBYTE | ▼ -11.2 % |
15/05 | 9.978167 GBYTE | ▼ -5.3 % |
16/05 | 9.673158 GBYTE | ▼ -3.06 % |
17/05 | 9.465959 GBYTE | ▼ -2.14 % |
18/05 | 10.8204 GBYTE | ▲ 14.31 % |
19/05 | 10.5827 GBYTE | ▼ -2.2 % |
20/05 | 10.1727 GBYTE | ▼ -3.87 % |
21/05 | 9.608343 GBYTE | ▼ -5.55 % |
22/05 | 9.885086 GBYTE | ▲ 2.88 % |
23/05 | 10.4384 GBYTE | ▲ 5.6 % |
24/05 | 10.6356 GBYTE | ▲ 1.89 % |
25/05 | 10.5742 GBYTE | ▼ -0.58 % |
26/05 | 9.928375 GBYTE | ▼ -6.11 % |
27/05 | 9.366647 GBYTE | ▼ -5.66 % |
28/05 | 8.376894 GBYTE | ▼ -10.57 % |
29/05 | 8.295258 GBYTE | ▼ -0.97 % |
30/05 | 7.612455 GBYTE | ▼ -8.23 % |
31/05 | 1.741879 GBYTE | ▼ -77.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 12.9632 GBYTE | ▲ 1.29 % |
13/05 — 19/05 | 10.7558 GBYTE | ▼ -17.03 % |
20/05 — 26/05 | 12.2412 GBYTE | ▲ 13.81 % |
27/05 — 02/06 | 13.5976 GBYTE | ▲ 11.08 % |
03/06 — 09/06 | 10.7091 GBYTE | ▼ -21.24 % |
10/06 — 16/06 | 12.5328 GBYTE | ▲ 17.03 % |
17/06 — 23/06 | 9.475819 GBYTE | ▼ -24.39 % |
24/06 — 30/06 | 10.4085 GBYTE | ▲ 9.84 % |
01/07 — 07/07 | 8.729199 GBYTE | ▼ -16.13 % |
08/07 — 14/07 | 9.023411 GBYTE | ▲ 3.37 % |
15/07 — 21/07 | 7.728482 GBYTE | ▼ -14.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.87751925 GBYTE | ▼ -88.65 % |
MonaCoin/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 12.8046 GBYTE | ▲ 0.05 % |
06/2024 | 12.2848 GBYTE | ▼ -4.06 % |
07/2024 | 13.4091 GBYTE | ▲ 9.15 % |
08/2024 | 12.388 GBYTE | ▼ -7.62 % |
09/2024 | 12.4052 GBYTE | ▲ 0.14 % |
10/2024 | 12.7237 GBYTE | ▲ 2.57 % |
11/2024 | 55.9937 GBYTE | ▲ 340.08 % |
12/2024 | -1.17296892 GBYTE | ▼ -102.09 % |
01/2025 | -0.8313351 GBYTE | ▼ -29.13 % |
02/2025 | -0.84764699 GBYTE | ▲ 1.96 % |
03/2025 | -0.83762145 GBYTE | ▼ -1.18 % |
04/2025 | -0.04359766 GBYTE | ▼ -94.8 % |
MonaCoin/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03523392 GBYTE |
Tối đa | 24.3611 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 8.629328 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03136408 GBYTE |
Tối đa | 27.122 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 10.1308 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03136408 GBYTE |
Tối đa | 121.32 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 15.6105 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: