Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Bảng Ai Cập

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/EGP

Lịch sử thay đổi trong MONA/EGP tỷ giá

MONA/EGP tỷ giá

05 20, 2024
1 MONA = 5,802 EGP
▼ -5.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Bảng Ai Cập.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MONA/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 33968.46% (17.03 EGP — 5,802 EGP)

Thay đổi trong MONA/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 49753.68% (11.64 EGP — 5,802 EGP)

Thay đổi trong MONA/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 46062.12% (12.57 EGP — 5,802 EGP)

Thay đổi trong MONA/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 05 20, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 1538135.67% (0.38 EGP — 5,802 EGP)

MonaCoin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái

MonaCoin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 5,747 EGP ▼ -0.95 %
22/05 5,608 EGP ▼ -2.42 %
23/05 5,561 EGP ▼ -0.83 %
24/05 5,676 EGP ▲ 2.06 %
25/05 5,760 EGP ▲ 1.49 %
26/05 5,548 EGP ▼ -3.68 %
27/05 4,945 EGP ▼ -10.87 %
28/05 4,605 EGP ▼ -6.86 %
29/05 4,473 EGP ▼ -2.88 %
30/05 4,232 EGP ▼ -5.37 %
31/05 4,100 EGP ▼ -3.12 %
01/06 5,001 EGP ▲ 21.96 %
02/06 5,204 EGP ▲ 4.06 %
03/06 5,179 EGP ▼ -0.49 %
04/06 5,178 EGP ▼ -0.02 %
05/06 5,232 EGP ▲ 1.05 %
06/06 4,991 EGP ▼ -4.62 %
07/06 4,904 EGP ▼ -1.73 %
08/06 4,710 EGP ▼ -3.97 %
09/06 4,572 EGP ▼ -2.93 %
10/06 4,582 EGP ▲ 0.23 %
11/06 4,548 EGP ▼ -0.74 %
12/06 4,539 EGP ▼ -0.19 %
13/06 4,409 EGP ▼ -2.88 %
14/06 4,525 EGP ▲ 2.65 %
15/06 4,452 EGP ▼ -1.61 %
16/06 4,599 EGP ▲ 3.29 %
17/06 4,591 EGP ▼ -0.16 %
18/06 4,858 EGP ▲ 5.81 %
19/06 -1,209.51 EGP ▼ -124.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MonaCoin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6,080 EGP ▲ 4.79 %
03/06 — 09/06 9,504 EGP ▲ 56.32 %
10/06 — 16/06 7,628 EGP ▼ -19.73 %
17/06 — 23/06 8,421 EGP ▲ 10.39 %
24/06 — 30/06 7,147 EGP ▼ -15.13 %
01/07 — 07/07 7,337 EGP ▲ 2.66 %
08/07 — 14/07 5,826 EGP ▼ -20.59 %
15/07 — 21/07 6,272 EGP ▲ 7.66 %
22/07 — 28/07 5,355 EGP ▼ -14.63 %
29/07 — 04/08 5,758 EGP ▲ 7.54 %
05/08 — 11/08 4,830 EGP ▼ -16.11 %
12/08 — 18/08 -1,718 EGP ▼ -135.57 %

MonaCoin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5,739 EGP ▼ -1.09 %
07/2024 6,172 EGP ▲ 7.55 %
08/2024 5,321 EGP ▼ -13.79 %
09/2024 5,470 EGP ▲ 2.8 %
10/2024 6,003 EGP ▲ 9.73 %
11/2024 7,311 EGP ▲ 21.8 %
12/2024 5,283 EGP ▼ -27.73 %
01/2025 2,601 EGP ▼ -50.76 %
02/2025 3,362 EGP ▲ 29.24 %
03/2025 4,115 EGP ▲ 22.4 %
04/2025 2,438 EGP ▼ -40.74 %
05/2025 570.27 EGP ▼ -76.61 %

MonaCoin/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.45 EGP
Tối đa 8,031 EGP
Bình quân gia quyền 3,213 EGP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.91 EGP
Tối đa 12,121 EGP
Bình quân gia quyền 3,970 EGP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.06 EGP
Tối đa 15,284 EGP
Bình quân gia quyền 4,716 EGP

Chia sẻ một liên kết đến MONA/EGP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu