Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại dinar Algérie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/DZD
Lịch sử thay đổi trong MONA/DZD tỷ giá
MONA/DZD tỷ giá
05 16, 2024
1 MONA = 16,230 DZD
▼ -2.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/dinar Algérie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong dinar Algérie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/DZD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/DZD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/dinar Algérie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/DZD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 35129.4% (46.07 DZD — 16,230 DZD)
Thay đổi trong MONA/DZD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 33460.89% (48.36 DZD — 16,230 DZD)
Thay đổi trong MONA/DZD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 28727.17% (56.3 DZD — 16,230 DZD)
Thay đổi trong MONA/DZD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 9935.06% (161.73 DZD — 16,230 DZD)
MonaCoin/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15,840 DZD | ▼ -2.4 % |
19/05 | 19,084 DZD | ▲ 20.47 % |
20/05 | 18,507 DZD | ▼ -3.02 % |
21/05 | 18,133 DZD | ▼ -2.02 % |
22/05 | 17,956 DZD | ▼ -0.98 % |
23/05 | 17,559 DZD | ▼ -2.22 % |
24/05 | 17,438 DZD | ▼ -0.69 % |
25/05 | 17,947 DZD | ▲ 2.92 % |
26/05 | 18,187 DZD | ▲ 1.34 % |
27/05 | 17,115 DZD | ▼ -5.89 % |
28/05 | 15,216 DZD | ▼ -11.1 % |
29/05 | 13,736 DZD | ▼ -9.72 % |
30/05 | 13,297 DZD | ▼ -3.2 % |
31/05 | 12,479 DZD | ▼ -6.15 % |
01/06 | 12,292 DZD | ▼ -1.5 % |
02/06 | 14,248 DZD | ▲ 15.91 % |
03/06 | 14,840 DZD | ▲ 4.16 % |
04/06 | 14,776 DZD | ▼ -0.43 % |
05/06 | 14,775 DZD | ▼ -0.01 % |
06/06 | 14,859 DZD | ▲ 0.57 % |
07/06 | 14,507 DZD | ▼ -2.37 % |
08/06 | 14,262 DZD | ▼ -1.69 % |
09/06 | 13,919 DZD | ▼ -2.4 % |
10/06 | 13,639 DZD | ▼ -2.02 % |
11/06 | 13,658 DZD | ▲ 0.14 % |
12/06 | 13,560 DZD | ▼ -0.71 % |
13/06 | 13,593 DZD | ▲ 0.24 % |
14/06 | 13,032 DZD | ▼ -4.13 % |
15/06 | 13,467 DZD | ▲ 3.34 % |
16/06 | 525.75 DZD | ▼ -96.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/dinar Algérie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17,097 DZD | ▲ 5.34 % |
27/05 — 02/06 | 16,331 DZD | ▼ -4.48 % |
03/06 — 09/06 | 13,275 DZD | ▼ -18.71 % |
10/06 — 16/06 | 14,412 DZD | ▲ 8.57 % |
17/06 — 23/06 | 12,417 DZD | ▼ -13.84 % |
24/06 — 30/06 | 12,793 DZD | ▲ 3.03 % |
01/07 — 07/07 | 10,278 DZD | ▼ -19.66 % |
08/07 — 14/07 | 11,176 DZD | ▲ 8.74 % |
15/07 — 21/07 | 8,243 DZD | ▼ -26.24 % |
22/07 — 28/07 | 9,237 DZD | ▲ 12.06 % |
29/07 — 04/08 | 8,428 DZD | ▼ -8.77 % |
05/08 — 11/08 | 1,186 DZD | ▼ -85.93 % |
MonaCoin/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,106 DZD | ▼ -0.77 % |
07/2024 | 17,270 DZD | ▲ 7.22 % |
08/2024 | 15,382 DZD | ▼ -10.93 % |
09/2024 | 15,810 DZD | ▲ 2.78 % |
10/2024 | 16,608 DZD | ▲ 5.05 % |
11/2024 | 20,716 DZD | ▲ 24.73 % |
12/2024 | 15,655 DZD | ▼ -24.43 % |
01/2025 | 8,414 DZD | ▼ -46.25 % |
02/2025 | 10,486 DZD | ▲ 24.62 % |
03/2025 | 7,338 DZD | ▼ -30.02 % |
04/2025 | 4,902 DZD | ▼ -33.2 % |
05/2025 | 891.45 DZD | ▼ -81.81 % |
MonaCoin/dinar Algérie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.35 DZD |
Tối đa | 23,786 DZD |
Bình quân gia quyền | 9,338 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.83 DZD |
Tối đa | 34,454 DZD |
Bình quân gia quyền | 12,379 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.83 DZD |
Tối đa | 66,487 DZD |
Bình quân gia quyền | 19,553 DZD |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/DZD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: