Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/SYS
Lịch sử thay đổi trong MNX/SYS tỷ giá
MNX/SYS tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 1.069191 SYS
▼ -3.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -2.2% (1.093238 SYS — 1.069191 SYS)
Thay đổi trong MNX/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -30.88% (1.546871 SYS — 1.069191 SYS)
Thay đổi trong MNX/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -30.88% (1.546871 SYS — 1.069191 SYS)
Thay đổi trong MNX/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -30.88% (1.546871 SYS — 1.069191 SYS)
MinexCoin/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.099134 SYS | ▲ 2.8 % |
19/05 | 1.094079 SYS | ▼ -0.46 % |
20/05 | 1.070509 SYS | ▼ -2.15 % |
21/05 | 1.006237 SYS | ▼ -6 % |
22/05 | 1.11763 SYS | ▲ 11.07 % |
23/05 | 1.212893 SYS | ▲ 8.52 % |
24/05 | 1.124306 SYS | ▼ -7.3 % |
25/05 | 1.079684 SYS | ▼ -3.97 % |
26/05 | 1.10602 SYS | ▲ 2.44 % |
27/05 | 1.051793 SYS | ▼ -4.9 % |
28/05 | 0.97250023 SYS | ▼ -7.54 % |
29/05 | 0.94935675 SYS | ▼ -2.38 % |
30/05 | 0.97590832 SYS | ▲ 2.8 % |
31/05 | 0.96147205 SYS | ▼ -1.48 % |
01/06 | 0.97055723 SYS | ▲ 0.94 % |
02/06 | 1.011874 SYS | ▲ 4.26 % |
03/06 | 0.99856017 SYS | ▼ -1.32 % |
04/06 | 1.025791 SYS | ▲ 2.73 % |
05/06 | 1.078621 SYS | ▲ 5.15 % |
06/06 | 1.099925 SYS | ▲ 1.98 % |
07/06 | 1.122915 SYS | ▲ 2.09 % |
08/06 | 1.139013 SYS | ▲ 1.43 % |
09/06 | 1.122674 SYS | ▼ -1.43 % |
10/06 | 1.128793 SYS | ▲ 0.55 % |
11/06 | 1.125023 SYS | ▼ -0.33 % |
12/06 | 1.144503 SYS | ▲ 1.73 % |
13/06 | 1.174673 SYS | ▲ 2.64 % |
14/06 | 1.1735 SYS | ▼ -0.1 % |
15/06 | 1.139466 SYS | ▼ -2.9 % |
16/06 | 1.10061 SYS | ▼ -3.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.094681 SYS | ▲ 2.38 % |
27/05 — 02/06 | 1.053312 SYS | ▼ -3.78 % |
03/06 — 09/06 | 1.107154 SYS | ▲ 5.11 % |
10/06 — 16/06 | 1.09135 SYS | ▼ -1.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.98889867 SYS | ▼ -9.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.94788523 SYS | ▼ -4.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.83098061 SYS | ▼ -12.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.83259847 SYS | ▲ 0.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.80698875 SYS | ▼ -3.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.74799076 SYS | ▼ -7.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.8096097 SYS | ▲ 8.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.79666081 SYS | ▼ -1.6 % |
MinexCoin/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.01238 SYS | ▼ -5.31 % |
07/2024 | 0.74755775 SYS | ▼ -26.16 % |
08/2024 | 0.76159468 SYS | ▲ 1.88 % |
09/2024 | 0.74163751 SYS | ▼ -2.62 % |
MinexCoin/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.98632824 SYS |
Tối đa | 1.163863 SYS |
Bình quân gia quyền | 1.078156 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.98632824 SYS |
Tối đa | 1.546871 SYS |
Bình quân gia quyền | 1.267044 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.98632824 SYS |
Tối đa | 1.546871 SYS |
Bình quân gia quyền | 1.267044 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: