Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/DNT
Lịch sử thay đổi trong MNX/DNT tỷ giá
MNX/DNT tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 5.089576 DNT
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 1.85% (4.99729 DNT — 5.089576 DNT)
Thay đổi trong MNX/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -28.3% (7.098173 DNT — 5.089576 DNT)
Thay đổi trong MNX/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -28.3% (7.098173 DNT — 5.089576 DNT)
Thay đổi trong MNX/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -28.3% (7.098173 DNT — 5.089576 DNT)
MinexCoin/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 5.085713 DNT | ▼ -0.08 % |
24/05 | 5.03371 DNT | ▼ -1.02 % |
25/05 | 4.756748 DNT | ▼ -5.5 % |
26/05 | 4.386619 DNT | ▼ -7.78 % |
27/05 | 4.532463 DNT | ▲ 3.32 % |
28/05 | 4.600506 DNT | ▲ 1.5 % |
29/05 | 4.302286 DNT | ▼ -6.48 % |
30/05 | 4.262218 DNT | ▼ -0.93 % |
31/05 | 4.505244 DNT | ▲ 5.7 % |
01/06 | 4.448949 DNT | ▼ -1.25 % |
02/06 | 4.465749 DNT | ▲ 0.38 % |
03/06 | 4.368679 DNT | ▼ -2.17 % |
04/06 | 4.430096 DNT | ▲ 1.41 % |
05/06 | 4.447745 DNT | ▲ 0.4 % |
06/06 | 4.359206 DNT | ▼ -1.99 % |
07/06 | 4.438047 DNT | ▲ 1.81 % |
08/06 | 4.422809 DNT | ▼ -0.34 % |
09/06 | 4.570859 DNT | ▲ 3.35 % |
10/06 | 4.703276 DNT | ▲ 2.9 % |
11/06 | 4.655328 DNT | ▼ -1.02 % |
12/06 | 5.046761 DNT | ▲ 8.41 % |
13/06 | 5.271942 DNT | ▲ 4.46 % |
14/06 | 5.129705 DNT | ▼ -2.7 % |
15/06 | 5.21028 DNT | ▲ 1.57 % |
16/06 | 5.294252 DNT | ▲ 1.61 % |
17/06 | 5.352233 DNT | ▲ 1.1 % |
18/06 | 5.42703 DNT | ▲ 1.4 % |
19/06 | 5.372329 DNT | ▼ -1.01 % |
20/06 | 5.134723 DNT | ▼ -4.42 % |
21/06 | 5.099774 DNT | ▼ -0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.218501 DNT | ▲ 2.53 % |
03/06 — 09/06 | 4.787708 DNT | ▼ -8.26 % |
10/06 — 16/06 | 5.68388 DNT | ▲ 18.72 % |
17/06 — 23/06 | 5.619429 DNT | ▼ -1.13 % |
24/06 — 30/06 | 5.616511 DNT | ▼ -0.05 % |
01/07 — 07/07 | 4.834151 DNT | ▼ -13.93 % |
08/07 — 14/07 | 3.746308 DNT | ▼ -22.5 % |
15/07 — 21/07 | 3.613922 DNT | ▼ -3.53 % |
22/07 — 28/07 | 3.315774 DNT | ▼ -8.25 % |
29/07 — 04/08 | 3.261204 DNT | ▼ -1.65 % |
05/08 — 11/08 | 3.689082 DNT | ▲ 13.12 % |
12/08 — 18/08 | 3.710841 DNT | ▲ 0.59 % |
MinexCoin/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.347109 DNT | ▲ 5.06 % |
07/2024 | 3.353704 DNT | ▼ -37.28 % |
08/2024 | 3.448608 DNT | ▲ 2.83 % |
09/2024 | 3.318587 DNT | ▼ -3.77 % |
MinexCoin/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.446939 DNT |
Tối đa | 5.333072 DNT |
Bình quân gia quyền | 4.806504 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.446939 DNT |
Tối đa | 7.833242 DNT |
Bình quân gia quyền | 6.002424 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.446939 DNT |
Tối đa | 7.833242 DNT |
Bình quân gia quyền | 6.002424 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: