Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/XLM

Lịch sử thay đổi trong MNT/XLM tỷ giá

MNT/XLM tỷ giá

05 20, 2024
1 MNT = 9.177646 XLM
▲ 3.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -11.76% (10.401 XLM — 9.177646 XLM)

Thay đổi trong MNT/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 41.13% (6.502997 XLM — 9.177646 XLM)

Thay đổi trong MNT/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 280081.27% (0.00327561 XLM — 9.177646 XLM)

Thay đổi trong MNT/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 133870.84% (0.00685048 XLM — 9.177646 XLM)

tögrög Mông Cổ/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 9.482393 XLM ▲ 3.32 %
22/05 9.431687 XLM ▼ -0.53 %
23/05 9.241451 XLM ▼ -2.02 %
24/05 8.705945 XLM ▼ -5.79 %
25/05 8.750867 XLM ▲ 0.52 %
26/05 8.654403 XLM ▼ -1.1 %
27/05 8.494353 XLM ▼ -1.85 %
28/05 8.509233 XLM ▲ 0.18 %
29/05 8.391787 XLM ▼ -1.38 %
30/05 8.14952 XLM ▼ -2.89 %
31/05 7.664726 XLM ▼ -5.95 %
01/06 7.8213 XLM ▲ 2.04 %
02/06 8.276221 XLM ▲ 5.82 %
03/06 8.4273 XLM ▲ 1.83 %
04/06 8.645863 XLM ▲ 2.59 %
05/06 8.704799 XLM ▲ 0.68 %
06/06 8.751524 XLM ▲ 0.54 %
07/06 8.716804 XLM ▼ -0.4 %
08/06 8.641267 XLM ▼ -0.87 %
09/06 8.657386 XLM ▲ 0.19 %
10/06 8.613321 XLM ▼ -0.51 %
11/06 8.692798 XLM ▲ 0.92 %
12/06 8.677253 XLM ▼ -0.18 %
13/06 8.623633 XLM ▼ -0.62 %
14/06 8.539082 XLM ▼ -0.98 %
15/06 8.428432 XLM ▼ -1.3 %
16/06 8.364712 XLM ▼ -0.76 %
17/06 8.33689 XLM ▼ -0.33 %
18/06 8.168436 XLM ▼ -2.02 %
19/06 11.4762 XLM ▲ 40.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.905126 XLM ▼ -2.97 %
03/06 — 09/06 9.873449 XLM ▲ 10.87 %
10/06 — 16/06 9.175669 XLM ▼ -7.07 %
17/06 — 23/06 8.829983 XLM ▼ -3.77 %
24/06 — 30/06 14.5597 XLM ▲ 64.89 %
01/07 — 07/07 17.0301 XLM ▲ 16.97 %
08/07 — 14/07 16.3809 XLM ▼ -3.81 %
15/07 — 21/07 16.3634 XLM ▼ -0.11 %
22/07 — 28/07 15.1803 XLM ▼ -7.23 %
29/07 — 04/08 15.3668 XLM ▲ 1.23 %
05/08 — 11/08 15.2514 XLM ▼ -0.75 %
12/08 — 18/08 20.3568 XLM ▲ 33.47 %

tögrög Mông Cổ/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.0167 XLM ▼ -1.75 %
07/2024 9,193 XLM ▲ 101850.81 %
08/2024 10,793 XLM ▲ 17.41 %
09/2024 9,543 XLM ▼ -11.58 %
10/2024 8,163 XLM ▼ -14.46 %
11/2024 10,903 XLM ▲ 33.56 %
12/2024 11,776 XLM ▲ 8.01 %
01/2025 13,143 XLM ▲ 11.61 %
02/2025 19,998 XLM ▲ 52.15 %
03/2025 25,889 XLM ▲ 29.46 %
04/2025 24,394 XLM ▼ -5.78 %
05/2025 31,209 XLM ▲ 27.94 %

tögrög Mông Cổ/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00249157 XLM
Tối đa 10.6331 XLM
Bình quân gia quyền 7.136433 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00200707 XLM
Tối đa 11.1388 XLM
Bình quân gia quyền 6.462493 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00183325 XLM
Tối đa 11.1388 XLM
Bình quân gia quyền 3.431465 XLM

Chia sẻ một liên kết đến MNT/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu