Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/XEM
Lịch sử thay đổi trong MNT/XEM tỷ giá
MNT/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 26.257 XEM
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -19.87% (32.7661 XEM — 26.257 XEM)
Thay đổi trong MNT/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 31.31% (19.9958 XEM — 26.257 XEM)
Thay đổi trong MNT/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 299002.08% (0.00877862 XEM — 26.257 XEM)
Thay đổi trong MNT/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 286177.88% (0.00917187 XEM — 26.257 XEM)
tögrög Mông Cổ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 26.2937 XEM | ▲ 0.14 % |
19/05 | 25.5628 XEM | ▼ -2.78 % |
20/05 | 24.834 XEM | ▼ -2.85 % |
21/05 | 25.0777 XEM | ▲ 0.98 % |
22/05 | 25.0158 XEM | ▼ -0.25 % |
23/05 | 24.0467 XEM | ▼ -3.87 % |
24/05 | 22.3449 XEM | ▼ -7.08 % |
25/05 | 23.4077 XEM | ▲ 4.76 % |
26/05 | 23.6587 XEM | ▲ 1.07 % |
27/05 | 23.6091 XEM | ▼ -0.21 % |
28/05 | 22.9832 XEM | ▼ -2.65 % |
29/05 | 23.0945 XEM | ▲ 0.48 % |
30/05 | 22.2842 XEM | ▼ -3.51 % |
31/05 | 21.612 XEM | ▼ -3.02 % |
01/06 | 21.6905 XEM | ▲ 0.36 % |
02/06 | 21.918 XEM | ▲ 1.05 % |
03/06 | 21.959 XEM | ▲ 0.19 % |
04/06 | 22.006 XEM | ▲ 0.21 % |
05/06 | 21.8769 XEM | ▼ -0.59 % |
06/06 | 21.9311 XEM | ▲ 0.25 % |
07/06 | 22.0482 XEM | ▲ 0.53 % |
08/06 | 21.7815 XEM | ▼ -1.21 % |
09/06 | 21.7592 XEM | ▼ -0.1 % |
10/06 | 21.8918 XEM | ▲ 0.61 % |
11/06 | 22.9434 XEM | ▲ 4.8 % |
12/06 | 23.0599 XEM | ▲ 0.51 % |
13/06 | 22.6065 XEM | ▼ -1.97 % |
14/06 | 21.5847 XEM | ▼ -4.52 % |
15/06 | 21.4852 XEM | ▼ -0.46 % |
16/06 | 27.8632 XEM | ▲ 29.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.5921 XEM | ▼ -2.53 % |
27/05 — 02/06 | 25.3501 XEM | ▼ -0.95 % |
03/06 — 09/06 | 23.6018 XEM | ▼ -6.9 % |
10/06 — 16/06 | 22.9657 XEM | ▼ -2.69 % |
17/06 — 23/06 | 36.9435 XEM | ▲ 60.86 % |
24/06 — 30/06 | 42.395 XEM | ▲ 14.76 % |
01/07 — 07/07 | 44.2823 XEM | ▲ 4.45 % |
08/07 — 14/07 | 44.1068 XEM | ▼ -0.4 % |
15/07 — 21/07 | 40.3555 XEM | ▼ -8.5 % |
22/07 — 28/07 | 38.3247 XEM | ▼ -5.03 % |
29/07 — 04/08 | 39.5844 XEM | ▲ 3.29 % |
05/08 — 11/08 | 47.669 XEM | ▲ 20.42 % |
tögrög Mông Cổ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.8032 XEM | ▼ -5.54 % |
07/2024 | 34,327 XEM | ▲ 138298.35 % |
08/2024 | 37,520 XEM | ▲ 9.3 % |
09/2024 | 28,925 XEM | ▼ -22.91 % |
10/2024 | 24,617 XEM | ▼ -14.89 % |
11/2024 | 30,114 XEM | ▲ 22.33 % |
12/2024 | 32,149 XEM | ▲ 6.76 % |
01/2025 | 32,787 XEM | ▲ 1.99 % |
02/2025 | 41,741 XEM | ▲ 27.31 % |
03/2025 | 56,090 XEM | ▲ 34.38 % |
04/2025 | 58,442 XEM | ▲ 4.19 % |
05/2025 | 73,081 XEM | ▲ 25.05 % |
tögrög Mông Cổ/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00717442 XEM |
Tối đa | 32.1756 XEM |
Bình quân gia quyền | 21.0493 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00520208 XEM |
Tối đa | 32.8743 XEM |
Bình quân gia quyền | 18.1086 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00520208 XEM |
Tối đa | 32.8743 XEM |
Bình quân gia quyền | 11.2125 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: