Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/WABI

Lịch sử thay đổi trong MNT/WABI tỷ giá

MNT/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 MNT = 0.23895751 WABI
▲ 0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.99% (0.20251857 WABI — 0.23895751 WABI)

Thay đổi trong MNT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10445.16% (0.00226604 WABI — 0.23895751 WABI)

Thay đổi trong MNT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2733.56% (0.00843311 WABI — 0.23895751 WABI)

Thay đổi trong MNT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4833% (0.00484406 WABI — 0.23895751 WABI)

tögrög Mông Cổ/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.2836326 WABI ▲ 18.7 %
19/05 0.25844502 WABI ▼ -8.88 %
20/05 0.20890417 WABI ▼ -19.17 %
21/05 0.28578552 WABI ▲ 36.8 %
22/05 0.49051257 WABI ▲ 71.64 %
23/05 0.52416527 WABI ▲ 6.86 %
24/05 0.22152997 WABI ▼ -57.74 %
25/05 0.43303358 WABI ▲ 95.47 %
26/05 0.41370322 WABI ▼ -4.46 %
27/05 0.19693676 WABI ▼ -52.4 %
28/05 0.16351242 WABI ▼ -16.97 %
29/05 0.11340771 WABI ▼ -30.64 %
30/05 0.16500855 WABI ▲ 45.5 %
31/05 0.28711616 WABI ▲ 74 %
01/06 0.23203355 WABI ▼ -19.18 %
02/06 0.16148775 WABI ▼ -30.4 %
03/06 0.16889405 WABI ▲ 4.59 %
04/06 0.41141547 WABI ▲ 143.59 %
05/06 0.42421833 WABI ▲ 3.11 %
06/06 0.35035444 WABI ▼ -17.41 %
07/06 0.34723632 WABI ▼ -0.89 %
08/06 0.42213294 WABI ▲ 21.57 %
09/06 0.45789003 WABI ▲ 8.47 %
10/06 0.46154362 WABI ▲ 0.8 %
11/06 0.50396637 WABI ▲ 9.19 %
12/06 0.50455088 WABI ▲ 0.12 %
13/06 0.50596954 WABI ▲ 0.28 %
14/06 0.51005469 WABI ▲ 0.81 %
15/06 0.50410334 WABI ▼ -1.17 %
16/06 0.49451566 WABI ▼ -1.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.2389362 WABI ▼ -0.01 %
27/05 — 02/06 0.25970562 WABI ▲ 8.69 %
03/06 — 09/06 0.2885603 WABI ▲ 11.11 %
10/06 — 16/06 1.048096 WABI ▲ 263.22 %
17/06 — 23/06 3.101876 WABI ▲ 195.95 %
24/06 — 30/06 4.698304 WABI ▲ 51.47 %
01/07 — 07/07 9.191159 WABI ▲ 95.63 %
08/07 — 14/07 23.3813 WABI ▲ 154.39 %
15/07 — 21/07 5.265139 WABI ▼ -77.48 %
22/07 — 28/07 9.042045 WABI ▲ 71.73 %
29/07 — 04/08 12.7205 WABI ▲ 40.68 %
05/08 — 11/08 12.4552 WABI ▼ -2.09 %

tögrög Mông Cổ/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.22902205 WABI ▼ -4.16 %
07/2024 0.16497177 WABI ▼ -27.97 %
08/2024 0.1182795 WABI ▼ -28.3 %
09/2024 0.04668126 WABI ▼ -60.53 %
10/2024 0.05190995 WABI ▲ 11.2 %
11/2024 0.0448192 WABI ▼ -13.66 %
12/2024 0.05321811 WABI ▲ 18.74 %
01/2025 0.04392958 WABI ▼ -17.45 %
02/2025 0.03705254 WABI ▼ -15.65 %
03/2025 1.264864 WABI ▲ 3313.7 %
04/2025 3.537128 WABI ▲ 179.64 %
05/2025 4.901649 WABI ▲ 38.58 %

tögrög Mông Cổ/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09667 WABI
Tối đa 0.23957991 WABI
Bình quân gia quyền 0.17513673 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00174325 WABI
Tối đa 0.23957991 WABI
Bình quân gia quyền 0.07065303 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00163916 WABI
Tối đa 0.23957991 WABI
Bình quân gia quyền 0.02090108 WABI

Chia sẻ một liên kết đến MNT/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu