Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/VND
Lịch sử thay đổi trong MNT/VND tỷ giá
MNT/VND tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 27,580 VND
▲ 2.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -11.3% (31,093 VND — 27,580 VND)
Thay đổi trong MNT/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 38.91% (19,854 VND — 27,580 VND)
Thay đổi trong MNT/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 380299.52% (7.25 VND — 27,580 VND)
Thay đổi trong MNT/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 296711.35% (9.29 VND — 27,580 VND)
tögrög Mông Cổ/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 27,782 VND | ▲ 0.73 % |
19/05 | 27,799 VND | ▲ 0.06 % |
20/05 | 28,177 VND | ▲ 1.36 % |
21/05 | 28,974 VND | ▲ 2.83 % |
22/05 | 29,352 VND | ▲ 1.31 % |
23/05 | 29,093 VND | ▼ -0.88 % |
24/05 | 27,386 VND | ▼ -5.87 % |
25/05 | 26,666 VND | ▼ -2.63 % |
26/05 | 26,328 VND | ▼ -1.27 % |
27/05 | 25,669 VND | ▼ -2.5 % |
28/05 | 25,792 VND | ▲ 0.48 % |
29/05 | 24,770 VND | ▼ -3.97 % |
30/05 | 22,844 VND | ▼ -7.78 % |
31/05 | 21,730 VND | ▼ -4.87 % |
01/06 | 22,319 VND | ▲ 2.71 % |
02/06 | 23,446 VND | ▲ 5.05 % |
03/06 | 24,110 VND | ▲ 2.83 % |
04/06 | 24,447 VND | ▲ 1.4 % |
05/06 | 24,684 VND | ▲ 0.97 % |
06/06 | 24,439 VND | ▼ -0.99 % |
07/06 | 24,062 VND | ▼ -1.54 % |
08/06 | 23,798 VND | ▼ -1.1 % |
09/06 | 23,966 VND | ▲ 0.7 % |
10/06 | 23,617 VND | ▼ -1.45 % |
11/06 | 23,608 VND | ▼ -0.04 % |
12/06 | 23,398 VND | ▼ -0.89 % |
13/06 | 22,886 VND | ▼ -2.19 % |
14/06 | 23,157 VND | ▲ 1.18 % |
15/06 | 23,421 VND | ▲ 1.14 % |
16/06 | 30,371 VND | ▲ 29.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28,366 VND | ▲ 2.85 % |
27/05 — 02/06 | 32,953 VND | ▲ 16.17 % |
03/06 — 09/06 | 26,422 VND | ▼ -19.82 % |
10/06 — 16/06 | 26,522 VND | ▲ 0.38 % |
17/06 — 23/06 | 41,919 VND | ▲ 58.05 % |
24/06 — 30/06 | 49,300 VND | ▲ 17.61 % |
01/07 — 07/07 | 40,654 VND | ▼ -17.54 % |
08/07 — 14/07 | 43,544 VND | ▲ 7.11 % |
15/07 — 21/07 | 35,771 VND | ▼ -17.85 % |
22/07 — 28/07 | 36,382 VND | ▲ 1.71 % |
29/07 — 04/08 | 34,605 VND | ▼ -4.88 % |
05/08 — 11/08 | 43,773 VND | ▲ 26.49 % |
tögrög Mông Cổ/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27,664 VND | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 39,336,768 VND | ▲ 142095.85 % |
08/2024 | 33,828,597 VND | ▼ -14 % |
09/2024 | 28,811,529 VND | ▼ -14.83 % |
10/2024 | 28,191,378 VND | ▼ -2.15 % |
11/2024 | 39,349,094 VND | ▲ 39.58 % |
12/2024 | 46,174,026 VND | ▲ 17.34 % |
01/2025 | 40,057,621 VND | ▼ -13.25 % |
02/2025 | 67,589,606 VND | ▲ 68.73 % |
03/2025 | 102,472,862 VND | ▲ 51.61 % |
04/2025 | 79,945,213 VND | ▼ -21.98 % |
05/2025 | 105,529,765 VND | ▲ 32 % |
tögrög Mông Cổ/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.86 VND |
Tối đa | 33,625 VND |
Bình quân gia quyền | 21,871 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.74 VND |
Tối đa | 40,466 VND |
Bình quân gia quyền | 21,126 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.23 VND |
Tối đa | 40,466 VND |
Bình quân gia quyền | 10,939 VND |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: