Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/STQ
Lịch sử thay đổi trong MNT/STQ tỷ giá
MNT/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 MNT = 31.6822 STQ
▲ 2.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.71% (84.9617 STQ — 31.6822 STQ)
Thay đổi trong MNT/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 388.48% (6.485811 STQ — 31.6822 STQ)
Thay đổi trong MNT/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 77.79% (17.82 STQ — 31.6822 STQ)
Thay đổi trong MNT/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 77.79% (17.82 STQ — 31.6822 STQ)
tögrög Mông Cổ/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.795495 STQ | ▼ -88.02 % |
19/05 | 3.879446 STQ | ▲ 2.21 % |
20/05 | 3.870262 STQ | ▼ -0.24 % |
21/05 | 3.91397 STQ | ▲ 1.13 % |
22/05 | 4.017028 STQ | ▲ 2.63 % |
23/05 | 4.0593 STQ | ▲ 1.05 % |
24/05 | 4.032911 STQ | ▼ -0.65 % |
25/05 | 3.978619 STQ | ▼ -1.35 % |
26/05 | 3.982967 STQ | ▲ 0.11 % |
27/05 | 4.104053 STQ | ▲ 3.04 % |
28/05 | 4.00613 STQ | ▼ -2.39 % |
29/05 | 151.45 STQ | ▲ 3680.41 % |
30/05 | -51.49215864 STQ | ▼ -134 % |
31/05 | -50.14453666 STQ | ▼ -2.62 % |
01/06 | -50.31334869 STQ | ▲ 0.34 % |
02/06 | -50.33264948 STQ | ▲ 0.04 % |
03/06 | -50.27544581 STQ | ▼ -0.11 % |
04/06 | -48.04495548 STQ | ▼ -4.44 % |
05/06 | -48.81793402 STQ | ▲ 1.61 % |
06/06 | -47.9594088 STQ | ▼ -1.76 % |
07/06 | -48.09113105 STQ | ▲ 0.27 % |
08/06 | -49.05965444 STQ | ▲ 2.01 % |
09/06 | -49.11336687 STQ | ▲ 0.11 % |
10/06 | -38.64389889 STQ | ▼ -21.32 % |
11/06 | -19.74386126 STQ | ▼ -48.91 % |
12/06 | -19.91578233 STQ | ▲ 0.87 % |
13/06 | -19.22604062 STQ | ▼ -3.46 % |
14/06 | -17.33422638 STQ | ▼ -9.84 % |
15/06 | -16.41427028 STQ | ▼ -5.31 % |
16/06 | -16.41736476 STQ | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.3705 STQ | ▼ -23.08 % |
27/05 — 02/06 | 5.045746 STQ | ▼ -79.3 % |
03/06 — 09/06 | 107.54 STQ | ▲ 2031.21 % |
10/06 — 16/06 | 117.29 STQ | ▲ 9.07 % |
17/06 — 23/06 | 97.6716 STQ | ▼ -16.73 % |
24/06 — 30/06 | 80.6083 STQ | ▼ -17.47 % |
01/07 — 07/07 | 20.4351 STQ | ▼ -74.65 % |
08/07 — 14/07 | 19.3876 STQ | ▼ -5.13 % |
15/07 — 21/07 | 19.9423 STQ | ▲ 2.86 % |
22/07 — 28/07 | 17.0347 STQ | ▼ -14.58 % |
29/07 — 04/08 | 16.8492 STQ | ▼ -1.09 % |
05/08 — 11/08 | 8.245356 STQ | ▼ -51.06 % |
tögrög Mông Cổ/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.6216 STQ | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 70.1758 STQ | ▲ 121.92 % |
08/2024 | 69.7446 STQ | ▼ -0.61 % |
09/2024 | 274.87 STQ | ▲ 294.12 % |
10/2024 | 171.52 STQ | ▼ -37.6 % |
11/2024 | 3,502 STQ | ▲ 1941.96 % |
12/2024 | 685.59 STQ | ▼ -80.42 % |
01/2025 | 117.45 STQ | ▼ -82.87 % |
tögrög Mông Cổ/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.5097 STQ |
Tối đa | 9,910 STQ |
Bình quân gia quyền | 154.66 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.468413 STQ |
Tối đa | 44,468 STQ |
Bình quân gia quyền | 927.44 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.452522 STQ |
Tối đa | 44,468 STQ |
Bình quân gia quyền | 458.67 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: