Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/SOS
Lịch sử thay đổi trong MNT/SOS tỷ giá
MNT/SOS tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 41,476,686 SOS
▲ 9.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 13.13% (36,662,466 SOS — 41,476,686 SOS)
Thay đổi trong MNT/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 61.44% (25,691,358 SOS — 41,476,686 SOS)
Thay đổi trong MNT/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 1022493.82% (4,056 SOS — 41,476,686 SOS)
Thay đổi trong MNT/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 19875909153.83% (0.21 SOS — 41,476,686 SOS)
tögrög Mông Cổ/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 43,404,914 SOS | ▲ 4.65 % |
19/05 | 42,711,752 SOS | ▼ -1.6 % |
20/05 | 42,679,559 SOS | ▼ -0.08 % |
21/05 | 44,233,983 SOS | ▲ 3.64 % |
22/05 | 45,551,549 SOS | ▲ 2.98 % |
23/05 | 43,861,985 SOS | ▼ -3.71 % |
24/05 | 44,210,839 SOS | ▲ 0.8 % |
25/05 | 46,017,857 SOS | ▲ 4.09 % |
26/05 | 46,647,330 SOS | ▲ 1.37 % |
27/05 | 47,660,375 SOS | ▲ 2.17 % |
28/05 | 47,702,839 SOS | ▲ 0.09 % |
29/05 | 47,130,292 SOS | ▼ -1.2 % |
30/05 | 46,599,488 SOS | ▼ -1.13 % |
31/05 | 45,453,903 SOS | ▼ -2.46 % |
01/06 | 45,797,875 SOS | ▲ 0.76 % |
02/06 | 47,665,913 SOS | ▲ 4.08 % |
03/06 | 46,754,839 SOS | ▼ -1.91 % |
04/06 | 46,832,150 SOS | ▲ 0.17 % |
05/06 | 45,733,943 SOS | ▼ -2.34 % |
06/06 | 45,817,834 SOS | ▲ 0.18 % |
07/06 | 46,943,420 SOS | ▲ 2.46 % |
08/06 | 47,011,076 SOS | ▲ 0.14 % |
09/06 | 46,330,621 SOS | ▼ -1.45 % |
10/06 | 46,224,724 SOS | ▼ -0.23 % |
11/06 | 46,657,195 SOS | ▲ 0.94 % |
12/06 | 48,249,541 SOS | ▲ 3.41 % |
13/06 | 50,471,289 SOS | ▲ 4.6 % |
14/06 | 51,247,120 SOS | ▲ 1.54 % |
15/06 | 48,900,793 SOS | ▼ -4.58 % |
16/06 | 95,025,972 SOS | ▲ 94.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 39,855,215 SOS | ▼ -3.91 % |
27/05 — 02/06 | 28,909,072 SOS | ▼ -27.46 % |
03/06 — 09/06 | 26,801,422 SOS | ▼ -7.29 % |
10/06 — 16/06 | 28,691,067 SOS | ▲ 7.05 % |
17/06 — 23/06 | 49,663,917 SOS | ▲ 73.1 % |
24/06 — 30/06 | 57,410,519 SOS | ▲ 15.6 % |
01/07 — 07/07 | 65,252,193 SOS | ▲ 13.66 % |
08/07 — 14/07 | 62,619,191 SOS | ▼ -4.04 % |
15/07 — 21/07 | 65,725,671 SOS | ▲ 4.96 % |
22/07 — 28/07 | 64,567,651 SOS | ▼ -1.76 % |
29/07 — 04/08 | 67,287,254 SOS | ▲ 4.21 % |
05/08 — 11/08 | 125,069,699 SOS | ▲ 85.87 % |
tögrög Mông Cổ/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37,545,163 SOS | ▼ -9.48 % |
07/2024 | 56,168,827,522 SOS | ▲ 149503.36 % |
08/2024 | 63,815,063,953 SOS | ▲ 13.61 % |
09/2024 | 61,216,669,622 SOS | ▼ -4.07 % |
10/2024 | 105,645,405,818 SOS | ▲ 72.58 % |
11/2024 | 111,594,549,663 SOS | ▲ 5.63 % |
12/2024 | 93,598,927,279 SOS | ▼ -16.13 % |
01/2025 | 115,167,862,361 SOS | ▲ 23.04 % |
02/2025 | 151,841,744,272 SOS | ▲ 31.84 % |
03/2025 | 158,078,492,877 SOS | ▲ 4.11 % |
04/2025 | 196,117,042,052 SOS | ▲ 24.06 % |
05/2025 | 379,741,022,163 SOS | ▲ 93.63 % |
tögrög Mông Cổ/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,758 SOS |
Tối đa | 708.8 SOS |
Bình quân gia quyền | 18,888,135 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,116 SOS |
Tối đa | 854.98 SOS |
Bình quân gia quyền | 14,791,993 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,069 SOS |
Tối đa | 25,679,197 SOS |
Bình quân gia quyền | 8,554,834 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: