Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại dinar Serbia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/RSD
Lịch sử thay đổi trong MNT/RSD tỷ giá
MNT/RSD tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 106.89 RSD
▲ 2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/dinar Serbia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong dinar Serbia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/RSD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/RSD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/dinar Serbia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/RSD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi -14.92% (125.65 RSD — 106.89 RSD)
Thay đổi trong MNT/RSD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 30.92% (81.65 RSD — 106.89 RSD)
Thay đổi trong MNT/RSD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 341887.25% (0.03 RSD — 106.89 RSD)
Thay đổi trong MNT/RSD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 276480.72% (0.04 RSD — 106.89 RSD)
tögrög Mông Cổ/dinar Serbia dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/dinar Serbia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 107.19 RSD | ▲ 0.28 % |
19/05 | 107.3 RSD | ▲ 0.1 % |
20/05 | 108.52 RSD | ▲ 1.14 % |
21/05 | 111.65 RSD | ▲ 2.89 % |
22/05 | 113.35 RSD | ▲ 1.52 % |
23/05 | 111.77 RSD | ▼ -1.39 % |
24/05 | 104.82 RSD | ▼ -6.22 % |
25/05 | 101.95 RSD | ▼ -2.73 % |
26/05 | 100.8 RSD | ▼ -1.13 % |
27/05 | 98.54 RSD | ▼ -2.24 % |
28/05 | 99.02 RSD | ▲ 0.49 % |
29/05 | 94.59 RSD | ▼ -4.48 % |
30/05 | 88 RSD | ▼ -6.96 % |
31/05 | 83.93 RSD | ▼ -4.63 % |
01/06 | 85.53 RSD | ▲ 1.9 % |
02/06 | 89.19 RSD | ▲ 4.28 % |
03/06 | 91.24 RSD | ▲ 2.3 % |
04/06 | 92.61 RSD | ▲ 1.51 % |
05/06 | 93.69 RSD | ▲ 1.17 % |
06/06 | 92.78 RSD | ▼ -0.98 % |
07/06 | 91.51 RSD | ▼ -1.37 % |
08/06 | 90.24 RSD | ▼ -1.39 % |
09/06 | 90.63 RSD | ▲ 0.44 % |
10/06 | 89.23 RSD | ▼ -1.55 % |
11/06 | 89.32 RSD | ▲ 0.1 % |
12/06 | 88.47 RSD | ▼ -0.96 % |
13/06 | 86.18 RSD | ▼ -2.58 % |
14/06 | 86.06 RSD | ▼ -0.14 % |
15/06 | 86.79 RSD | ▲ 0.85 % |
16/06 | 112.73 RSD | ▲ 29.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/dinar Serbia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/dinar Serbia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 109.72 RSD | ▲ 2.65 % |
27/05 — 02/06 | 125.84 RSD | ▲ 14.68 % |
03/06 — 09/06 | 101.54 RSD | ▼ -19.31 % |
10/06 — 16/06 | 102.64 RSD | ▲ 1.09 % |
17/06 — 23/06 | 163.59 RSD | ▲ 59.38 % |
24/06 — 30/06 | 188.01 RSD | ▲ 14.93 % |
01/07 — 07/07 | 158.89 RSD | ▼ -15.49 % |
08/07 — 14/07 | 167.76 RSD | ▲ 5.58 % |
15/07 — 21/07 | 136.22 RSD | ▼ -18.8 % |
22/07 — 28/07 | 136.88 RSD | ▲ 0.48 % |
29/07 — 04/08 | 129.6 RSD | ▼ -5.31 % |
05/08 — 11/08 | 161.86 RSD | ▲ 24.89 % |
tögrög Mông Cổ/dinar Serbia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 106.79 RSD | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 148,795 RSD | ▲ 139228.32 % |
08/2024 | 130,295 RSD | ▼ -12.43 % |
09/2024 | 115,706 RSD | ▼ -11.2 % |
10/2024 | 112,266 RSD | ▼ -2.97 % |
11/2024 | 150,133 RSD | ▲ 33.73 % |
12/2024 | 171,994 RSD | ▲ 14.56 % |
01/2025 | 155,841 RSD | ▼ -9.39 % |
02/2025 | 260,632 RSD | ▲ 67.24 % |
03/2025 | 396,443 RSD | ▲ 52.11 % |
04/2025 | 308,538 RSD | ▼ -22.17 % |
05/2025 | 393,745 RSD | ▲ 27.62 % |
tögrög Mông Cổ/dinar Serbia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03 RSD |
Tối đa | 135.99 RSD |
Bình quân gia quyền | 87.46 RSD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03 RSD |
Tối đa | 161.37 RSD |
Bình quân gia quyền | 84.94 RSD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03 RSD |
Tối đa | 161.37 RSD |
Bình quân gia quyền | 44.54 RSD |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/RSD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến dinar Serbia (RSD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến dinar Serbia (RSD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: