Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Populous
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/PPT
Lịch sử thay đổi trong MNT/PPT tỷ giá
MNT/PPT tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 18.732 PPT
▼ -2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Populous, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Populous.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/PPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/PPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Populous, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/PPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -29.68% (26.6376 PPT — 18.732 PPT)
Thay đổi trong MNT/PPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -4.9% (19.6964 PPT — 18.732 PPT)
Thay đổi trong MNT/PPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 483530.79% (0.0038732 PPT — 18.732 PPT)
Thay đổi trong MNT/PPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 1128516.57% (0.00165973 PPT — 18.732 PPT)
tögrög Mông Cổ/Populous dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Populous dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.5254 PPT | ▼ -1.1 % |
19/05 | 20.9072 PPT | ▲ 12.86 % |
20/05 | 21.2955 PPT | ▲ 1.86 % |
21/05 | 21.3707 PPT | ▲ 0.35 % |
22/05 | 19.7939 PPT | ▼ -7.38 % |
23/05 | 20.0072 PPT | ▲ 1.08 % |
24/05 | 19.6721 PPT | ▼ -1.67 % |
25/05 | 19.0648 PPT | ▼ -3.09 % |
26/05 | 18.5868 PPT | ▼ -2.51 % |
27/05 | 18.3711 PPT | ▼ -1.16 % |
28/05 | 20.8087 PPT | ▲ 13.27 % |
29/05 | 19.579 PPT | ▼ -5.91 % |
30/05 | 15.432 PPT | ▼ -21.18 % |
31/05 | 15.0938 PPT | ▼ -2.19 % |
01/06 | 14.6717 PPT | ▼ -2.8 % |
02/06 | 14.1708 PPT | ▼ -3.41 % |
03/06 | 14.5952 PPT | ▲ 2.99 % |
04/06 | 14.0895 PPT | ▼ -3.46 % |
05/06 | 14.9611 PPT | ▲ 6.19 % |
06/06 | 14.7626 PPT | ▼ -1.33 % |
07/06 | 13.7561 PPT | ▼ -6.82 % |
08/06 | 12.7885 PPT | ▼ -7.03 % |
09/06 | 13.2805 PPT | ▲ 3.85 % |
10/06 | 12.8741 PPT | ▼ -3.06 % |
11/06 | 11.9528 PPT | ▼ -7.16 % |
12/06 | 12.3024 PPT | ▲ 2.92 % |
13/06 | 11.3882 PPT | ▼ -7.43 % |
14/06 | 12.1964 PPT | ▲ 7.1 % |
15/06 | 11.9742 PPT | ▼ -1.82 % |
16/06 | 15.563 PPT | ▲ 29.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Populous cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Populous dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.2045 PPT | ▲ 7.86 % |
27/05 — 02/06 | 27.8517 PPT | ▲ 37.85 % |
03/06 — 09/06 | 22.1611 PPT | ▼ -20.43 % |
10/06 — 16/06 | 18.9958 PPT | ▼ -14.28 % |
17/06 — 23/06 | 25.8802 PPT | ▲ 36.24 % |
24/06 — 30/06 | 28.5019 PPT | ▲ 10.13 % |
01/07 — 07/07 | 30.4343 PPT | ▲ 6.78 % |
08/07 — 14/07 | 36.3763 PPT | ▲ 19.52 % |
15/07 — 21/07 | 36.0728 PPT | ▼ -0.83 % |
22/07 — 28/07 | 27.7433 PPT | ▼ -23.09 % |
29/07 — 04/08 | 23.5998 PPT | ▼ -14.94 % |
05/08 — 11/08 | 29.0731 PPT | ▲ 23.19 % |
tögrög Mông Cổ/Populous dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.8615 PPT | ▲ 6.03 % |
07/2024 | 26,470 PPT | ▲ 133173.47 % |
08/2024 | 66,396 PPT | ▲ 150.83 % |
09/2024 | 41,485 PPT | ▼ -37.52 % |
10/2024 | 31,653 PPT | ▼ -23.7 % |
11/2024 | 46,740 PPT | ▲ 47.66 % |
12/2024 | 45,147 PPT | ▼ -3.41 % |
01/2025 | 46,479 PPT | ▲ 2.95 % |
02/2025 | 49,571 PPT | ▲ 6.65 % |
03/2025 | 59,394 PPT | ▲ 19.81 % |
04/2025 | 68,668 PPT | ▲ 15.62 % |
05/2025 | 68,874 PPT | ▲ 0.3 % |
tögrög Mông Cổ/Populous thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00583452 PPT |
Tối đa | 30.0002 PPT |
Bình quân gia quyền | 18.8883 PPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00552862 PPT |
Tối đa | 30.0002 PPT |
Bình quân gia quyền | 17.1255 PPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00385896 PPT |
Tối đa | 30.0002 PPT |
Bình quân gia quyền | 11.5823 PPT |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/PPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: