Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/PAYX
Lịch sử thay đổi trong MNT/PAYX tỷ giá
MNT/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 MNT = 15.6939 PAYX
▲ 1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 4.41% (15.0305 PAYX — 15.6939 PAYX)
Thay đổi trong MNT/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 91.78% (8.183114 PAYX — 15.6939 PAYX)
Thay đổi trong MNT/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 91.78% (8.183114 PAYX — 15.6939 PAYX)
Thay đổi trong MNT/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 110365.28% (0.01420705 PAYX — 15.6939 PAYX)
tögrög Mông Cổ/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 20.9658 PAYX | ▲ 33.59 % |
19/05 | 20.4681 PAYX | ▼ -2.37 % |
20/05 | 19.7639 PAYX | ▼ -3.44 % |
21/05 | 19.4248 PAYX | ▼ -1.72 % |
22/05 | 19.3905 PAYX | ▼ -0.18 % |
23/05 | 19.5363 PAYX | ▲ 0.75 % |
24/05 | 19.5276 PAYX | ▼ -0.04 % |
25/05 | 20.1916 PAYX | ▲ 3.4 % |
26/05 | 21.0032 PAYX | ▲ 4.02 % |
27/05 | 21.8122 PAYX | ▲ 3.85 % |
28/05 | 22.2419 PAYX | ▲ 1.97 % |
29/05 | 22.3905 PAYX | ▲ 0.67 % |
30/05 | 22.5869 PAYX | ▲ 0.88 % |
31/05 | 22.5259 PAYX | ▼ -0.27 % |
01/06 | 22.2961 PAYX | ▼ -1.02 % |
02/06 | 22.1021 PAYX | ▼ -0.87 % |
03/06 | 21.9259 PAYX | ▼ -0.8 % |
04/06 | 21.9735 PAYX | ▲ 0.22 % |
05/06 | 21.9625 PAYX | ▼ -0.05 % |
06/06 | 22.5612 PAYX | ▲ 2.73 % |
07/06 | 22.5243 PAYX | ▼ -0.16 % |
08/06 | 22.1858 PAYX | ▼ -1.5 % |
09/06 | 22.1212 PAYX | ▼ -0.29 % |
10/06 | 21.7154 PAYX | ▼ -1.83 % |
11/06 | 21.6798 PAYX | ▼ -0.16 % |
12/06 | 22.1672 PAYX | ▲ 2.25 % |
13/06 | 22.8699 PAYX | ▲ 3.17 % |
14/06 | 22.8784 PAYX | ▲ 0.04 % |
15/06 | 22.7938 PAYX | ▼ -0.37 % |
16/06 | 22.9467 PAYX | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.3164 PAYX | ▼ -2.41 % |
27/05 — 02/06 | 14.6828 PAYX | ▼ -4.14 % |
03/06 — 09/06 | 26.0508 PAYX | ▲ 77.42 % |
10/06 — 16/06 | 29.1145 PAYX | ▲ 11.76 % |
17/06 — 23/06 | 29.1582 PAYX | ▲ 0.15 % |
24/06 — 30/06 | 29.166 PAYX | ▲ 0.03 % |
01/07 — 07/07 | 29.2572 PAYX | ▲ 0.31 % |
08/07 — 14/07 | 29.7629 PAYX | ▲ 1.73 % |
15/07 — 21/07 | 49.1772 PAYX | ▲ 65.23 % |
22/07 — 28/07 | 36.698 PAYX | ▼ -25.38 % |
29/07 — 04/08 | 19.4776 PAYX | ▼ -46.92 % |
05/08 — 11/08 | 56.4188 PAYX | ▲ 189.66 % |
tögrög Mông Cổ/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.7625 PAYX | ▼ -25.05 % |
07/2024 | 11.1363 PAYX | ▼ -5.32 % |
08/2024 | 7.89667 PAYX | ▼ -29.09 % |
09/2024 | 370.17 PAYX | ▲ 4587.71 % |
10/2024 | 598.7 PAYX | ▲ 61.73 % |
11/2024 | 409.25 PAYX | ▼ -31.64 % |
12/2024 | 5,121 PAYX | ▲ 1151.35 % |
01/2025 | 8,898 PAYX | ▲ 73.76 % |
02/2025 | 8,476 PAYX | ▼ -4.75 % |
03/2025 | 19,840 PAYX | ▲ 134.08 % |
04/2025 | 19,913 PAYX | ▲ 0.37 % |
tögrög Mông Cổ/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6441 PAYX |
Tối đa | 15.5844 PAYX |
Bình quân gia quyền | 14.8952 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.587044 PAYX |
Tối đa | 15.5844 PAYX |
Bình quân gia quyền | 12.5911 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.587044 PAYX |
Tối đa | 15.5844 PAYX |
Bình quân gia quyền | 12.5911 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: