Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/NEU
Lịch sử thay đổi trong MNT/NEU tỷ giá
MNT/NEU tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 7.919961 NEU
▼ -2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -4.74% (8.313982 NEU — 7.919961 NEU)
Thay đổi trong MNT/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 93.92% (4.084241 NEU — 7.919961 NEU)
Thay đổi trong MNT/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 2026450.23% (0.00039081 NEU — 7.919961 NEU)
Thay đổi trong MNT/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 194145.71% (0.00407729 NEU — 7.919961 NEU)
tögrög Mông Cổ/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 7.654999 NEU | ▼ -3.35 % |
19/05 | 7.606611 NEU | ▼ -0.63 % |
20/05 | 7.373974 NEU | ▼ -3.06 % |
21/05 | 7.380833 NEU | ▲ 0.09 % |
22/05 | 7.111331 NEU | ▼ -3.65 % |
23/05 | 7.697651 NEU | ▲ 8.24 % |
24/05 | 7.874152 NEU | ▲ 2.29 % |
25/05 | 8.145498 NEU | ▲ 3.45 % |
26/05 | 8.792797 NEU | ▲ 7.95 % |
27/05 | 8.930096 NEU | ▲ 1.56 % |
28/05 | 8.816554 NEU | ▼ -1.27 % |
29/05 | 8.832145 NEU | ▲ 0.18 % |
30/05 | 9.090251 NEU | ▲ 2.92 % |
31/05 | 9.131852 NEU | ▲ 0.46 % |
01/06 | 9.000813 NEU | ▼ -1.43 % |
02/06 | 8.577171 NEU | ▼ -4.71 % |
03/06 | 8.529142 NEU | ▼ -0.56 % |
04/06 | 8.64142 NEU | ▲ 1.32 % |
05/06 | 8.759152 NEU | ▲ 1.36 % |
06/06 | 8.583717 NEU | ▼ -2 % |
07/06 | 8.537895 NEU | ▼ -0.53 % |
08/06 | 8.397146 NEU | ▼ -1.65 % |
09/06 | 8.512181 NEU | ▲ 1.37 % |
10/06 | 8.603178 NEU | ▲ 1.07 % |
11/06 | 8.803747 NEU | ▲ 2.33 % |
12/06 | 8.873654 NEU | ▲ 0.79 % |
13/06 | 9.049349 NEU | ▲ 1.98 % |
14/06 | 8.977461 NEU | ▼ -0.79 % |
15/06 | 9.089696 NEU | ▲ 1.25 % |
16/06 | 11.3523 NEU | ▲ 24.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.936817 NEU | ▲ 0.21 % |
27/05 — 02/06 | 8.146737 NEU | ▲ 2.64 % |
03/06 — 09/06 | 12.6075 NEU | ▲ 54.75 % |
10/06 — 16/06 | 14.3381 NEU | ▲ 13.73 % |
17/06 — 23/06 | 13.7347 NEU | ▼ -4.21 % |
24/06 — 30/06 | 16.2072 NEU | ▲ 18 % |
01/07 — 07/07 | 15.185 NEU | ▼ -6.31 % |
08/07 — 14/07 | 15.9617 NEU | ▲ 5.12 % |
15/07 — 21/07 | 16.0765 NEU | ▲ 0.72 % |
22/07 — 28/07 | 20.9596 NEU | ▲ 30.37 % |
29/07 — 04/08 | 21.2611 NEU | ▲ 1.44 % |
05/08 — 11/08 | 47.1302 NEU | ▲ 121.67 % |
tögrög Mông Cổ/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15277605 NEU | ▼ -98.07 % |
07/2024 | 0.15681357 NEU | ▲ 2.64 % |
08/2024 | 0.23897721 NEU | ▲ 52.4 % |
09/2024 | 0.35121966 NEU | ▲ 46.97 % |
10/2024 | 725.83 NEU | ▲ 206559.92 % |
11/2024 | 1,043 NEU | ▲ 43.68 % |
12/2024 | 1,034 NEU | ▼ -0.85 % |
01/2025 | 749.94 NEU | ▼ -27.47 % |
02/2025 | 2,018 NEU | ▲ 169.06 % |
03/2025 | 3,668 NEU | ▲ 81.77 % |
04/2025 | 4,283 NEU | ▲ 16.77 % |
05/2025 | 5,467 NEU | ▲ 27.64 % |
tögrög Mông Cổ/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0019934 NEU |
Tối đa | 8.420457 NEU |
Bình quân gia quyền | 5.998638 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00140183 NEU |
Tối đa | 8.420457 NEU |
Bình quân gia quyền | 5.111675 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00039137 NEU |
Tối đa | 8.420457 NEU |
Bình quân gia quyền | 2.741932 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: