Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại metical Mozambique

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/MZN

Lịch sử thay đổi trong MNT/MZN tỷ giá

MNT/MZN tỷ giá

05 17, 2024
1 MNT = 63.52 MZN
▲ 3.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong metical Mozambique.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi -12.7% (72.76 MZN — 63.52 MZN)

Thay đổi trong MNT/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 33.19% (47.69 MZN — 63.52 MZN)

Thay đổi trong MNT/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 349788.85% (0.02 MZN — 63.52 MZN)

Thay đổi trong MNT/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 263735.76% (0.02 MZN — 63.52 MZN)

tögrög Mông Cổ/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 63.78 MZN ▲ 0.41 %
19/05 63.78 MZN ▼ -0.01 %
20/05 64.57 MZN ▲ 1.25 %
21/05 66.44 MZN ▲ 2.89 %
22/05 67.37 MZN ▲ 1.41 %
23/05 66.61 MZN ▼ -1.13 %
24/05 62.57 MZN ▼ -6.08 %
25/05 61.03 MZN ▼ -2.45 %
26/05 60.3 MZN ▼ -1.19 %
27/05 58.84 MZN ▼ -2.43 %
28/05 59.14 MZN ▲ 0.51 %
29/05 56.68 MZN ▼ -4.16 %
30/05 52.52 MZN ▼ -7.35 %
31/05 49.99 MZN ▼ -4.81 %
01/06 51.12 MZN ▲ 2.26 %
02/06 53.49 MZN ▲ 4.63 %
03/06 54.84 MZN ▲ 2.51 %
04/06 55.64 MZN ▲ 1.46 %
05/06 56.31 MZN ▲ 1.2 %
06/06 55.71 MZN ▼ -1.07 %
07/06 54.87 MZN ▼ -1.51 %
08/06 54.2 MZN ▼ -1.21 %
09/06 54.48 MZN ▲ 0.51 %
10/06 53.65 MZN ▼ -1.51 %
11/06 53.69 MZN ▲ 0.08 %
12/06 53.21 MZN ▼ -0.9 %
13/06 51.94 MZN ▼ -2.39 %
14/06 52.25 MZN ▲ 0.6 %
15/06 52.75 MZN ▲ 0.95 %
16/06 68.43 MZN ▲ 29.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 65.18 MZN ▲ 2.62 %
27/05 — 02/06 75.32 MZN ▲ 15.55 %
03/06 — 09/06 60.49 MZN ▼ -19.69 %
10/06 — 16/06 60.89 MZN ▲ 0.67 %
17/06 — 23/06 96.71 MZN ▲ 58.81 %
24/06 — 30/06 111.84 MZN ▲ 15.65 %
01/07 — 07/07 93.18 MZN ▼ -16.69 %
08/07 — 14/07 98.48 MZN ▲ 5.69 %
15/07 — 21/07 80.67 MZN ▼ -18.09 %
22/07 — 28/07 81.5 MZN ▲ 1.03 %
29/07 — 04/08 77.24 MZN ▼ -5.23 %
05/08 — 11/08 97.07 MZN ▲ 25.67 %

tögrög Mông Cổ/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 63.57 MZN ▲ 0.07 %
07/2024 89,353 MZN ▲ 140467.83 %
08/2024 76,838 MZN ▼ -14.01 %
09/2024 66,467 MZN ▼ -13.5 %
10/2024 64,491 MZN ▼ -2.97 %
11/2024 88,595 MZN ▲ 37.38 %
12/2024 102,731 MZN ▲ 15.96 %
01/2025 91,362 MZN ▼ -11.07 %
02/2025 152,515 MZN ▲ 66.93 %
03/2025 231,097 MZN ▲ 51.52 %
04/2025 178,177 MZN ▼ -22.9 %
05/2025 230,859 MZN ▲ 29.57 %

tögrög Mông Cổ/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02 MZN
Tối đa 78.75 MZN
Bình quân gia quyền 50.93 MZN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02 MZN
Tối đa 94.98 MZN
Bình quân gia quyền 49.71 MZN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02 MZN
Tối đa 94.98 MZN
Bình quân gia quyền 26.06 MZN

Chia sẻ một liên kết đến MNT/MZN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu