Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/MGA

Lịch sử thay đổi trong MNT/MGA tỷ giá

MNT/MGA tỷ giá

05 17, 2024
1 MNT = 4,510 MGA
▲ 4.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -10.03% (5,013 MGA — 4,510 MGA)

Thay đổi trong MNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 32.12% (3,414 MGA — 4,510 MGA)

Thay đổi trong MNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 355926.46% (1.27 MGA — 4,510 MGA)

Thay đổi trong MNT/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 334748.53% (1.35 MGA — 4,510 MGA)

tögrög Mông Cổ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4,522 MGA ▲ 0.27 %
19/05 4,553 MGA ▲ 0.67 %
20/05 4,602 MGA ▲ 1.09 %
21/05 4,735 MGA ▲ 2.89 %
22/05 4,811 MGA ▲ 1.6 %
23/05 4,768 MGA ▼ -0.9 %
24/05 4,473 MGA ▼ -6.19 %
25/05 4,396 MGA ▼ -1.7 %
26/05 4,345 MGA ▼ -1.16 %
27/05 4,261 MGA ▼ -1.94 %
28/05 4,283 MGA ▲ 0.52 %
29/05 4,091 MGA ▼ -4.5 %
30/05 3,789 MGA ▼ -7.37 %
31/05 3,614 MGA ▼ -4.63 %
01/06 3,677 MGA ▲ 1.74 %
02/06 3,855 MGA ▲ 4.84 %
03/06 3,918 MGA ▲ 1.65 %
04/06 3,977 MGA ▲ 1.51 %
05/06 4,041 MGA ▲ 1.6 %
06/06 4,009 MGA ▼ -0.79 %
07/06 3,955 MGA ▼ -1.34 %
08/06 3,908 MGA ▼ -1.2 %
09/06 3,913 MGA ▲ 0.13 %
10/06 3,855 MGA ▼ -1.47 %
11/06 3,860 MGA ▲ 0.13 %
12/06 3,826 MGA ▼ -0.89 %
13/06 3,737 MGA ▼ -2.31 %
14/06 3,761 MGA ▲ 0.63 %
15/06 3,780 MGA ▲ 0.52 %
16/06 4,939 MGA ▲ 30.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4,661 MGA ▲ 3.34 %
27/05 — 02/06 5,372 MGA ▲ 15.25 %
03/06 — 09/06 4,306 MGA ▼ -19.84 %
10/06 — 16/06 4,262 MGA ▼ -1.01 %
17/06 — 23/06 6,706 MGA ▲ 57.35 %
24/06 — 30/06 7,743 MGA ▲ 15.46 %
01/07 — 07/07 6,465 MGA ▼ -16.5 %
08/07 — 14/07 6,871 MGA ▲ 6.28 %
15/07 — 21/07 5,696 MGA ▼ -17.1 %
22/07 — 28/07 5,718 MGA ▲ 0.38 %
29/07 — 04/08 5,425 MGA ▼ -5.13 %
05/08 — 11/08 6,842 MGA ▲ 26.14 %

tögrög Mông Cổ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,490 MGA ▼ -0.44 %
07/2024 6,254,979 MGA ▲ 139198.44 %
08/2024 5,411,735 MGA ▼ -13.48 %
09/2024 4,733,805 MGA ▼ -12.53 %
10/2024 4,564,668 MGA ▼ -3.57 %
11/2024 6,246,976 MGA ▲ 36.85 %
12/2024 7,412,331 MGA ▲ 18.65 %
01/2025 6,379,846 MGA ▼ -13.93 %
02/2025 6,826,477 MGA ▲ 7 %
03/2025 15,921,929 MGA ▲ 133.24 %
04/2025 12,464,102 MGA ▼ -21.72 %
05/2025 16,124,620 MGA ▲ 29.37 %

tögrög Mông Cổ/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.27 MGA
Tối đa 5,466 MGA
Bình quân gia quyền 3,548 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.27 MGA
Tối đa 6,499 MGA
Bình quân gia quyền 3,461 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.26 MGA
Tối đa 6,499 MGA
Bình quân gia quyền 1,841 MGA

Chia sẻ một liên kết đến MNT/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu