Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Komodo

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/KMD

Lịch sử thay đổi trong MNT/KMD tỷ giá

MNT/KMD tỷ giá

05 17, 2024
1 MNT = 2.448025 KMD
▲ 2.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Komodo.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -17.39% (2.963422 KMD — 2.448025 KMD)

Thay đổi trong MNT/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -4.42% (2.561172 KMD — 2.448025 KMD)

Thay đổi trong MNT/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 256584.37% (0.00095371 KMD — 2.448025 KMD)

Thay đổi trong MNT/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 297952.52% (0.00082134 KMD — 2.448025 KMD)

tögrög Mông Cổ/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.486243 KMD ▲ 1.56 %
19/05 2.441606 KMD ▼ -1.8 %
20/05 2.40478 KMD ▼ -1.51 %
21/05 2.39304 KMD ▼ -0.49 %
22/05 2.34699 KMD ▼ -1.92 %
23/05 2.25058 KMD ▼ -4.11 %
24/05 2.136282 KMD ▼ -5.08 %
25/05 2.244321 KMD ▲ 5.06 %
26/05 2.26361 KMD ▲ 0.86 %
27/05 2.275504 KMD ▲ 0.53 %
28/05 2.23543 KMD ▼ -1.76 %
29/05 2.19074 KMD ▼ -2 %
30/05 2.100738 KMD ▼ -4.11 %
31/05 2.073133 KMD ▼ -1.31 %
01/06 2.052132 KMD ▼ -1.01 %
02/06 2.083822 KMD ▲ 1.54 %
03/06 2.095002 KMD ▲ 0.54 %
04/06 2.172248 KMD ▲ 3.69 %
05/06 2.324481 KMD ▲ 7.01 %
06/06 2.360528 KMD ▲ 1.55 %
07/06 2.21099 KMD ▼ -6.33 %
08/06 2.079359 KMD ▼ -5.95 %
09/06 2.185436 KMD ▲ 5.1 %
10/06 2.17296 KMD ▼ -0.57 %
11/06 2.168116 KMD ▼ -0.22 %
12/06 2.186552 KMD ▲ 0.85 %
13/06 2.283069 KMD ▲ 4.41 %
14/06 2.187612 KMD ▼ -4.18 %
15/06 2.101646 KMD ▼ -3.93 %
16/06 2.690857 KMD ▲ 28.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.557547 KMD ▲ 4.47 %
27/05 — 02/06 2.891038 KMD ▲ 13.04 %
03/06 — 09/06 2.375055 KMD ▼ -17.85 %
10/06 — 16/06 2.239199 KMD ▼ -5.72 %
17/06 — 23/06 2.334394 KMD ▲ 4.25 %
24/06 — 30/06 2.880377 KMD ▲ 23.39 %
01/07 — 07/07 2.94202 KMD ▲ 2.14 %
08/07 — 14/07 2.830984 KMD ▼ -3.77 %
15/07 — 21/07 2.632502 KMD ▼ -7.01 %
22/07 — 28/07 2.776268 KMD ▲ 5.46 %
29/07 — 04/08 2.622046 KMD ▼ -5.56 %
05/08 — 11/08 3.194147 KMD ▲ 21.82 %

tögrög Mông Cổ/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.362927 KMD ▼ -3.48 %
07/2024 3,491 KMD ▲ 147650.26 %
08/2024 3,058 KMD ▼ -12.41 %
09/2024 2,753 KMD ▼ -9.96 %
10/2024 2,534 KMD ▼ -7.96 %
11/2024 3,169 KMD ▲ 25.04 %
12/2024 3,252 KMD ▲ 2.61 %
01/2025 3,793 KMD ▲ 16.66 %
02/2025 4,312 KMD ▲ 13.67 %
03/2025 3,518 KMD ▼ -18.4 %
04/2025 3,743 KMD ▲ 6.37 %
05/2025 4,589 KMD ▲ 22.61 %

tögrög Mông Cổ/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00064906 KMD
Tối đa 2.885386 KMD
Bình quân gia quyền 1.951445 KMD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00051413 KMD
Tối đa 3.556519 KMD
Bình quân gia quyền 1.965334 KMD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00051413 KMD
Tối đa 3.556519 KMD
Bình quân gia quyền 1.367562 KMD

Chia sẻ một liên kết đến MNT/KMD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu