Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/KIN
Lịch sử thay đổi trong MNT/KIN tỷ giá
MNT/KIN tỷ giá
05 05, 2024
1 MNT = 53,118 KIN
▲ 1.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -21.02% (67,255 KIN — 53,118 KIN)
Thay đổi trong MNT/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 38.98% (38,220 KIN — 53,118 KIN)
Thay đổi trong MNT/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 126126.25% (42.0813 KIN — 53,118 KIN)
Thay đổi trong MNT/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 64502.08% (82.2227 KIN — 53,118 KIN)
tögrög Mông Cổ/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 53,965 KIN | ▲ 1.59 % |
07/05 | 53,993 KIN | ▲ 0.05 % |
08/05 | 55,002 KIN | ▲ 1.87 % |
09/05 | 55,702 KIN | ▲ 1.27 % |
10/05 | 53,828 KIN | ▼ -3.37 % |
11/05 | 52,188 KIN | ▼ -3.05 % |
12/05 | 51,687 KIN | ▼ -0.96 % |
13/05 | 49,596 KIN | ▼ -4.05 % |
14/05 | 52,396 KIN | ▲ 5.65 % |
15/05 | 50,624 KIN | ▼ -3.38 % |
16/05 | 50,475 KIN | ▼ -0.29 % |
17/05 | 52,331 KIN | ▲ 3.68 % |
18/05 | 53,870 KIN | ▲ 2.94 % |
19/05 | 54,828 KIN | ▲ 1.78 % |
20/05 | 55,011 KIN | ▲ 0.33 % |
21/05 | 56,622 KIN | ▲ 2.93 % |
22/05 | 58,154 KIN | ▲ 2.7 % |
23/05 | 58,206 KIN | ▲ 0.09 % |
24/05 | 57,016 KIN | ▼ -2.04 % |
25/05 | 57,913 KIN | ▲ 1.57 % |
26/05 | 58,328 KIN | ▲ 0.72 % |
27/05 | 60,258 KIN | ▲ 3.31 % |
28/05 | 61,727 KIN | ▲ 2.44 % |
29/05 | 60,468 KIN | ▼ -2.04 % |
30/05 | 57,319 KIN | ▼ -5.21 % |
31/05 | 50,233 KIN | ▼ -12.36 % |
01/06 | 45,089 KIN | ▼ -10.24 % |
02/06 | 41,438 KIN | ▼ -8.1 % |
03/06 | 42,165 KIN | ▲ 1.76 % |
04/06 | 61,962 KIN | ▲ 46.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 41,282 KIN | ▼ -22.28 % |
13/05 — 19/05 | 55,473 KIN | ▲ 34.38 % |
20/05 — 26/05 | 64,494 KIN | ▲ 16.26 % |
27/05 — 02/06 | 82,263 KIN | ▲ 27.55 % |
03/06 — 09/06 | 57,273 KIN | ▼ -30.38 % |
10/06 — 16/06 | 54,725 KIN | ▼ -4.45 % |
17/06 — 23/06 | 98,059 KIN | ▲ 79.18 % |
24/06 — 30/06 | 114,251 KIN | ▲ 16.51 % |
01/07 — 07/07 | 103,996 KIN | ▼ -8.98 % |
08/07 — 14/07 | 118,401 KIN | ▲ 13.85 % |
15/07 — 21/07 | 121,176 KIN | ▲ 2.34 % |
22/07 — 28/07 | 115,858 KIN | ▼ -4.39 % |
tögrög Mông Cổ/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53,460 KIN | ▲ 0.64 % |
07/2024 | 38,497,142 KIN | ▲ 71911.1 % |
08/2024 | 64,778,943 KIN | ▲ 68.27 % |
09/2024 | 37,298,091 KIN | ▼ -42.42 % |
10/2024 | 42,504,878 KIN | ▲ 13.96 % |
11/2024 | 42,970,116 KIN | ▲ 1.09 % |
12/2024 | 50,367,911 KIN | ▲ 17.22 % |
12/2024 | 42,632,670 KIN | ▼ -15.36 % |
01/2025 | 43,607,924 KIN | ▲ 2.29 % |
03/2025 | 61,671,708 KIN | ▲ 41.42 % |
03/2025 | 67,429,994 KIN | ▲ 9.34 % |
04/2025 | 77,134,847 KIN | ▲ 14.39 % |
tögrög Mông Cổ/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.3577 KIN |
Tối đa | 75,939 KIN |
Bình quân gia quyền | 49,568 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4238 KIN |
Tối đa | 75,939 KIN |
Bình quân gia quyền | 37,833 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.4238 KIN |
Tối đa | 75,939 KIN |
Bình quân gia quyền | 24,064 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: