Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/IRR
Lịch sử thay đổi trong MNT/IRR tỷ giá
MNT/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 42,825 IRR
▲ 4.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -11.14% (48,195 IRR — 42,825 IRR)
Thay đổi trong MNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 35.68% (31,563 IRR — 42,825 IRR)
Thay đổi trong MNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 352840.17% (12.13 IRR — 42,825 IRR)
Thay đổi trong MNT/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 283080.17% (15.12 IRR — 42,825 IRR)
tögrög Mông Cổ/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 43,016 IRR | ▲ 0.45 % |
19/05 | 43,023 IRR | ▲ 0.02 % |
20/05 | 43,548 IRR | ▲ 1.22 % |
21/05 | 44,805 IRR | ▲ 2.89 % |
22/05 | 45,429 IRR | ▲ 1.39 % |
23/05 | 44,946 IRR | ▼ -1.06 % |
24/05 | 42,205 IRR | ▼ -6.1 % |
25/05 | 41,174 IRR | ▼ -2.44 % |
26/05 | 40,689 IRR | ▼ -1.18 % |
27/05 | 39,697 IRR | ▼ -2.44 % |
28/05 | 39,903 IRR | ▲ 0.52 % |
29/05 | 38,233 IRR | ▼ -4.19 % |
30/05 | 35,426 IRR | ▼ -7.34 % |
31/05 | 33,718 IRR | ▼ -4.82 % |
01/06 | 34,485 IRR | ▲ 2.27 % |
02/06 | 36,080 IRR | ▲ 4.63 % |
03/06 | 36,979 IRR | ▲ 2.49 % |
04/06 | 37,520 IRR | ▲ 1.46 % |
05/06 | 37,971 IRR | ▲ 1.2 % |
06/06 | 37,573 IRR | ▼ -1.05 % |
07/06 | 37,005 IRR | ▼ -1.51 % |
08/06 | 36,561 IRR | ▼ -1.2 % |
09/06 | 36,746 IRR | ▲ 0.51 % |
10/06 | 36,189 IRR | ▼ -1.52 % |
11/06 | 36,223 IRR | ▲ 0.09 % |
12/06 | 35,890 IRR | ▼ -0.92 % |
13/06 | 35,032 IRR | ▼ -2.39 % |
14/06 | 35,239 IRR | ▲ 0.59 % |
15/06 | 35,578 IRR | ▲ 0.96 % |
16/06 | 46,159 IRR | ▲ 29.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43,948 IRR | ▲ 2.62 % |
27/05 — 02/06 | 50,778 IRR | ▲ 15.54 % |
03/06 — 09/06 | 40,780 IRR | ▼ -19.69 % |
10/06 — 16/06 | 41,054 IRR | ▲ 0.67 % |
17/06 — 23/06 | 65,204 IRR | ▲ 58.83 % |
24/06 — 30/06 | 75,491 IRR | ▲ 15.78 % |
01/07 — 07/07 | 62,887 IRR | ▼ -16.7 % |
08/07 — 14/07 | 66,435 IRR | ▲ 5.64 % |
15/07 — 21/07 | 54,438 IRR | ▼ -18.06 % |
22/07 — 28/07 | 54,991 IRR | ▲ 1.02 % |
29/07 — 04/08 | 52,123 IRR | ▼ -5.21 % |
05/08 — 11/08 | 65,507 IRR | ▲ 25.68 % |
tögrög Mông Cổ/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,843 IRR | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 60,300,869 IRR | ▲ 140648.26 % |
08/2024 | 51,816,370 IRR | ▼ -14.07 % |
09/2024 | 44,776,054 IRR | ▼ -13.59 % |
10/2024 | 43,438,256 IRR | ▼ -2.99 % |
11/2024 | 59,722,592 IRR | ▲ 37.49 % |
12/2024 | 69,020,340 IRR | ▲ 15.57 % |
01/2025 | 60,947,362 IRR | ▼ -11.7 % |
02/2025 | 101,709,828 IRR | ▲ 66.88 % |
03/2025 | 154,167,040 IRR | ▲ 51.58 % |
04/2025 | 118,909,391 IRR | ▼ -22.87 % |
05/2025 | 154,094,172 IRR | ▲ 29.59 % |
tögrög Mông Cổ/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.19 IRR |
Tối đa | 52,183 IRR |
Bình quân gia quyền | 33,749 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.19 IRR |
Tối đa | 62,945 IRR |
Bình quân gia quyền | 32,926 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.09 IRR |
Tối đa | 62,945 IRR |
Bình quân gia quyền | 17,298 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: