Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/GRS

Lịch sử thay đổi trong MNT/GRS tỷ giá

MNT/GRS tỷ giá

05 17, 2024
1 MNT = 1.852287 GRS
▲ 4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -8.27% (2.019189 GRS — 1.852287 GRS)

Thay đổi trong MNT/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 36.07% (1.361317 GRS — 1.852287 GRS)

Thay đổi trong MNT/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 235443.01% (0.00078639 GRS — 1.852287 GRS)

Thay đổi trong MNT/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 78984.21% (0.00234217 GRS — 1.852287 GRS)

tögrög Mông Cổ/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.859765 GRS ▲ 0.4 %
19/05 1.869141 GRS ▲ 0.5 %
20/05 1.852308 GRS ▼ -0.9 %
21/05 1.884691 GRS ▲ 1.75 %
22/05 1.896232 GRS ▲ 0.61 %
23/05 1.885454 GRS ▼ -0.57 %
24/05 1.791929 GRS ▼ -4.96 %
25/05 1.796767 GRS ▲ 0.27 %
26/05 1.805469 GRS ▲ 0.48 %
27/05 1.760472 GRS ▼ -2.49 %
28/05 1.764278 GRS ▲ 0.22 %
29/05 1.732492 GRS ▼ -1.8 %
30/05 1.64185 GRS ▼ -5.23 %
31/05 1.613811 GRS ▼ -1.71 %
01/06 1.660268 GRS ▲ 2.88 %
02/06 1.67484 GRS ▲ 0.88 %
03/06 1.594797 GRS ▼ -4.78 %
04/06 1.637106 GRS ▲ 2.65 %
05/06 1.659218 GRS ▲ 1.35 %
06/06 1.657781 GRS ▼ -0.09 %
07/06 1.652956 GRS ▼ -0.29 %
08/06 1.649905 GRS ▼ -0.18 %
09/06 1.661343 GRS ▲ 0.69 %
10/06 1.660796 GRS ▼ -0.03 %
11/06 1.662221 GRS ▲ 0.09 %
12/06 1.648251 GRS ▼ -0.84 %
13/06 1.616563 GRS ▼ -1.92 %
14/06 1.579777 GRS ▼ -2.28 %
15/06 1.560898 GRS ▼ -1.2 %
16/06 2.007742 GRS ▲ 28.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.898299 GRS ▲ 2.48 %
27/05 — 02/06 2.057199 GRS ▲ 8.37 %
03/06 — 09/06 1.860534 GRS ▼ -9.56 %
10/06 — 16/06 1.802014 GRS ▼ -3.15 %
17/06 — 23/06 2.710315 GRS ▲ 50.4 %
24/06 — 30/06 3.271126 GRS ▲ 20.69 %
01/07 — 07/07 3.174551 GRS ▼ -2.95 %
08/07 — 14/07 3.215701 GRS ▲ 1.3 %
15/07 — 21/07 2.911618 GRS ▼ -9.46 %
22/07 — 28/07 2.862796 GRS ▼ -1.68 %
29/07 — 04/08 2.85034 GRS ▼ -0.44 %
05/08 — 11/08 3.439968 GRS ▲ 20.69 %

tögrög Mông Cổ/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.815252 GRS ▼ -2 %
07/2024 2,341 GRS ▲ 128851.46 %
08/2024 1,758 GRS ▼ -24.88 %
09/2024 1,206 GRS ▼ -31.44 %
10/2024 1,217 GRS ▲ 0.98 %
11/2024 1,388 GRS ▲ 14 %
12/2024 1,567 GRS ▲ 12.89 %
01/2025 1,674 GRS ▲ 6.81 %
02/2025 2,194 GRS ▲ 31.09 %
03/2025 2,919 GRS ▲ 33.05 %
04/2025 2,946 GRS ▲ 0.92 %
05/2025 3,638 GRS ▲ 23.49 %

tögrög Mông Cổ/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00050127 GRS
Tối đa 2.111973 GRS
Bình quân gia quyền 1.450744 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00038518 GRS
Tối đa 2.17926 GRS
Bình quân gia quyền 1.266887 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00038518 GRS
Tối đa 2.17926 GRS
Bình quân gia quyền 0.74434218 GRS

Chia sẻ một liên kết đến MNT/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu