Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ELF
Lịch sử thay đổi trong MNT/ELF tỷ giá
MNT/ELF tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 1.923882 ELF
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -8.44% (2.101246 ELF — 1.923882 ELF)
Thay đổi trong MNT/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 61.98% (1.187703 ELF — 1.923882 ELF)
Thay đổi trong MNT/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 187197.5% (0.00102718 ELF — 1.923882 ELF)
Thay đổi trong MNT/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 35461.53% (0.00541001 ELF — 1.923882 ELF)
tögrög Mông Cổ/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.948821 ELF | ▲ 1.3 % |
19/05 | 1.921206 ELF | ▼ -1.42 % |
20/05 | 1.92504 ELF | ▲ 0.2 % |
21/05 | 1.962746 ELF | ▲ 1.96 % |
22/05 | 1.966092 ELF | ▲ 0.17 % |
23/05 | 1.879594 ELF | ▼ -4.4 % |
24/05 | 1.7671 ELF | ▼ -5.99 % |
25/05 | 1.729693 ELF | ▼ -2.12 % |
26/05 | 1.688865 ELF | ▼ -2.36 % |
27/05 | 1.517213 ELF | ▼ -10.16 % |
28/05 | 1.557352 ELF | ▲ 2.65 % |
29/05 | 1.570647 ELF | ▲ 0.85 % |
30/05 | 1.433138 ELF | ▼ -8.75 % |
31/05 | 1.552694 ELF | ▲ 8.34 % |
01/06 | 1.544659 ELF | ▼ -0.52 % |
02/06 | 1.628595 ELF | ▲ 5.43 % |
03/06 | 1.634078 ELF | ▲ 0.34 % |
04/06 | 1.667949 ELF | ▲ 2.07 % |
05/06 | 1.68259 ELF | ▲ 0.88 % |
06/06 | 1.688264 ELF | ▲ 0.34 % |
07/06 | 1.669105 ELF | ▼ -1.13 % |
08/06 | 1.662229 ELF | ▼ -0.41 % |
09/06 | 1.674625 ELF | ▲ 0.75 % |
10/06 | 1.673305 ELF | ▼ -0.08 % |
11/06 | 1.666248 ELF | ▼ -0.42 % |
12/06 | 1.672562 ELF | ▲ 0.38 % |
13/06 | 1.668352 ELF | ▼ -0.25 % |
14/06 | 1.684856 ELF | ▲ 0.99 % |
15/06 | 1.676722 ELF | ▼ -0.48 % |
16/06 | 2.189132 ELF | ▲ 30.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.966424 ELF | ▲ 2.21 % |
27/05 — 02/06 | 2.360627 ELF | ▲ 20.05 % |
03/06 — 09/06 | 2.14133 ELF | ▼ -9.29 % |
10/06 — 16/06 | 2.054754 ELF | ▼ -4.04 % |
17/06 — 23/06 | 3.241218 ELF | ▲ 57.74 % |
24/06 — 30/06 | 3.751378 ELF | ▲ 15.74 % |
01/07 — 07/07 | 3.412855 ELF | ▼ -9.02 % |
08/07 — 14/07 | 3.541605 ELF | ▲ 3.77 % |
15/07 — 21/07 | 2.734479 ELF | ▼ -22.79 % |
22/07 — 28/07 | 3.034458 ELF | ▲ 10.97 % |
29/07 — 04/08 | 3.021278 ELF | ▼ -0.43 % |
05/08 — 11/08 | 3.849594 ELF | ▲ 27.42 % |
tögrög Mông Cổ/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.910931 ELF | ▼ -0.67 % |
07/2024 | 2,640 ELF | ▲ 138045.3 % |
08/2024 | 2,076 ELF | ▼ -21.36 % |
09/2024 | 1,467 ELF | ▼ -29.32 % |
10/2024 | 1,423 ELF | ▼ -3.03 % |
11/2024 | 1,409 ELF | ▼ -1 % |
12/2024 | 1,478 ELF | ▲ 4.96 % |
01/2025 | 1,412 ELF | ▼ -4.47 % |
02/2025 | 1,911 ELF | ▲ 35.29 % |
03/2025 | 3,033 ELF | ▲ 58.71 % |
04/2025 | 2,728 ELF | ▼ -10.06 % |
05/2025 | 3,644 ELF | ▲ 33.59 % |
tögrög Mông Cổ/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00046265 ELF |
Tối đa | 2.122005 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.422217 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00042422 ELF |
Tối đa | 2.333312 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.287188 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00035538 ELF |
Tối đa | 2.333312 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.82180165 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: