Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ATM
Lịch sử thay đổi trong MNT/ATM tỷ giá
MNT/ATM tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 0.32806056 ATM
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -9.58% (0.36281603 ATM — 0.32806056 ATM)
Thay đổi trong MNT/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 17.23% (0.27983649 ATM — 0.32806056 ATM)
Thay đổi trong MNT/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 312815.45% (0.00010484 ATM — 0.32806056 ATM)
Thay đổi trong MNT/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -90.79% (3.56298 ATM — 0.32806056 ATM)
tögrög Mông Cổ/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.33682768 ATM | ▲ 2.67 % |
19/05 | 0.32618263 ATM | ▼ -3.16 % |
20/05 | 0.32683217 ATM | ▲ 0.2 % |
21/05 | 0.34009936 ATM | ▲ 4.06 % |
22/05 | 0.3466305 ATM | ▲ 1.92 % |
23/05 | 0.34261091 ATM | ▼ -1.16 % |
24/05 | 0.32448671 ATM | ▼ -5.29 % |
25/05 | 0.3215097 ATM | ▼ -0.92 % |
26/05 | 0.32599259 ATM | ▲ 1.39 % |
27/05 | 0.32361139 ATM | ▼ -0.73 % |
28/05 | 0.32634754 ATM | ▲ 0.85 % |
29/05 | 0.32035256 ATM | ▼ -1.84 % |
30/05 | 0.30077983 ATM | ▼ -6.11 % |
31/05 | 0.29285938 ATM | ▼ -2.63 % |
01/06 | 0.29279211 ATM | ▼ -0.02 % |
02/06 | 0.29973563 ATM | ▲ 2.37 % |
03/06 | 0.29715411 ATM | ▼ -0.86 % |
04/06 | 0.30319344 ATM | ▲ 2.03 % |
05/06 | 0.30305854 ATM | ▼ -0.04 % |
06/06 | 0.3035446 ATM | ▲ 0.16 % |
07/06 | 0.30500707 ATM | ▲ 0.48 % |
08/06 | 0.30144949 ATM | ▼ -1.17 % |
09/06 | 0.30691423 ATM | ▲ 1.81 % |
10/06 | 0.31026852 ATM | ▲ 1.09 % |
11/06 | 0.3169733 ATM | ▲ 2.16 % |
12/06 | 0.31798779 ATM | ▲ 0.32 % |
13/06 | 0.32212762 ATM | ▲ 1.3 % |
14/06 | 0.31551331 ATM | ▼ -2.05 % |
15/06 | 0.30873976 ATM | ▼ -2.15 % |
16/06 | 0.39877711 ATM | ▲ 29.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.33632801 ATM | ▲ 2.52 % |
27/05 — 02/06 | 0.37354828 ATM | ▲ 11.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.32303333 ATM | ▼ -13.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.30303843 ATM | ▼ -6.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.45518182 ATM | ▲ 50.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.4804673 ATM | ▲ 5.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.41546718 ATM | ▼ -13.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.45300845 ATM | ▲ 9.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.4173141 ATM | ▼ -7.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.3978587 ATM | ▼ -4.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.41469774 ATM | ▲ 4.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.51199577 ATM | ▲ 23.46 % |
tögrög Mông Cổ/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.3275106 ATM | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 389.84 ATM | ▲ 118930.41 % |
08/2024 | 378.73 ATM | ▼ -2.85 % |
09/2024 | 351.96 ATM | ▼ -7.07 % |
10/2024 | 334.76 ATM | ▼ -4.89 % |
11/2024 | 404.39 ATM | ▲ 20.8 % |
12/2024 | 498.1 ATM | ▲ 23.17 % |
01/2025 | 462.94 ATM | ▼ -7.06 % |
02/2025 | 673.05 ATM | ▲ 45.39 % |
03/2025 | 835.1 ATM | ▲ 24.08 % |
04/2025 | 714.23 ATM | ▼ -14.47 % |
05/2025 | 938.88 ATM | ▲ 31.45 % |
tögrög Mông Cổ/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00008702 ATM |
Tối đa | 0.36411675 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.25391274 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007496 ATM |
Tối đa | 0.42870834 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.24417764 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007496 ATM |
Tối đa | 0.42870834 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.14419807 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: