Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/XSG
Lịch sử thay đổi trong MMK/XSG tỷ giá
MMK/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 MMK = 0.02192435 XSG
▲ 8.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 17.85% (0.01860333 XSG — 0.02192435 XSG)
Thay đổi trong MMK/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 62.72% (0.01347383 XSG — 0.02192435 XSG)
Thay đổi trong MMK/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -66.51% (0.06547507 XSG — 0.02192435 XSG)
Thay đổi trong MMK/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -66.51% (0.06547507 XSG — 0.02192435 XSG)
kyat Myanmar/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.02360558 XSG | ▲ 7.67 % |
05/06 | 0.02487272 XSG | ▲ 5.37 % |
06/06 | 0.0235967 XSG | ▼ -5.13 % |
07/06 | 0.02490138 XSG | ▲ 5.53 % |
08/06 | 0.02514117 XSG | ▲ 0.96 % |
09/06 | 0.02371426 XSG | ▼ -5.68 % |
10/06 | 0.02126166 XSG | ▼ -10.34 % |
11/06 | 0.02118635 XSG | ▼ -0.35 % |
12/06 | 0.02116113 XSG | ▼ -0.12 % |
13/06 | 0.0217054 XSG | ▲ 2.57 % |
14/06 | 0.02139882 XSG | ▼ -1.41 % |
15/06 | 0.02074858 XSG | ▼ -3.04 % |
16/06 | 0.02071278 XSG | ▼ -0.17 % |
17/06 | 0.0231172 XSG | ▲ 11.61 % |
18/06 | 0.02349395 XSG | ▲ 1.63 % |
19/06 | 0.02385255 XSG | ▲ 1.53 % |
20/06 | 0.02371767 XSG | ▼ -0.57 % |
21/06 | 0.02334079 XSG | ▼ -1.59 % |
22/06 | 0.02298622 XSG | ▼ -1.52 % |
23/06 | 0.02363708 XSG | ▲ 2.83 % |
24/06 | 0.02657591 XSG | ▲ 12.43 % |
25/06 | 0.02454692 XSG | ▼ -7.63 % |
26/06 | 0.02591073 XSG | ▲ 5.56 % |
27/06 | 0.0256426 XSG | ▼ -1.03 % |
28/06 | 0.0253763 XSG | ▼ -1.04 % |
29/06 | 0.02670875 XSG | ▲ 5.25 % |
30/06 | 0.02679692 XSG | ▲ 0.33 % |
01/07 | 0.02743564 XSG | ▲ 2.38 % |
02/07 | 0.02744359 XSG | ▲ 0.03 % |
03/07 | 0.02854179 XSG | ▲ 4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.02443018 XSG | ▲ 11.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.03861562 XSG | ▲ 58.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.03696857 XSG | ▼ -4.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.03604514 XSG | ▼ -2.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.03895283 XSG | ▲ 8.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.04110141 XSG | ▲ 5.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.03641502 XSG | ▼ -11.4 % |
29/07 — 04/08 | 0.03703404 XSG | ▲ 1.7 % |
05/08 — 11/08 | 0.03192676 XSG | ▼ -13.79 % |
12/08 — 18/08 | 0.03497267 XSG | ▲ 9.54 % |
19/08 — 25/08 | 0.03766016 XSG | ▲ 7.68 % |
26/08 — 01/09 | 0.04297389 XSG | ▲ 14.11 % |
kyat Myanmar/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.01082695 XSG | ▼ -50.62 % |
08/2024 | 0.0100331 XSG | ▼ -7.33 % |
09/2024 | 0.00541437 XSG | ▼ -46.03 % |
10/2024 | 0.00251706 XSG | ▼ -53.51 % |
10/2024 | 0.00347363 XSG | ▲ 38 % |
11/2024 | 0.00479531 XSG | ▲ 38.05 % |
12/2024 | 0.00380798 XSG | ▼ -20.59 % |
01/2025 | 0.00558462 XSG | ▲ 46.66 % |
kyat Myanmar/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01666173 XSG |
Tối đa | 0.02192437 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.01845948 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01336039 XSG |
Tối đa | 0.02269093 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.01961889 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01196073 XSG |
Tối đa | 0.06436172 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.02663798 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: