Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/VET

Lịch sử thay đổi trong MMK/VET tỷ giá

MMK/VET tỷ giá

05 17, 2024
1 MMK = 0.01303125 VET
▼ -3.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 3.88% (0.01254512 VET — 0.01303125 VET)

Thay đổi trong MMK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 24.49% (0.01046759 VET — 0.01303125 VET)

Thay đổi trong MMK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.36% (0.024295 VET — 0.01303125 VET)

Thay đổi trong MMK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -92.84% (0.18193457 VET — 0.01303125 VET)

kyat Myanmar/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01312489 VET ▲ 0.72 %
19/05 0.01277389 VET ▼ -2.67 %
20/05 0.01249501 VET ▼ -2.18 %
21/05 0.01238383 VET ▼ -0.89 %
22/05 0.01223021 VET ▼ -1.24 %
23/05 0.01222236 VET ▼ -0.06 %
24/05 0.01258378 VET ▲ 2.96 %
25/05 0.01311215 VET ▲ 4.2 %
26/05 0.01316665 VET ▲ 0.42 %
27/05 0.01334067 VET ▲ 1.32 %
28/05 0.01311052 VET ▼ -1.73 %
29/05 0.01340046 VET ▲ 2.21 %
30/05 0.01424261 VET ▲ 6.28 %
31/05 0.0150922 VET ▲ 5.97 %
01/06 0.01517784 VET ▲ 0.57 %
02/06 0.01471401 VET ▼ -3.06 %
03/06 0.01418567 VET ▼ -3.59 %
04/06 0.01425985 VET ▲ 0.52 %
05/06 0.01423995 VET ▼ -0.14 %
06/06 0.01457644 VET ▲ 2.36 %
07/06 0.01476382 VET ▲ 1.29 %
08/06 0.01485229 VET ▲ 0.6 %
09/06 0.01486192 VET ▲ 0.06 %
10/06 0.0150291 VET ▲ 1.12 %
11/06 0.01516683 VET ▲ 0.92 %
12/06 0.01544113 VET ▲ 1.81 %
13/06 0.01560858 VET ▲ 1.08 %
14/06 0.01510747 VET ▼ -3.21 %
15/06 0.01460753 VET ▼ -3.31 %
16/06 0.01467061 VET ▲ 0.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01291985 VET ▼ -0.85 %
27/05 — 02/06 0.01318387 VET ▲ 2.04 %
03/06 — 09/06 0.01562854 VET ▲ 18.54 %
10/06 — 16/06 0.01474658 VET ▼ -5.64 %
17/06 — 23/06 0.01415739 VET ▼ -4 %
24/06 — 30/06 0.01449528 VET ▲ 2.39 %
01/07 — 07/07 0.01486538 VET ▲ 2.55 %
08/07 — 14/07 0.01510138 VET ▲ 1.59 %
15/07 — 21/07 0.01668665 VET ▲ 10.5 %
22/07 — 28/07 0.01782968 VET ▲ 6.85 %
29/07 — 04/08 0.01917652 VET ▲ 7.55 %
05/08 — 11/08 0.01851972 VET ▼ -3.43 %

kyat Myanmar/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0123643 VET ▼ -5.12 %
07/2024 0.0135613 VET ▲ 9.68 %
08/2024 0.01639874 VET ▲ 20.92 %
09/2024 0.01453285 VET ▼ -11.38 %
10/2024 0.01354938 VET ▼ -6.77 %
11/2024 0.01197885 VET ▼ -11.59 %
12/2024 0.00807485 VET ▼ -32.59 %
01/2025 0.01074543 VET ▲ 33.07 %
02/2025 0.00557137 VET ▼ -48.15 %
03/2025 0.00610402 VET ▲ 9.56 %
04/2025 0.00763461 VET ▲ 25.08 %
05/2025 0.00764568 VET ▲ 0.14 %

kyat Myanmar/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01140198 VET
Tối đa 0.0140804 VET
Bình quân gia quyền 0.01276836 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00971765 VET
Tối đa 0.0140804 VET
Bình quân gia quyền 0.01140132 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00971765 VET
Tối đa 0.03220381 VET
Bình quân gia quyền 0.02046167 VET

Chia sẻ một liên kết đến MMK/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu