Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại PayPie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/PPP
Lịch sử thay đổi trong MMK/PPP tỷ giá
MMK/PPP tỷ giá
01 26, 2022
1 MMK = 0.01707767 PPP
▲ 0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong PayPie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.72% (0.01528668 PPP — 0.01707767 PPP)
Thay đổi trong MMK/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.72% (0.01528668 PPP — 0.01707767 PPP)
Thay đổi trong MMK/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 75.94% (0.00970677 PPP — 0.01707767 PPP)
Thay đổi trong MMK/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -69.95% (0.05683418 PPP — 0.01707767 PPP)
kyat Myanmar/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.01847208 PPP | ▲ 8.17 % |
22/05 | 0.0197807 PPP | ▲ 7.08 % |
23/05 | 0.01888061 PPP | ▼ -4.55 % |
24/05 | 0.02004591 PPP | ▲ 6.17 % |
25/05 | 0.01993035 PPP | ▼ -0.58 % |
26/05 | 0.02035414 PPP | ▲ 2.13 % |
27/05 | 0.01961673 PPP | ▼ -3.62 % |
28/05 | 0.02859136 PPP | ▲ 45.75 % |
29/05 | 0.02778389 PPP | ▼ -2.82 % |
30/05 | 0.02803234 PPP | ▲ 0.89 % |
31/05 | 0.03840467 PPP | ▲ 37 % |
01/06 | 0.03817482 PPP | ▼ -0.6 % |
02/06 | 0.03900244 PPP | ▲ 2.17 % |
03/06 | 0.0406782 PPP | ▲ 4.3 % |
04/06 | 0.02913406 PPP | ▼ -28.38 % |
05/06 | 0.02944987 PPP | ▲ 1.08 % |
06/06 | 0.02744562 PPP | ▼ -6.81 % |
07/06 | 0.02737845 PPP | ▼ -0.24 % |
08/06 | 0.02712093 PPP | ▼ -0.94 % |
09/06 | 0.02621631 PPP | ▼ -3.34 % |
10/06 | 0.02620807 PPP | ▼ -0.03 % |
11/06 | 0.02756822 PPP | ▲ 5.19 % |
12/06 | 0.02803791 PPP | ▲ 1.7 % |
13/06 | 0.02474095 PPP | ▼ -11.76 % |
14/06 | 0.02134456 PPP | ▼ -13.73 % |
15/06 | 0.02359605 PPP | ▲ 10.55 % |
16/06 | 0.02368235 PPP | ▲ 0.37 % |
17/06 | 0.02361445 PPP | ▼ -0.29 % |
18/06 | 0.02301831 PPP | ▼ -2.52 % |
19/06 | 0.022947 PPP | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01837647 PPP | ▲ 7.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.01784897 PPP | ▼ -2.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.02276903 PPP | ▲ 27.56 % |
17/06 — 23/06 | 0.0243597 PPP | ▲ 6.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.02664263 PPP | ▲ 9.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.02709952 PPP | ▲ 1.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.03723532 PPP | ▲ 37.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.04428255 PPP | ▲ 18.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.04466657 PPP | ▲ 0.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.03895986 PPP | ▼ -12.78 % |
05/08 — 11/08 | 0.0369745 PPP | ▼ -5.1 % |
12/08 — 18/08 | 0.02387912 PPP | ▼ -35.42 % |
kyat Myanmar/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01804191 PPP | ▲ 5.65 % |
07/2024 | 0.00985392 PPP | ▼ -45.38 % |
08/2024 | 0.01040587 PPP | ▲ 5.6 % |
09/2024 | 0.01422413 PPP | ▲ 36.69 % |
10/2024 | 0.00271418 PPP | ▼ -80.92 % |
11/2024 | 0.00239031 PPP | ▼ -11.93 % |
12/2024 | 0.00073429 PPP | ▼ -69.28 % |
01/2025 | 0.0012789 PPP | ▲ 74.17 % |
02/2025 | 0.00272607 PPP | ▲ 113.16 % |
03/2025 | 0.00196342 PPP | ▼ -27.98 % |
04/2025 | 0.00147355 PPP | ▼ -24.95 % |
05/2025 | 0.00153245 PPP | ▲ 4 % |
kyat Myanmar/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01707767 PPP |
Tối đa | 0.01742023 PPP |
Bình quân gia quyền | 0.01716887 PPP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01707767 PPP |
Tối đa | 0.01742023 PPP |
Bình quân gia quyền | 0.01716887 PPP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00995164 PPP |
Tối đa | 0.02819071 PPP |
Bình quân gia quyền | 0.01916491 PPP |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/PPP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: