Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/MTL

Lịch sử thay đổi trong MMK/MTL tỷ giá

MMK/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 MMK = 0.00024483 MTL
▼ -2.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -24.73% (0.00032525 MTL — 0.00024483 MTL)

Thay đổi trong MMK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.32% (0.00029258 MTL — 0.00024483 MTL)

Thay đổi trong MMK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.3% (0.00046461 MTL — 0.00024483 MTL)

Thay đổi trong MMK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -91.19% (0.00278034 MTL — 0.00024483 MTL)

kyat Myanmar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00024332 MTL ▼ -0.62 %
19/05 0.00022878 MTL ▼ -5.97 %
20/05 0.00022216 MTL ▼ -2.89 %
21/05 0.00021964 MTL ▼ -1.14 %
22/05 0.00021832 MTL ▼ -0.6 %
23/05 0.00022222 MTL ▲ 1.79 %
24/05 0.00021766 MTL ▼ -2.05 %
25/05 0.00022567 MTL ▲ 3.68 %
26/05 0.00021833 MTL ▼ -3.25 %
27/05 0.00022511 MTL ▲ 3.1 %
28/05 0.0002238 MTL ▼ -0.58 %
29/05 0.00023471 MTL ▲ 4.88 %
30/05 0.00024473 MTL ▲ 4.27 %
31/05 0.00024744 MTL ▲ 1.1 %
01/06 0.00024478 MTL ▼ -1.07 %
02/06 0.00024054 MTL ▼ -1.73 %
03/06 0.00023193 MTL ▼ -3.58 %
04/06 0.00023098 MTL ▼ -0.41 %
05/06 0.00023039 MTL ▼ -0.25 %
06/06 0.00023036 MTL ▼ -0.01 %
07/06 0.00022641 MTL ▼ -1.72 %
08/06 0.00022057 MTL ▼ -2.58 %
09/06 0.00021517 MTL ▼ -2.45 %
10/06 0.00021858 MTL ▲ 1.58 %
11/06 0.00022553 MTL ▲ 3.18 %
12/06 0.00023139 MTL ▲ 2.6 %
13/06 0.00023197 MTL ▲ 0.25 %
14/06 0.00021759 MTL ▼ -6.2 %
15/06 0.00021078 MTL ▼ -3.13 %
16/06 0.00020861 MTL ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00022969 MTL ▼ -6.18 %
27/05 — 02/06 0.00019457 MTL ▼ -15.29 %
03/06 — 09/06 0.0002226 MTL ▲ 14.4 %
10/06 — 16/06 0.00021014 MTL ▼ -5.6 %
17/06 — 23/06 0.00021298 MTL ▲ 1.35 %
24/06 — 30/06 0.00022132 MTL ▲ 3.91 %
01/07 — 07/07 0.00027837 MTL ▲ 25.78 %
08/07 — 14/07 0.00025813 MTL ▼ -7.27 %
15/07 — 21/07 0.00027234 MTL ▲ 5.5 %
22/07 — 28/07 0.0002655 MTL ▼ -2.51 %
29/07 — 04/08 0.00026114 MTL ▼ -1.64 %
05/08 — 11/08 0.00024291 MTL ▼ -6.98 %

kyat Myanmar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00024745 MTL ▲ 1.07 %
07/2024 0.00023185 MTL ▼ -6.3 %
08/2024 0.00028773 MTL ▲ 24.1 %
09/2024 0.00024365 MTL ▼ -15.32 %
10/2024 0.00021163 MTL ▼ -13.14 %
11/2024 0.00020488 MTL ▼ -3.19 %
12/2024 0.00020445 MTL ▼ -0.21 %
01/2025 0.00023848 MTL ▲ 16.65 %
02/2025 0.0001731 MTL ▼ -27.42 %
03/2025 0.00014125 MTL ▼ -18.4 %
04/2025 0.0001871 MTL ▲ 32.46 %
05/2025 0.00016328 MTL ▼ -12.73 %

kyat Myanmar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00025297 MTL
Tối đa 0.00030799 MTL
Bình quân gia quyền 0.00027826 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00017998 MTL
Tối đa 0.00031293 MTL
Bình quân gia quyền 0.0002537 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00017998 MTL
Tối đa 0.00047284 MTL
Bình quân gia quyền 0.00032556 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MMK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu