Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Agrello

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/DLT

Lịch sử thay đổi trong MMK/DLT tỷ giá

MMK/DLT tỷ giá

05 11, 2023
1 MMK = 0.5768679 DLT
▲ 0.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Agrello.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 10.06% (0.52412587 DLT — 0.5768679 DLT)

Thay đổi trong MMK/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.22% (0.43962875 DLT — 0.5768679 DLT)

Thay đổi trong MMK/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.22% (0.43962875 DLT — 0.5768679 DLT)

Thay đổi trong MMK/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2278.71% (0.02425131 DLT — 0.5768679 DLT)

kyat Myanmar/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.52466157 DLT ▼ -9.05 %
22/05 0.57588182 DLT ▲ 9.76 %
23/05 0.56584361 DLT ▼ -1.74 %
24/05 0.56922779 DLT ▲ 0.6 %
25/05 0.57134614 DLT ▲ 0.37 %
26/05 0.52485865 DLT ▼ -8.14 %
27/05 0.55121148 DLT ▲ 5.02 %
28/05 0.59364144 DLT ▲ 7.7 %
29/05 0.62015557 DLT ▲ 4.47 %
30/05 0.63549486 DLT ▲ 2.47 %
31/05 0.58567157 DLT ▼ -7.84 %
01/06 0.58200521 DLT ▼ -0.63 %
02/06 0.58642933 DLT ▲ 0.76 %
03/06 0.52327544 DLT ▼ -10.77 %
04/06 0.50417297 DLT ▼ -3.65 %
05/06 0.59639381 DLT ▲ 18.29 %
06/06 0.68612181 DLT ▲ 15.05 %
07/06 0.6036745 DLT ▼ -12.02 %
08/06 0.65489524 DLT ▲ 8.48 %
09/06 0.65651922 DLT ▲ 0.25 %
10/06 0.6025877 DLT ▼ -8.21 %
11/06 0.64317013 DLT ▲ 6.73 %
12/06 0.67772368 DLT ▲ 5.37 %
13/06 0.67099379 DLT ▼ -0.99 %
14/06 0.67354291 DLT ▲ 0.38 %
15/06 0.68147449 DLT ▲ 1.18 %
16/06 0.66192348 DLT ▼ -2.87 %
17/06 0.69816388 DLT ▲ 5.48 %
18/06 0.69552889 DLT ▼ -0.38 %
19/06 0.70398391 DLT ▲ 1.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.56049674 DLT ▼ -2.84 %
03/06 — 09/06 0.69622798 DLT ▲ 24.22 %
10/06 — 16/06 0.60622387 DLT ▼ -12.93 %
17/06 — 23/06 0.69801327 DLT ▲ 15.14 %
24/06 — 30/06 0.71724628 DLT ▲ 2.76 %
01/07 — 07/07 0.73954658 DLT ▲ 3.11 %
08/07 — 14/07 0.79032367 DLT ▲ 6.87 %
15/07 — 21/07 0.79880589 DLT ▲ 1.07 %
22/07 — 28/07 0.73751152 DLT ▼ -7.67 %
29/07 — 04/08 0.75370134 DLT ▲ 2.2 %
05/08 — 11/08 1.682069 DLT ▲ 123.17 %
12/08 — 18/08 99.3905 DLT ▲ 5808.82 %

kyat Myanmar/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.54753682 DLT ▼ -5.08 %
07/2024 0.48957399 DLT ▼ -10.59 %
08/2024 1.390679 DLT ▲ 184.06 %
09/2024 2.079803 DLT ▲ 49.55 %
10/2024 1.534968 DLT ▼ -26.2 %
11/2024 1.229414 DLT ▼ -19.91 %
12/2024 1.394291 DLT ▲ 13.41 %
01/2025 2.45029 DLT ▲ 75.74 %
02/2025 145.82 DLT ▲ 5851.02 %
03/2025 137.71 DLT ▼ -5.56 %
04/2025 173.88 DLT ▲ 26.26 %
05/2025 189.55 DLT ▲ 9.02 %

kyat Myanmar/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.48712492 DLT
Tối đa 0.57687465 DLT
Bình quân gia quyền 0.51201201 DLT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.42038399 DLT
Tối đa 0.57687465 DLT
Bình quân gia quyền 0.49471157 DLT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.42038399 DLT
Tối đa 0.57687465 DLT
Bình quân gia quyền 0.49471157 DLT

Chia sẻ một liên kết đến MMK/DLT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu