Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/CMM

Lịch sử thay đổi trong MMK/CMM tỷ giá

MMK/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 MMK = 0.38637968 CMM
▲ 3.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -35.5% (0.59901629 CMM — 0.38637968 CMM)

Thay đổi trong MMK/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -23.46% (0.50482333 CMM — 0.38637968 CMM)

Thay đổi trong MMK/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.63% (0.5195079 CMM — 0.38637968 CMM)

Thay đổi trong MMK/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.63% (0.5195079 CMM — 0.38637968 CMM)

kyat Myanmar/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.38397157 CMM ▼ -0.62 %
19/05 0.38520029 CMM ▲ 0.32 %
20/05 0.37946041 CMM ▼ -1.49 %
21/05 0.37698922 CMM ▼ -0.65 %
22/05 0.39112622 CMM ▲ 3.75 %
23/05 0.48068353 CMM ▲ 22.9 %
24/05 0.47463879 CMM ▼ -1.26 %
25/05 0.36933627 CMM ▼ -22.19 %
26/05 0.37151748 CMM ▲ 0.59 %
27/05 0.37003336 CMM ▼ -0.4 %
28/05 0.34191185 CMM ▼ -7.6 %
29/05 0.3222236 CMM ▼ -5.76 %
30/05 0.32209894 CMM ▼ -0.04 %
31/05 0.34047042 CMM ▲ 5.7 %
01/06 0.31629203 CMM ▼ -7.1 %
02/06 0.30556396 CMM ▼ -3.39 %
03/06 0.31506215 CMM ▲ 3.11 %
04/06 0.32575694 CMM ▲ 3.39 %
05/06 0.30018831 CMM ▼ -7.85 %
06/06 0.29658698 CMM ▼ -1.2 %
07/06 0.30288883 CMM ▲ 2.12 %
08/06 0.30238087 CMM ▼ -0.17 %
09/06 0.3045698 CMM ▲ 0.72 %
10/06 0.3003015 CMM ▼ -1.4 %
11/06 0.23497312 CMM ▼ -21.75 %
12/06 0.25980669 CMM ▲ 10.57 %
13/06 0.26476176 CMM ▲ 1.91 %
14/06 0.22653903 CMM ▼ -14.44 %
15/06 0.21832533 CMM ▼ -3.63 %
16/06 0.22142704 CMM ▲ 1.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.67053693 CMM ▲ 73.54 %
27/05 — 02/06 0.56818507 CMM ▼ -15.26 %
03/06 — 09/06 0.56351289 CMM ▼ -0.82 %
10/06 — 16/06 0.53905617 CMM ▼ -4.34 %
17/06 — 23/06 0.58052595 CMM ▲ 7.69 %
24/06 — 30/06 0.54515802 CMM ▼ -6.09 %
01/07 — 07/07 0.53668517 CMM ▼ -1.55 %
08/07 — 14/07 0.48554923 CMM ▼ -9.53 %
15/07 — 21/07 0.45645639 CMM ▼ -5.99 %
22/07 — 28/07 0.36285022 CMM ▼ -20.51 %
29/07 — 04/08 0.36349659 CMM ▲ 0.18 %
05/08 — 11/08 0.30583711 CMM ▼ -15.86 %

kyat Myanmar/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.30249193 CMM ▼ -21.71 %
07/2024 0.36609194 CMM ▲ 21.03 %
08/2024 0.41906969 CMM ▲ 14.47 %
09/2024 0.39477282 CMM ▼ -5.8 %
10/2024 0.5476505 CMM ▲ 38.73 %
11/2024 0.47556594 CMM ▼ -13.16 %
12/2024 0.38975518 CMM ▼ -18.04 %
01/2025 0.22999384 CMM ▼ -40.99 %

kyat Myanmar/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38619125 CMM
Tối đa 0.59132547 CMM
Bình quân gia quyền 0.51005629 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.38619125 CMM
Tối đa 0.83644528 CMM
Bình quân gia quyền 0.6172552 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.38619125 CMM
Tối đa 0.83644528 CMM
Bình quân gia quyền 0.59165537 CMM

Chia sẻ một liên kết đến MMK/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu