Tỷ giá hối đoái Melon chống lại bạch kim
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/XPT
Lịch sử thay đổi trong MLN/XPT tỷ giá
MLN/XPT tỷ giá
11 23, 2020
1 MLN = 1,079 XPT
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/bạch kim, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong bạch kim.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/XPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/XPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/bạch kim, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/XPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi -28.65% (1,512 XPT — 1,079 XPT)
Thay đổi trong MLN/XPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi -75.48% (4,399 XPT — 1,079 XPT)
Thay đổi trong MLN/XPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi 2752.99% (37.81 XPT — 1,079 XPT)
Thay đổi trong MLN/XPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi 2752.99% (37.81 XPT — 1,079 XPT)
Melon/bạch kim dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/bạch kim dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,103 XPT | ▲ 2.26 % |
23/05 | 1,340 XPT | ▲ 21.49 % |
24/05 | 1,397 XPT | ▲ 4.26 % |
25/05 | 1,338 XPT | ▼ -4.2 % |
26/05 | 1,015 XPT | ▼ -24.17 % |
27/05 | 953.94 XPT | ▼ -6.01 % |
28/05 | 1,053 XPT | ▲ 10.39 % |
29/05 | 1,085 XPT | ▲ 3.04 % |
30/05 | 1,013 XPT | ▼ -6.61 % |
31/05 | 976.1 XPT | ▼ -3.67 % |
01/06 | 959.56 XPT | ▼ -1.69 % |
02/06 | 847.38 XPT | ▼ -11.69 % |
03/06 | 788.5 XPT | ▼ -6.95 % |
04/06 | 781.61 XPT | ▼ -0.87 % |
05/06 | 827.48 XPT | ▲ 5.87 % |
06/06 | 745.69 XPT | ▼ -9.88 % |
07/06 | 765.59 XPT | ▲ 2.67 % |
08/06 | 738.13 XPT | ▼ -3.59 % |
09/06 | 612.51 XPT | ▼ -17.02 % |
10/06 | 517.18 XPT | ▼ -15.57 % |
11/06 | 477.78 XPT | ▼ -7.62 % |
12/06 | 464.72 XPT | ▼ -2.73 % |
13/06 | 436.08 XPT | ▼ -6.16 % |
14/06 | 433.5 XPT | ▼ -0.59 % |
15/06 | 437.03 XPT | ▲ 0.81 % |
16/06 | 486.72 XPT | ▲ 11.37 % |
17/06 | 590.41 XPT | ▲ 21.31 % |
18/06 | 645.33 XPT | ▲ 9.3 % |
19/06 | 639.04 XPT | ▼ -0.97 % |
20/06 | 738.24 XPT | ▲ 15.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/bạch kim cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/bạch kim dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,066 XPT | ▼ -1.18 % |
03/06 — 09/06 | 1,135 XPT | ▲ 6.48 % |
10/06 — 16/06 | 717.68 XPT | ▼ -36.76 % |
17/06 — 23/06 | 574.92 XPT | ▼ -19.89 % |
24/06 — 30/06 | 567.73 XPT | ▼ -1.25 % |
01/07 — 07/07 | 472.04 XPT | ▼ -16.85 % |
08/07 — 14/07 | 390.63 XPT | ▼ -17.25 % |
15/07 — 21/07 | 510.74 XPT | ▲ 30.75 % |
22/07 — 28/07 | 374.63 XPT | ▼ -26.65 % |
29/07 — 04/08 | 244.32 XPT | ▼ -34.78 % |
05/08 — 11/08 | 140.84 XPT | ▼ -42.36 % |
12/08 — 18/08 | 222.36 XPT | ▲ 57.88 % |
Melon/bạch kim dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,440 XPT | ▲ 311.61 % |
07/2024 | 7,043 XPT | ▲ 58.64 % |
08/2024 | 45,467 XPT | ▲ 545.53 % |
09/2024 | 31,365 XPT | ▼ -31.02 % |
10/2024 | 119,865 XPT | ▲ 282.16 % |
11/2024 | 32,172 XPT | ▼ -73.16 % |
12/2024 | 28,641 XPT | ▼ -10.97 % |
01/2025 | 18,748 XPT | ▼ -34.54 % |
Melon/bạch kim thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 731.57 XPT |
Tối đa | 2,318 XPT |
Bình quân gia quyền | 1,322 XPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 731.57 XPT |
Tối đa | 5,332 XPT |
Bình quân gia quyền | 2,467 XPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.01 XPT |
Tối đa | 5,332 XPT |
Bình quân gia quyền | 1,570 XPT |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/XPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến bạch kim (XPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến bạch kim (XPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: