Tỷ giá hối đoái Melon chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/PKR
Lịch sử thay đổi trong MLN/PKR tỷ giá
MLN/PKR tỷ giá
05 20, 2024
1 MLN = 6,898 PKR
▲ 0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -16.59% (8,271 PKR — 6,898 PKR)
Thay đổi trong MLN/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 162.8% (2,625 PKR — 6,898 PKR)
Thay đổi trong MLN/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 31.13% (5,261 PKR — 6,898 PKR)
Thay đổi trong MLN/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 1353.09% (474.73 PKR — 6,898 PKR)
Melon/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 6,553 PKR | ▼ -5.01 % |
22/05 | 6,077 PKR | ▼ -7.26 % |
23/05 | 5,522 PKR | ▼ -9.14 % |
24/05 | 4,952 PKR | ▼ -10.32 % |
25/05 | 5,279 PKR | ▲ 6.6 % |
26/05 | 5,291 PKR | ▲ 0.23 % |
27/05 | 5,204 PKR | ▼ -1.66 % |
28/05 | 5,252 PKR | ▲ 0.94 % |
29/05 | 5,345 PKR | ▲ 1.75 % |
30/05 | 5,703 PKR | ▲ 6.7 % |
31/05 | 5,966 PKR | ▲ 4.61 % |
01/06 | 5,916 PKR | ▼ -0.83 % |
02/06 | 5,950 PKR | ▲ 0.57 % |
03/06 | 6,356 PKR | ▲ 6.82 % |
04/06 | 6,275 PKR | ▼ -1.27 % |
05/06 | 6,136 PKR | ▼ -2.22 % |
06/06 | 6,019 PKR | ▼ -1.9 % |
07/06 | 5,813 PKR | ▼ -3.42 % |
08/06 | 5,877 PKR | ▲ 1.09 % |
09/06 | 5,865 PKR | ▼ -0.2 % |
10/06 | 5,879 PKR | ▲ 0.24 % |
11/06 | 5,812 PKR | ▼ -1.14 % |
12/06 | 5,763 PKR | ▼ -0.85 % |
13/06 | 5,792 PKR | ▲ 0.52 % |
14/06 | 5,784 PKR | ▼ -0.15 % |
15/06 | 5,938 PKR | ▲ 2.66 % |
16/06 | 6,017 PKR | ▲ 1.33 % |
17/06 | 5,884 PKR | ▼ -2.21 % |
18/06 | 5,551 PKR | ▼ -5.64 % |
19/06 | 5,713 PKR | ▲ 2.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,280 PKR | ▲ 5.53 % |
03/06 — 09/06 | 10,205 PKR | ▲ 40.19 % |
10/06 — 16/06 | 10,109 PKR | ▼ -0.95 % |
17/06 — 23/06 | 13,626 PKR | ▲ 34.79 % |
24/06 — 30/06 | 15,739 PKR | ▲ 15.5 % |
01/07 — 07/07 | 16,395 PKR | ▲ 4.17 % |
08/07 — 14/07 | 15,913 PKR | ▼ -2.94 % |
15/07 — 21/07 | 15,582 PKR | ▼ -2.08 % |
22/07 — 28/07 | 14,640 PKR | ▼ -6.05 % |
29/07 — 04/08 | 16,108 PKR | ▲ 10.03 % |
05/08 — 11/08 | 14,583 PKR | ▼ -9.47 % |
12/08 — 18/08 | 14,099 PKR | ▼ -3.32 % |
Melon/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,916 PKR | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 7,972 PKR | ▲ 15.26 % |
08/2024 | 20,826 PKR | ▲ 161.23 % |
09/2024 | 11,017 PKR | ▼ -47.1 % |
10/2024 | 26,216 PKR | ▲ 137.97 % |
11/2024 | 11,246 PKR | ▼ -57.1 % |
12/2024 | 9,907 PKR | ▼ -11.91 % |
01/2025 | 9,433 PKR | ▼ -4.79 % |
02/2025 | 10,642 PKR | ▲ 12.82 % |
03/2025 | 25,895 PKR | ▲ 143.32 % |
04/2025 | 26,102 PKR | ▲ 0.8 % |
05/2025 | 24,590 PKR | ▼ -5.79 % |
Melon/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,123 PKR |
Tối đa | 6,955 PKR |
Bình quân gia quyền | 7,135 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,905 PKR |
Tối đa | 8,433 PKR |
Bình quân gia quyền | 6,249 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,199 PKR |
Tối đa | 11,550 PKR |
Bình quân gia quyền | 6,708 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: