Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/MTL
Lịch sử thay đổi trong MLN/MTL tỷ giá
MLN/MTL tỷ giá
05 17, 2024
1 MLN = 11.1741 MTL
▼ -0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.6% (14.0728 MTL — 11.1741 MTL)
Thay đổi trong MLN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (11.2403 MTL — 11.1741 MTL)
Thay đổi trong MLN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -37.85% (17.9791 MTL — 11.1741 MTL)
Thay đổi trong MLN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (11.1731 MTL — 11.1741 MTL)
Melon/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.0385 MTL | ▼ -1.21 % |
19/05 | 10.7009 MTL | ▼ -3.06 % |
20/05 | 10.7104 MTL | ▲ 0.09 % |
21/05 | 10.9879 MTL | ▲ 2.59 % |
22/05 | 11.0585 MTL | ▲ 0.64 % |
23/05 | 10.7839 MTL | ▼ -2.48 % |
24/05 | 10.0735 MTL | ▼ -6.59 % |
25/05 | 10.2299 MTL | ▲ 1.55 % |
26/05 | 9.841488 MTL | ▼ -3.8 % |
27/05 | 9.831364 MTL | ▼ -0.1 % |
28/05 | 9.868446 MTL | ▲ 0.38 % |
29/05 | 10.1963 MTL | ▲ 3.32 % |
30/05 | 10.1049 MTL | ▼ -0.9 % |
31/05 | 10.0898 MTL | ▼ -0.15 % |
01/06 | 10.1662 MTL | ▲ 0.76 % |
02/06 | 10.4114 MTL | ▲ 2.41 % |
03/06 | 10.436 MTL | ▲ 0.24 % |
04/06 | 10.5342 MTL | ▲ 0.94 % |
05/06 | 10.8707 MTL | ▲ 3.19 % |
06/06 | 10.8473 MTL | ▼ -0.22 % |
07/06 | 10.3374 MTL | ▼ -4.7 % |
08/06 | 9.980553 MTL | ▼ -3.45 % |
09/06 | 9.774782 MTL | ▼ -2.06 % |
10/06 | 9.825816 MTL | ▲ 0.52 % |
11/06 | 9.687505 MTL | ▼ -1.41 % |
12/06 | 9.716817 MTL | ▲ 0.3 % |
13/06 | 9.584136 MTL | ▼ -1.37 % |
14/06 | 9.054748 MTL | ▼ -5.52 % |
15/06 | 9.197716 MTL | ▲ 1.58 % |
16/06 | 9.293956 MTL | ▲ 1.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.814 MTL | ▼ -3.22 % |
27/05 — 02/06 | 9.96983 MTL | ▼ -7.81 % |
03/06 — 09/06 | 10.6367 MTL | ▲ 6.69 % |
10/06 — 16/06 | 11.5164 MTL | ▲ 8.27 % |
17/06 — 23/06 | 11.9393 MTL | ▲ 3.67 % |
24/06 — 30/06 | 12.0361 MTL | ▲ 0.81 % |
01/07 — 07/07 | 12.9851 MTL | ▲ 7.88 % |
08/07 — 14/07 | 13.2265 MTL | ▲ 1.86 % |
15/07 — 21/07 | 11.7885 MTL | ▼ -10.87 % |
22/07 — 28/07 | 12.656 MTL | ▲ 7.36 % |
29/07 — 04/08 | 11.3602 MTL | ▼ -10.24 % |
05/08 — 11/08 | 11.0784 MTL | ▼ -2.48 % |
Melon/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.3183 MTL | ▲ 1.29 % |
07/2024 | 12.1984 MTL | ▲ 7.78 % |
08/2024 | 11.3391 MTL | ▼ -7.04 % |
09/2024 | 10.0096 MTL | ▼ -11.72 % |
10/2024 | 8.935797 MTL | ▼ -10.73 % |
11/2024 | 8.207364 MTL | ▼ -8.15 % |
12/2024 | 11.0674 MTL | ▲ 34.85 % |
01/2025 | 9.211547 MTL | ▼ -16.77 % |
02/2025 | 8.501278 MTL | ▼ -7.71 % |
03/2025 | 10.0673 MTL | ▲ 18.42 % |
04/2025 | 10.3341 MTL | ▲ 2.65 % |
05/2025 | 9.551749 MTL | ▼ -7.57 % |
Melon/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.2974 MTL |
Tối đa | 14.3014 MTL |
Bình quân gia quyền | 12.6972 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.278684 MTL |
Tối đa | 16.1105 MTL |
Bình quân gia quyền | 11.9309 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.278684 MTL |
Tối đa | 18.4575 MTL |
Bình quân gia quyền | 12.2189 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: