Tỷ giá hối đoái Melon chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/KHR

Lịch sử thay đổi trong MLN/KHR tỷ giá

MLN/KHR tỷ giá

06 03, 2024
1 MLN = 86,788 KHR
▲ 2.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -5.31% (91,654 KHR — 86,788 KHR)

Thay đổi trong MLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.25% (87,887 KHR — 86,788 KHR)

Thay đổi trong MLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 13.64% (76,374 KHR — 86,788 KHR)

Thay đổi trong MLN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 652.62% (11,531 KHR — 86,788 KHR)

Melon/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 87,870 KHR ▲ 1.25 %
05/06 90,866 KHR ▲ 3.41 %
06/06 90,667 KHR ▼ -0.22 %
07/06 87,916 KHR ▼ -3.03 %
08/06 87,168 KHR ▼ -0.85 %
09/06 87,523 KHR ▲ 0.41 %
10/06 86,467 KHR ▼ -1.21 %
11/06 83,866 KHR ▼ -3.01 %
12/06 81,609 KHR ▼ -2.69 %
13/06 80,705 KHR ▼ -1.11 %
14/06 81,205 KHR ▲ 0.62 %
15/06 83,718 KHR ▲ 3.09 %
16/06 88,013 KHR ▲ 5.13 %
17/06 86,432 KHR ▼ -1.8 %
18/06 80,458 KHR ▼ -6.91 %
19/06 82,017 KHR ▲ 1.94 %
20/06 83,576 KHR ▲ 1.9 %
21/06 84,814 KHR ▲ 1.48 %
22/06 81,394 KHR ▼ -4.03 %
23/06 80,420 KHR ▼ -1.2 %
24/06 82,518 KHR ▲ 2.61 %
25/06 85,701 KHR ▲ 3.86 %
26/06 86,534 KHR ▲ 0.97 %
27/06 84,558 KHR ▼ -2.28 %
28/06 83,896 KHR ▼ -0.78 %
29/06 84,796 KHR ▲ 1.07 %
30/06 85,424 KHR ▲ 0.74 %
01/07 85,805 KHR ▲ 0.45 %
02/07 83,391 KHR ▼ -2.81 %
03/07 82,245 KHR ▼ -1.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 86,955 KHR ▲ 0.19 %
17/06 — 23/06 105,810 KHR ▲ 21.68 %
24/06 — 30/06 107,338 KHR ▲ 1.44 %
01/07 — 07/07 104,569 KHR ▼ -2.58 %
08/07 — 14/07 80,271 KHR ▼ -23.24 %
15/07 — 21/07 88,109 KHR ▲ 9.76 %
22/07 — 28/07 79,853 KHR ▼ -9.37 %
29/07 — 04/08 89,491 KHR ▲ 12.07 %
05/08 — 11/08 82,224 KHR ▼ -8.12 %
12/08 — 18/08 82,943 KHR ▲ 0.87 %
19/08 — 25/08 86,125 KHR ▲ 3.84 %
26/08 — 01/09 81,963 KHR ▼ -4.83 %

Melon/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 88,626 KHR ▲ 2.12 %
08/2024 66,905 KHR ▼ -24.51 %
09/2024 68,826 KHR ▲ 2.87 %
10/2024 72,262 KHR ▲ 4.99 %
10/2024 66,386 KHR ▼ -8.13 %
11/2024 96,720 KHR ▲ 45.69 %
12/2024 73,521 KHR ▼ -23.99 %
01/2025 95,675 KHR ▲ 30.13 %
02/2025 118,201 KHR ▲ 23.54 %
03/2025 78,896 KHR ▼ -33.25 %
04/2025 85,829 KHR ▲ 8.79 %
05/2025 83,117 KHR ▼ -3.16 %

Melon/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 79,983 KHR
Tối đa 98,047 KHR
Bình quân gia quyền 86,967 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 78,809 KHR
Tối đa 131,953 KHR
Bình quân gia quyền 93,179 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 53,877 KHR
Tối đa 131,953 KHR
Bình quân gia quyền 75,445 KHR

Chia sẻ một liên kết đến MLN/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu