Tỷ giá hối đoái Melon chống lại cedi Ghana

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/GHS

Lịch sử thay đổi trong MLN/GHS tỷ giá

MLN/GHS tỷ giá

05 17, 2024
1 MLN = 317.2 GHS
▲ 4.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/cedi Ghana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong cedi Ghana.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/GHS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/GHS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/cedi Ghana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/GHS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 14.46% (277.12 GHS — 317.2 GHS)

Thay đổi trong MLN/GHS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 39.05% (228.13 GHS — 317.2 GHS)

Thay đổi trong MLN/GHS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 63.94% (193.48 GHS — 317.2 GHS)

Thay đổi trong MLN/GHS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 1816.32% (16.55 GHS — 317.2 GHS)

Melon/cedi Ghana dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/cedi Ghana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 315.67 GHS ▼ -0.48 %
19/05 325.78 GHS ▲ 3.2 %
20/05 335.81 GHS ▲ 3.08 %
21/05 348.2 GHS ▲ 3.69 %
22/05 352.49 GHS ▲ 1.23 %
23/05 338.21 GHS ▼ -4.05 %
24/05 323.65 GHS ▼ -4.31 %
25/05 317.6 GHS ▼ -1.87 %
26/05 316.01 GHS ▼ -0.5 %
27/05 306.36 GHS ▼ -3.05 %
28/05 309.3 GHS ▲ 0.96 %
29/05 306.34 GHS ▼ -0.96 %
30/05 292.62 GHS ▼ -4.48 %
31/05 289.49 GHS ▼ -1.07 %
01/06 295.68 GHS ▲ 2.14 %
02/06 308.31 GHS ▲ 4.27 %
03/06 319.9 GHS ▲ 3.76 %
04/06 324.26 GHS ▲ 1.36 %
05/06 336.96 GHS ▲ 3.91 %
06/06 337.4 GHS ▲ 0.13 %
07/06 327.73 GHS ▼ -2.87 %
08/06 325.61 GHS ▼ -0.64 %
09/06 328.16 GHS ▲ 0.78 %
10/06 325.2 GHS ▼ -0.9 %
11/06 310.62 GHS ▼ -4.48 %
12/06 305.44 GHS ▼ -1.67 %
13/06 302.19 GHS ▼ -1.06 %
14/06 306.22 GHS ▲ 1.34 %
15/06 322.45 GHS ▲ 5.3 %
16/06 329.45 GHS ▲ 2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/cedi Ghana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/cedi Ghana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 328.44 GHS ▲ 3.54 %
27/05 — 02/06 359.84 GHS ▲ 9.56 %
03/06 — 09/06 338.46 GHS ▼ -5.94 %
10/06 — 16/06 392.96 GHS ▲ 16.1 %
17/06 — 23/06 407.81 GHS ▲ 3.78 %
24/06 — 30/06 400.27 GHS ▼ -1.85 %
01/07 — 07/07 347.22 GHS ▼ -13.25 %
08/07 — 14/07 381.33 GHS ▲ 9.83 %
15/07 — 21/07 326.43 GHS ▼ -14.4 %
22/07 — 28/07 364.6 GHS ▲ 11.69 %
29/07 — 04/08 338.5 GHS ▼ -7.16 %
05/08 — 11/08 359.47 GHS ▲ 6.2 %

Melon/cedi Ghana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 318.93 GHS ▲ 0.54 %
07/2024 363.82 GHS ▲ 14.08 %
08/2024 272.99 GHS ▼ -24.97 %
09/2024 289.04 GHS ▲ 5.88 %
10/2024 303.71 GHS ▲ 5.07 %
11/2024 289.85 GHS ▼ -4.56 %
12/2024 390.87 GHS ▲ 34.85 %
01/2025 287.45 GHS ▼ -26.46 %
02/2025 372.77 GHS ▲ 29.68 %
03/2025 562.4 GHS ▲ 50.87 %
04/2025 451.09 GHS ▼ -19.79 %
05/2025 496.19 GHS ▲ 10 %

Melon/cedi Ghana thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 264.58 GHS
Tối đa 336.15 GHS
Bình quân gia quyền 298.94 GHS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 219.04 GHS
Tối đa 424.04 GHS
Bình quân gia quyền 300.02 GHS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 149.51 GHS
Tối đa 424.04 GHS
Bình quân gia quyền 222.34 GHS

Chia sẻ một liên kết đến MLN/GHS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến cedi Ghana (GHS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến cedi Ghana (GHS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu