Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MLN/ELLA tỷ giá
MLN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MLN = 3,903 ELLA
▲ 3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 18.67% (3,289 ELLA — 3,903 ELLA)
Thay đổi trong MLN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -70.82% (13,373 ELLA — 3,903 ELLA)
Thay đổi trong MLN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 13.53% (3,438 ELLA — 3,903 ELLA)
Thay đổi trong MLN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 13.53% (3,438 ELLA — 3,903 ELLA)
Melon/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,247 ELLA | ▲ 8.82 % |
23/05 | 4,904 ELLA | ▲ 15.46 % |
24/05 | 5,311 ELLA | ▲ 8.3 % |
25/05 | 5,155 ELLA | ▼ -2.93 % |
26/05 | 4,693 ELLA | ▼ -8.97 % |
27/05 | 4,587 ELLA | ▼ -2.26 % |
28/05 | 4,516 ELLA | ▼ -1.55 % |
29/05 | 4,633 ELLA | ▲ 2.59 % |
30/05 | 4,611 ELLA | ▼ -0.47 % |
31/05 | 4,528 ELLA | ▼ -1.8 % |
01/06 | 4,435 ELLA | ▼ -2.07 % |
02/06 | 3,836 ELLA | ▼ -13.49 % |
03/06 | 3,789 ELLA | ▼ -1.23 % |
04/06 | 4,160 ELLA | ▲ 9.78 % |
05/06 | 4,527 ELLA | ▲ 8.82 % |
06/06 | 4,391 ELLA | ▼ -3 % |
07/06 | 5,209 ELLA | ▲ 18.63 % |
08/06 | 5,917 ELLA | ▲ 13.59 % |
09/06 | 5,721 ELLA | ▼ -3.3 % |
10/06 | 6,022 ELLA | ▲ 5.25 % |
11/06 | 3,934 ELLA | ▼ -34.67 % |
12/06 | 5,181 ELLA | ▲ 31.68 % |
13/06 | 4,424 ELLA | ▼ -14.59 % |
14/06 | 3,774 ELLA | ▼ -14.7 % |
15/06 | 3,679 ELLA | ▼ -2.52 % |
16/06 | 4,293 ELLA | ▲ 16.7 % |
17/06 | 5,535 ELLA | ▲ 28.93 % |
18/06 | 5,265 ELLA | ▼ -4.89 % |
19/06 | 5,108 ELLA | ▼ -2.98 % |
20/06 | 5,534 ELLA | ▲ 8.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,195 ELLA | ▼ -43.75 % |
03/06 — 09/06 | 3,843 ELLA | ▲ 75.03 % |
10/06 — 16/06 | 3,100 ELLA | ▼ -19.33 % |
17/06 — 23/06 | 2,773 ELLA | ▼ -10.56 % |
24/06 — 30/06 | 3,349 ELLA | ▲ 20.8 % |
01/07 — 07/07 | 2,632 ELLA | ▼ -21.41 % |
08/07 — 14/07 | 1,084 ELLA | ▼ -58.81 % |
15/07 — 21/07 | 1,495 ELLA | ▲ 37.93 % |
22/07 — 28/07 | 1,419 ELLA | ▼ -5.11 % |
29/07 — 04/08 | 1,424 ELLA | ▲ 0.37 % |
05/08 — 11/08 | 1,339 ELLA | ▼ -5.98 % |
12/08 — 18/08 | 1,497 ELLA | ▲ 11.77 % |
Melon/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,102 ELLA | ▲ 5.1 % |
07/2024 | 5,616 ELLA | ▲ 36.93 % |
08/2024 | 19,832 ELLA | ▲ 253.12 % |
09/2024 | 7,681 ELLA | ▼ -61.27 % |
10/2024 | 10,929 ELLA | ▲ 42.28 % |
11/2024 | 19,636 ELLA | ▲ 79.66 % |
12/2024 | 4,791 ELLA | ▼ -75.6 % |
01/2025 | 4,985 ELLA | ▲ 4.07 % |
Melon/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,900 ELLA |
Tối đa | 5,162 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3,871 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,900 ELLA |
Tối đa | 16,391 ELLA |
Bình quân gia quyền | 7,993 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,900 ELLA |
Tối đa | 18,758 ELLA |
Bình quân gia quyền | 7,905 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: