Tỷ giá hối đoái Melon chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/ELF
Lịch sử thay đổi trong MLN/ELF tỷ giá
MLN/ELF tỷ giá
05 17, 2024
1 MLN = 41.7203 ELF
▲ 1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 10.1% (37.8947 ELF — 41.7203 ELF)
Thay đổi trong MLN/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 44.2% (28.9318 ELF — 41.7203 ELF)
Thay đổi trong MLN/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -36.49% (65.6933 ELF — 41.7203 ELF)
Thay đổi trong MLN/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -2.36% (42.7287 ELF — 41.7203 ELF)
Melon/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 41.6626 ELF | ▼ -0.14 % |
19/05 | 42.2483 ELF | ▲ 1.41 % |
20/05 | 43.3524 ELF | ▲ 2.61 % |
21/05 | 44.4302 ELF | ▲ 2.49 % |
22/05 | 44.3392 ELF | ▼ -0.2 % |
23/05 | 41.2788 ELF | ▼ -6.9 % |
24/05 | 39.4547 ELF | ▼ -4.42 % |
25/05 | 39.1371 ELF | ▼ -0.81 % |
26/05 | 38.2873 ELF | ▼ -2.17 % |
27/05 | 33.7706 ELF | ▼ -11.8 % |
28/05 | 34.8538 ELF | ▲ 3.21 % |
29/05 | 36.4395 ELF | ▲ 4.55 % |
30/05 | 35.2247 ELF | ▼ -3.33 % |
31/05 | 38.8466 ELF | ▲ 10.28 % |
01/06 | 38.2342 ELF | ▼ -1.58 % |
02/06 | 40.3904 ELF | ▲ 5.64 % |
03/06 | 40.9251 ELF | ▲ 1.32 % |
04/06 | 41.5611 ELF | ▲ 1.55 % |
05/06 | 42.7734 ELF | ▲ 2.92 % |
06/06 | 43.1923 ELF | ▲ 0.98 % |
07/06 | 42.1447 ELF | ▼ -2.43 % |
08/06 | 42.1046 ELF | ▼ -0.1 % |
09/06 | 42.4865 ELF | ▲ 0.91 % |
10/06 | 42.422 ELF | ▼ -0.15 % |
11/06 | 40.378 ELF | ▼ -4.82 % |
12/06 | 40.2549 ELF | ▼ -0.3 % |
13/06 | 40.3988 ELF | ▲ 0.36 % |
14/06 | 40.9024 ELF | ▲ 1.25 % |
15/06 | 42.1645 ELF | ▲ 3.09 % |
16/06 | 42.9952 ELF | ▲ 1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.5859 ELF | ▲ 2.07 % |
27/05 — 02/06 | 48.2817 ELF | ▲ 13.37 % |
03/06 — 09/06 | 50.6345 ELF | ▲ 4.87 % |
10/06 — 16/06 | 55.4744 ELF | ▲ 9.56 % |
17/06 — 23/06 | 56.7659 ELF | ▲ 2.33 % |
24/06 — 30/06 | 54.7163 ELF | ▼ -3.61 % |
01/07 — 07/07 | 51.7431 ELF | ▼ -5.43 % |
08/07 — 14/07 | 55.6726 ELF | ▲ 7.59 % |
15/07 — 21/07 | 44.6776 ELF | ▼ -19.75 % |
22/07 — 28/07 | 53.5398 ELF | ▲ 19.84 % |
29/07 — 04/08 | 51.5015 ELF | ▼ -3.81 % |
05/08 — 11/08 | 54.2484 ELF | ▲ 5.33 % |
Melon/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.6034 ELF | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 47.0119 ELF | ▲ 13 % |
08/2024 | 32.1398 ELF | ▼ -31.63 % |
09/2024 | 27.3608 ELF | ▼ -14.87 % |
10/2024 | 28.2579 ELF | ▲ 3.28 % |
11/2024 | 19.7101 ELF | ▼ -30.25 % |
12/2024 | 23.8707 ELF | ▲ 21.11 % |
01/2025 | 18.2653 ELF | ▼ -23.48 % |
02/2025 | 18.5664 ELF | ▲ 1.65 % |
03/2025 | 27.9966 ELF | ▲ 50.79 % |
04/2025 | 25.572 ELF | ▼ -8.66 % |
05/2025 | 27.5748 ELF | ▲ 7.83 % |
Melon/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.9317 ELF |
Tối đa | 42.5306 ELF |
Bình quân gia quyền | 38.9299 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.0637 ELF |
Tối đa | 50.3013 ELF |
Bình quân gia quyền | 37.4001 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.5919 ELF |
Tối đa | 76.1301 ELF |
Bình quân gia quyền | 43.623 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: