Tỷ giá hối đoái Maker chống lại bạch kim
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/XPT
Lịch sử thay đổi trong MKR/XPT tỷ giá
MKR/XPT tỷ giá
11 23, 2020
1 MKR = 22,749 XPT
▲ 5.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/bạch kim, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong bạch kim.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/XPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/XPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/bạch kim, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/XPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Maker tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi -54.37% (49,850 XPT — 22,749 XPT)
Thay đổi trong MKR/XPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Maker tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi -65.53% (65,992 XPT — 22,749 XPT)
Thay đổi trong MKR/XPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 25, 2019 — 11 23, 2020) các Maker tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi 319.74% (5,420 XPT — 22,749 XPT)
Thay đổi trong MKR/XPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 11 23, 2020) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi 519.55% (3,672 XPT — 22,749 XPT)
Maker/bạch kim dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/bạch kim dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22,281 XPT | ▼ -2.06 % |
19/05 | 22,646 XPT | ▲ 1.64 % |
20/05 | 21,798 XPT | ▼ -3.75 % |
21/05 | 21,115 XPT | ▼ -3.13 % |
22/05 | 17,284 XPT | ▼ -18.14 % |
23/05 | 15,483 XPT | ▼ -10.42 % |
24/05 | 16,276 XPT | ▲ 5.12 % |
25/05 | 16,339 XPT | ▲ 0.39 % |
26/05 | 15,610 XPT | ▼ -4.46 % |
27/05 | 14,325 XPT | ▼ -8.23 % |
28/05 | 14,215 XPT | ▼ -0.77 % |
29/05 | 13,912 XPT | ▼ -2.13 % |
30/05 | 11,928 XPT | ▼ -14.26 % |
31/05 | 11,405 XPT | ▼ -4.38 % |
01/06 | 11,767 XPT | ▲ 3.17 % |
02/06 | 10,907 XPT | ▼ -7.31 % |
03/06 | 11,524 XPT | ▲ 5.66 % |
04/06 | 10,742 XPT | ▼ -6.78 % |
05/06 | 8,340 XPT | ▼ -22.36 % |
06/06 | 7,185 XPT | ▼ -13.85 % |
07/06 | 6,741 XPT | ▼ -6.17 % |
08/06 | 6,525 XPT | ▼ -3.2 % |
09/06 | 6,148 XPT | ▼ -5.78 % |
10/06 | 6,023 XPT | ▼ -2.03 % |
11/06 | 6,021 XPT | ▼ -0.03 % |
12/06 | 5,992 XPT | ▼ -0.48 % |
13/06 | 6,047 XPT | ▲ 0.92 % |
14/06 | 6,413 XPT | ▲ 6.05 % |
15/06 | 7,032 XPT | ▲ 9.65 % |
16/06 | 7,541 XPT | ▲ 7.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/bạch kim cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/bạch kim dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20,153 XPT | ▼ -11.41 % |
27/05 — 02/06 | 19,873 XPT | ▼ -1.39 % |
03/06 — 09/06 | 18,024 XPT | ▼ -9.31 % |
10/06 — 16/06 | 15,502 XPT | ▼ -13.99 % |
17/06 — 23/06 | 20,393 XPT | ▲ 31.55 % |
24/06 — 30/06 | 19,040 XPT | ▼ -6.63 % |
01/07 — 07/07 | 19,528 XPT | ▲ 2.56 % |
08/07 — 14/07 | 21,224 XPT | ▲ 8.69 % |
15/07 — 21/07 | 13,231 XPT | ▼ -37.66 % |
22/07 — 28/07 | 9,435 XPT | ▼ -28.69 % |
29/07 — 04/08 | 6,037 XPT | ▼ -36.02 % |
05/08 — 11/08 | 7,042 XPT | ▲ 16.65 % |
Maker/bạch kim dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,793 XPT | ▼ -4.2 % |
07/2024 | 28,979 XPT | ▲ 32.98 % |
08/2024 | 32,856 XPT | ▲ 13.38 % |
09/2024 | 18,790 XPT | ▼ -42.81 % |
10/2024 | 75,281 XPT | ▲ 300.64 % |
11/2024 | 121,375 XPT | ▲ 61.23 % |
12/2024 | 176,375 XPT | ▲ 45.31 % |
01/2025 | 97,442 XPT | ▼ -44.75 % |
02/2025 | 176,505 XPT | ▲ 81.14 % |
03/2025 | 106,016 XPT | ▼ -39.94 % |
04/2025 | 115,447 XPT | ▲ 8.9 % |
05/2025 | 65,414 XPT | ▼ -43.34 % |
Maker/bạch kim thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,522 XPT |
Tối đa | 55,476 XPT |
Bình quân gia quyền | 32,943 XPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,522 XPT |
Tối đa | 66,016 XPT |
Bình quân gia quyền | 45,178 XPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,058 XPT |
Tối đa | 67,623 XPT |
Bình quân gia quyền | 30,305 XPT |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/XPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến bạch kim (XPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến bạch kim (XPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: