Tỷ giá hối đoái Maker chống lại franc Thái Bình Dương
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/XPF
Lịch sử thay đổi trong MKR/XPF tỷ giá
MKR/XPF tỷ giá
05 16, 2024
1 MKR = 322,012 XPF
▼ -3.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong franc Thái Bình Dương.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -17.47% (390,172 XPF — 322,012 XPF)
Thay đổi trong MKR/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 28.81% (249,990 XPF — 322,012 XPF)
Thay đổi trong MKR/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 321.11% (76,468 XPF — 322,012 XPF)
Thay đổi trong MKR/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 713.77% (39,571 XPF — 322,012 XPF)
Maker/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 327,615 XPF | ▲ 1.74 % |
19/05 | 321,387 XPF | ▼ -1.9 % |
20/05 | 310,495 XPF | ▼ -3.39 % |
21/05 | 317,524 XPF | ▲ 2.26 % |
22/05 | 319,556 XPF | ▲ 0.64 % |
23/05 | 305,991 XPF | ▼ -4.24 % |
24/05 | 297,631 XPF | ▼ -2.73 % |
25/05 | 302,712 XPF | ▲ 1.71 % |
26/05 | 296,155 XPF | ▼ -2.17 % |
27/05 | 300,024 XPF | ▲ 1.31 % |
28/05 | 304,360 XPF | ▲ 1.45 % |
29/05 | 323,740 XPF | ▲ 6.37 % |
30/05 | 304,601 XPF | ▼ -5.91 % |
31/05 | 284,628 XPF | ▼ -6.56 % |
01/06 | 278,703 XPF | ▼ -2.08 % |
02/06 | 286,606 XPF | ▲ 2.84 % |
03/06 | 302,618 XPF | ▲ 5.59 % |
04/06 | 313,107 XPF | ▲ 3.47 % |
05/06 | 310,544 XPF | ▼ -0.82 % |
06/06 | 307,559 XPF | ▼ -0.96 % |
07/06 | 302,939 XPF | ▼ -1.5 % |
08/06 | 297,967 XPF | ▼ -1.64 % |
09/06 | 294,943 XPF | ▼ -1.01 % |
10/06 | 293,343 XPF | ▼ -0.54 % |
11/06 | 292,682 XPF | ▼ -0.23 % |
12/06 | 293,264 XPF | ▲ 0.2 % |
13/06 | 293,158 XPF | ▼ -0.04 % |
14/06 | 291,267 XPF | ▼ -0.64 % |
15/06 | 297,772 XPF | ▲ 2.23 % |
16/06 | 305,478 XPF | ▲ 2.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 320,295 XPF | ▼ -0.53 % |
27/05 — 02/06 | 400,534 XPF | ▲ 25.05 % |
03/06 — 09/06 | 474,582 XPF | ▲ 18.49 % |
10/06 — 16/06 | 486,338 XPF | ▲ 2.48 % |
17/06 — 23/06 | 586,313 XPF | ▲ 20.56 % |
24/06 — 30/06 | 565,966 XPF | ▼ -3.47 % |
01/07 — 07/07 | 490,483 XPF | ▼ -13.34 % |
08/07 — 14/07 | 473,376 XPF | ▼ -3.49 % |
15/07 — 21/07 | 466,282 XPF | ▼ -1.5 % |
22/07 — 28/07 | 454,527 XPF | ▼ -2.52 % |
29/07 — 04/08 | 433,094 XPF | ▼ -4.72 % |
05/08 — 11/08 | 448,948 XPF | ▲ 3.66 % |
Maker/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 352,195 XPF | ▲ 9.37 % |
07/2024 | 547,451 XPF | ▲ 55.44 % |
08/2024 | 488,810 XPF | ▼ -10.71 % |
09/2024 | 687,925 XPF | ▲ 40.73 % |
10/2024 | 617,464 XPF | ▼ -10.24 % |
11/2024 | 698,278 XPF | ▲ 13.09 % |
12/2024 | 759,073 XPF | ▲ 8.71 % |
01/2025 | 911,465 XPF | ▲ 20.08 % |
02/2025 | 988,123 XPF | ▲ 8.41 % |
03/2025 | 2,044,485 XPF | ▲ 106.91 % |
04/2025 | 1,492,371 XPF | ▼ -27.01 % |
05/2025 | 1,564,482 XPF | ▲ 4.83 % |
Maker/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 308,574 XPF |
Tối đa | 390,172 XPF |
Bình quân gia quyền | 341,059 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 231,382 XPF |
Tối đa | 483,684 XPF |
Bình quân gia quyền | 339,149 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 67,402 XPF |
Tối đa | 483,684 XPF |
Bình quân gia quyền | 200,433 XPF |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/XPF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: