Tỷ giá hối đoái Maker chống lại vatu Vanuatu
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/VUV
Lịch sử thay đổi trong MKR/VUV tỷ giá
MKR/VUV tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 350,228 VUV
▲ 0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/vatu Vanuatu, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong vatu Vanuatu.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/VUV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/VUV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/vatu Vanuatu, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/VUV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi -12.54% (400,460 VUV — 350,228 VUV)
Thay đổi trong MKR/VUV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 26.89% (276,017 VUV — 350,228 VUV)
Thay đổi trong MKR/VUV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 336.09% (80,310 VUV — 350,228 VUV)
Thay đổi trong MKR/VUV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 685.27% (44,600 VUV — 350,228 VUV)
Maker/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 341,991 VUV | ▼ -2.35 % |
19/05 | 329,496 VUV | ▼ -3.65 % |
20/05 | 335,302 VUV | ▲ 1.76 % |
21/05 | 336,787 VUV | ▲ 0.44 % |
22/05 | 323,168 VUV | ▼ -4.04 % |
23/05 | 313,400 VUV | ▼ -3.02 % |
24/05 | 318,998 VUV | ▲ 1.79 % |
25/05 | 309,769 VUV | ▼ -2.89 % |
26/05 | 312,355 VUV | ▲ 0.83 % |
27/05 | 317,033 VUV | ▲ 1.5 % |
28/05 | 334,249 VUV | ▲ 5.43 % |
29/05 | 315,706 VUV | ▼ -5.55 % |
30/05 | 285,039 VUV | ▼ -9.71 % |
31/05 | 277,390 VUV | ▼ -2.68 % |
01/06 | 284,114 VUV | ▲ 2.42 % |
02/06 | 296,422 VUV | ▲ 4.33 % |
03/06 | 307,953 VUV | ▲ 3.89 % |
04/06 | 305,104 VUV | ▼ -0.93 % |
05/06 | 300,990 VUV | ▼ -1.35 % |
06/06 | 295,879 VUV | ▼ -1.7 % |
07/06 | 290,889 VUV | ▼ -1.69 % |
08/06 | 287,815 VUV | ▼ -1.06 % |
09/06 | 286,762 VUV | ▼ -0.37 % |
10/06 | 286,521 VUV | ▼ -0.08 % |
11/06 | 287,024 VUV | ▲ 0.18 % |
12/06 | 287,087 VUV | ▲ 0.02 % |
13/06 | 286,032 VUV | ▼ -0.37 % |
14/06 | 295,659 VUV | ▲ 3.37 % |
15/06 | 298,074 VUV | ▲ 0.82 % |
16/06 | 290,990 VUV | ▼ -2.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/vatu Vanuatu cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 348,622 VUV | ▼ -0.46 % |
27/05 — 02/06 | 434,336 VUV | ▲ 24.59 % |
03/06 — 09/06 | 514,213 VUV | ▲ 18.39 % |
10/06 — 16/06 | 526,034 VUV | ▲ 2.3 % |
17/06 — 23/06 | 632,442 VUV | ▲ 20.23 % |
24/06 — 30/06 | 621,782 VUV | ▼ -1.69 % |
01/07 — 07/07 | 524,014 VUV | ▼ -15.72 % |
08/07 — 14/07 | 506,280 VUV | ▼ -3.38 % |
15/07 — 21/07 | 502,829 VUV | ▼ -0.68 % |
22/07 — 28/07 | 492,955 VUV | ▼ -1.96 % |
29/07 — 04/08 | 470,260 VUV | ▼ -4.6 % |
05/08 — 11/08 | 471,851 VUV | ▲ 0.34 % |
Maker/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 385,705 VUV | ▲ 10.13 % |
07/2024 | 598,534 VUV | ▲ 55.18 % |
08/2024 | 537,474 VUV | ▼ -10.2 % |
09/2024 | 736,443 VUV | ▲ 37.02 % |
10/2024 | 668,476 VUV | ▼ -9.23 % |
11/2024 | 756,405 VUV | ▲ 13.15 % |
12/2024 | 817,730 VUV | ▲ 8.11 % |
01/2025 | 993,078 VUV | ▲ 21.44 % |
02/2025 | 1,082,347 VUV | ▲ 8.99 % |
03/2025 | 2,209,308 VUV | ▲ 104.12 % |
04/2025 | 1,589,765 VUV | ▼ -28.04 % |
05/2025 | 1,628,269 VUV | ▲ 2.42 % |
Maker/vatu Vanuatu thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 328,823 VUV |
Tối đa | 406,678 VUV |
Bình quân gia quyền | 362,199 VUV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 253,655 VUV |
Tối đa | 530,402 VUV |
Bình quân gia quyền | 367,870 VUV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 72,141 VUV |
Tối đa | 530,402 VUV |
Bình quân gia quyền | 218,101 VUV |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/VUV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến vatu Vanuatu (VUV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến vatu Vanuatu (VUV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: