Tỷ giá hối đoái Maker chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/VND
Lịch sử thay đổi trong MKR/VND tỷ giá
MKR/VND tỷ giá
06 03, 2024
1 MKR = 72,115,463 VND
▼ -0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -8.41% (78,735,383 VND — 72,115,463 VND)
Thay đổi trong MKR/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 34.97% (53,430,323 VND — 72,115,463 VND)
Thay đổi trong MKR/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 320.26% (17,159,574 VND — 72,115,463 VND)
Thay đổi trong MKR/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 744.43% (8,540,149 VND — 72,115,463 VND)
Maker/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 71,505,955 VND | ▼ -0.85 % |
05/06 | 70,443,120 VND | ▼ -1.49 % |
06/06 | 69,479,084 VND | ▼ -1.37 % |
07/06 | 68,339,279 VND | ▼ -1.64 % |
08/06 | 67,667,765 VND | ▼ -0.98 % |
09/06 | 67,444,072 VND | ▼ -0.33 % |
10/06 | 67,383,035 VND | ▼ -0.09 % |
11/06 | 67,462,347 VND | ▲ 0.12 % |
12/06 | 67,475,031 VND | ▲ 0.02 % |
13/06 | 67,311,373 VND | ▼ -0.24 % |
14/06 | 68,998,252 VND | ▲ 2.51 % |
15/06 | 69,340,663 VND | ▲ 0.5 % |
16/06 | 68,613,246 VND | ▼ -1.05 % |
17/06 | 70,901,030 VND | ▲ 3.33 % |
18/06 | 70,371,233 VND | ▼ -0.75 % |
19/06 | 75,344,539 VND | ▲ 7.07 % |
20/06 | 78,196,490 VND | ▲ 3.79 % |
21/06 | 75,726,638 VND | ▼ -3.16 % |
22/06 | 71,797,521 VND | ▼ -5.19 % |
23/06 | 70,589,726 VND | ▼ -1.68 % |
24/06 | 70,561,399 VND | ▼ -0.04 % |
25/06 | 71,819,170 VND | ▲ 1.78 % |
26/06 | 71,338,879 VND | ▼ -0.67 % |
27/06 | 69,335,030 VND | ▼ -2.81 % |
28/06 | 68,393,998 VND | ▼ -1.36 % |
29/06 | 67,781,487 VND | ▼ -0.9 % |
30/06 | 69,277,474 VND | ▲ 2.21 % |
01/07 | 68,420,128 VND | ▼ -1.24 % |
02/07 | 67,124,665 VND | ▼ -1.89 % |
03/07 | 66,734,265 VND | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 73,483,686 VND | ▲ 1.9 % |
17/06 — 23/06 | 75,863,986 VND | ▲ 3.24 % |
24/06 — 30/06 | 85,474,119 VND | ▲ 12.67 % |
01/07 — 07/07 | 84,225,817 VND | ▼ -1.46 % |
08/07 — 14/07 | 63,545,026 VND | ▼ -24.55 % |
15/07 — 21/07 | 62,233,343 VND | ▼ -2.06 % |
22/07 — 28/07 | 61,765,435 VND | ▼ -0.75 % |
29/07 — 04/08 | 60,468,720 VND | ▼ -2.1 % |
05/08 — 11/08 | 58,004,504 VND | ▼ -4.08 % |
12/08 — 18/08 | 63,640,180 VND | ▲ 9.72 % |
19/08 — 25/08 | 60,532,661 VND | ▼ -4.88 % |
26/08 — 01/09 | 56,492,987 VND | ▼ -6.67 % |
Maker/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 74,363,220 VND | ▲ 3.12 % |
08/2024 | 66,619,309 VND | ▼ -10.41 % |
09/2024 | 90,206,862 VND | ▲ 35.41 % |
10/2024 | 77,159,988 VND | ▼ -14.46 % |
10/2024 | 93,821,567 VND | ▲ 21.59 % |
11/2024 | 106,549,338 VND | ▲ 13.57 % |
12/2024 | 122,126,078 VND | ▲ 14.62 % |
01/2025 | 135,956,079 VND | ▲ 11.32 % |
02/2025 | 218,337,062 VND | ▲ 60.59 % |
03/2025 | 130,518,184 VND | ▼ -40.22 % |
04/2025 | 136,222,937 VND | ▲ 4.37 % |
05/2025 | 133,831,937 VND | ▼ -1.76 % |
Maker/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72,061,970 VND |
Tối đa | 87,687,101 VND |
Bình quân gia quyền | 76,526,405 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52,279,269 VND |
Tối đa | 109,607,289 VND |
Bình quân gia quyền | 80,948,762 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,200,015 VND |
Tối đa | 109,607,289 VND |
Bình quân gia quyền | 47,492,236 VND |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MKR/VND số tiền trao đổi
- 100 MKR → 7,211,546,281 VND
- 1 MKR → 72,115,463 VND
- 2 MKR → 144,230,926 VND
- 5000 MKR → 360,577,314,048 VND
- 200 MKR → 14,423,092,562 VND
- 5 MKR → 360,577,314 VND
- 500 MKR → 36,057,731,405 VND
- 50 MKR → 3,605,773,140 VND
- 1000 MKR → 72,115,462,810 VND
- 10 MKR → 721,154,628 VND
- 2000 MKR → 144,230,925,619 VND