Tỷ giá hối đoái Maker chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/TZS
Lịch sử thay đổi trong MKR/TZS tỷ giá
MKR/TZS tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 7,160,419 TZS
▲ 2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -12.03% (8,139,292 TZS — 7,160,419 TZS)
Thay đổi trong MKR/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 31.95% (5,426,787 TZS — 7,160,419 TZS)
Thay đổi trong MKR/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 384.96% (1,476,500 TZS — 7,160,419 TZS)
Thay đổi trong MKR/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 837.59% (763,709 TZS — 7,160,419 TZS)
Maker/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6,964,559 TZS | ▼ -2.74 % |
19/05 | 6,731,870 TZS | ▼ -3.34 % |
20/05 | 6,825,666 TZS | ▲ 1.39 % |
21/05 | 6,858,826 TZS | ▲ 0.49 % |
22/05 | 6,613,496 TZS | ▼ -3.58 % |
23/05 | 6,413,323 TZS | ▼ -3.03 % |
24/05 | 6,478,637 TZS | ▲ 1.02 % |
25/05 | 6,305,484 TZS | ▼ -2.67 % |
26/05 | 6,360,463 TZS | ▲ 0.87 % |
27/05 | 6,485,196 TZS | ▲ 1.96 % |
28/05 | 6,839,379 TZS | ▲ 5.46 % |
29/05 | 6,429,808 TZS | ▼ -5.99 % |
30/05 | 5,822,990 TZS | ▼ -9.44 % |
31/05 | 5,705,839 TZS | ▼ -2.01 % |
01/06 | 5,789,114 TZS | ▲ 1.46 % |
02/06 | 6,032,558 TZS | ▲ 4.21 % |
03/06 | 6,247,667 TZS | ▲ 3.57 % |
04/06 | 6,197,017 TZS | ▼ -0.81 % |
05/06 | 6,116,445 TZS | ▼ -1.3 % |
06/06 | 6,011,061 TZS | ▼ -1.72 % |
07/06 | 5,929,853 TZS | ▼ -1.35 % |
08/06 | 5,859,678 TZS | ▼ -1.18 % |
09/06 | 5,822,803 TZS | ▼ -0.63 % |
10/06 | 5,813,366 TZS | ▼ -0.16 % |
11/06 | 5,832,769 TZS | ▲ 0.33 % |
12/06 | 5,832,508 TZS | ▼ -0 % |
13/06 | 5,802,833 TZS | ▼ -0.51 % |
14/06 | 5,954,911 TZS | ▲ 2.62 % |
15/06 | 6,006,287 TZS | ▲ 0.86 % |
16/06 | 5,857,825 TZS | ▼ -2.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,147,396 TZS | ▼ -0.18 % |
27/05 — 02/06 | 8,937,948 TZS | ▲ 25.05 % |
03/06 — 09/06 | 10,599,276 TZS | ▲ 18.59 % |
10/06 — 16/06 | 10,866,519 TZS | ▲ 2.52 % |
17/06 — 23/06 | 13,167,432 TZS | ▲ 21.17 % |
24/06 — 30/06 | 12,778,163 TZS | ▼ -2.96 % |
01/07 — 07/07 | 11,088,948 TZS | ▼ -13.22 % |
08/07 — 14/07 | 10,724,528 TZS | ▼ -3.29 % |
15/07 — 21/07 | 10,591,327 TZS | ▼ -1.24 % |
22/07 — 28/07 | 10,317,479 TZS | ▼ -2.59 % |
29/07 — 04/08 | 9,831,798 TZS | ▼ -4.71 % |
05/08 — 11/08 | 9,803,364 TZS | ▼ -0.29 % |
Maker/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,833,272 TZS | ▲ 9.4 % |
07/2024 | 12,373,700 TZS | ▲ 57.96 % |
08/2024 | 11,295,749 TZS | ▼ -8.71 % |
09/2024 | 15,925,653 TZS | ▲ 40.99 % |
10/2024 | 14,287,871 TZS | ▼ -10.28 % |
11/2024 | 16,181,248 TZS | ▲ 13.25 % |
12/2024 | 17,686,049 TZS | ▲ 9.3 % |
01/2025 | 21,530,037 TZS | ▲ 21.73 % |
02/2025 | 23,392,974 TZS | ▲ 8.65 % |
03/2025 | 48,732,863 TZS | ▲ 108.32 % |
04/2025 | 36,077,545 TZS | ▼ -25.97 % |
05/2025 | 36,249,799 TZS | ▲ 0.48 % |
Maker/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,742,060 TZS |
Tối đa | 8,294,976 TZS |
Bình quân gia quyền | 7,359,852 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,944,396 TZS |
Tối đa | 10,437,174 TZS |
Bình quân gia quyền | 7,324,288 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,335,932 TZS |
Tối đa | 10,437,174 TZS |
Bình quân gia quyền | 4,249,700 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: