Tỷ giá hối đoái Maker chống lại manat Turkmenistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/TMT
Lịch sử thay đổi trong MKR/TMT tỷ giá
MKR/TMT tỷ giá
06 03, 2024
1 MKR = 9,153 TMT
▼ -0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/manat Turkmenistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong manat Turkmenistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/TMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/TMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/manat Turkmenistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/TMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi -9.07% (10,066 TMT — 9,153 TMT)
Thay đổi trong MKR/TMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi 30.96% (6,989 TMT — 9,153 TMT)
Thay đổi trong MKR/TMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi 282.16% (2,395 TMT — 9,153 TMT)
Thay đổi trong MKR/TMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi 689.92% (1,159 TMT — 9,153 TMT)
Maker/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 9,079 TMT | ▼ -0.8 % |
05/06 | 8,974 TMT | ▼ -1.16 % |
06/06 | 8,856 TMT | ▼ -1.31 % |
07/06 | 8,706 TMT | ▼ -1.69 % |
08/06 | 8,598 TMT | ▼ -1.25 % |
09/06 | 8,556 TMT | ▼ -0.49 % |
10/06 | 8,543 TMT | ▼ -0.14 % |
11/06 | 8,559 TMT | ▲ 0.19 % |
12/06 | 8,571 TMT | ▲ 0.14 % |
13/06 | 8,538 TMT | ▼ -0.38 % |
14/06 | 8,711 TMT | ▲ 2.02 % |
15/06 | 8,757 TMT | ▲ 0.52 % |
16/06 | 8,621 TMT | ▼ -1.55 % |
17/06 | 8,892 TMT | ▲ 3.14 % |
18/06 | 8,837 TMT | ▼ -0.61 % |
19/06 | 9,472 TMT | ▲ 7.19 % |
20/06 | 9,849 TMT | ▲ 3.98 % |
21/06 | 9,548 TMT | ▼ -3.05 % |
22/06 | 9,048 TMT | ▼ -5.24 % |
23/06 | 8,913 TMT | ▼ -1.49 % |
24/06 | 8,885 TMT | ▼ -0.31 % |
25/06 | 9,049 TMT | ▲ 1.84 % |
26/06 | 8,990 TMT | ▼ -0.65 % |
27/06 | 8,759 TMT | ▼ -2.57 % |
28/06 | 8,659 TMT | ▼ -1.15 % |
29/06 | 8,566 TMT | ▼ -1.07 % |
30/06 | 8,732 TMT | ▲ 1.94 % |
01/07 | 8,604 TMT | ▼ -1.47 % |
02/07 | 8,445 TMT | ▼ -1.84 % |
03/07 | 8,406 TMT | ▼ -0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/manat Turkmenistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 9,345 TMT | ▲ 2.1 % |
17/06 — 23/06 | 9,677 TMT | ▲ 3.56 % |
24/06 — 30/06 | 10,951 TMT | ▲ 13.17 % |
01/07 — 07/07 | 10,640 TMT | ▼ -2.84 % |
08/07 — 14/07 | 8,171 TMT | ▼ -23.2 % |
15/07 — 21/07 | 7,912 TMT | ▼ -3.16 % |
22/07 — 28/07 | 7,842 TMT | ▼ -0.89 % |
29/07 — 04/08 | 7,613 TMT | ▼ -2.91 % |
05/08 — 11/08 | 7,279 TMT | ▼ -4.39 % |
12/08 — 18/08 | 7,918 TMT | ▲ 8.77 % |
19/08 — 25/08 | 7,559 TMT | ▼ -4.53 % |
26/08 — 01/09 | 7,047 TMT | ▼ -6.77 % |
Maker/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9,449 TMT | ▲ 3.24 % |
08/2024 | 8,475 TMT | ▼ -10.3 % |
09/2024 | 11,643 TMT | ▲ 37.37 % |
10/2024 | 9,808 TMT | ▼ -15.76 % |
10/2024 | 11,687 TMT | ▲ 19.16 % |
11/2024 | 13,079 TMT | ▲ 11.91 % |
12/2024 | 15,184 TMT | ▲ 16.1 % |
01/2025 | 16,693 TMT | ▲ 9.94 % |
02/2025 | 26,821 TMT | ▲ 60.67 % |
03/2025 | 15,646 TMT | ▼ -41.67 % |
04/2025 | 15,896 TMT | ▲ 1.6 % |
05/2025 | 15,642 TMT | ▼ -1.6 % |
Maker/manat Turkmenistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,146 TMT |
Tối đa | 11,109 TMT |
Bình quân gia quyền | 9,734 TMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,822 TMT |
Tối đa | 14,207 TMT |
Bình quân gia quyền | 10,447 TMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,972 TMT |
Tối đa | 14,207 TMT |
Bình quân gia quyền | 6,249 TMT |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/TMT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến manat Turkmenistan (TMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến manat Turkmenistan (TMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: