Tỷ giá hối đoái Maker chống lại lilangeni Swaziland
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/SZL
Lịch sử thay đổi trong MKR/SZL tỷ giá
MKR/SZL tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 49,487 SZL
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/lilangeni Swaziland, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong lilangeni Swaziland.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/SZL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/SZL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/lilangeni Swaziland, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/SZL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi -17.41% (59,922 SZL — 49,487 SZL)
Thay đổi trong MKR/SZL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 22.69% (40,335 SZL — 49,487 SZL)
Thay đổi trong MKR/SZL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 306.81% (12,165 SZL — 49,487 SZL)
Thay đổi trong MKR/SZL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 737.03% (5,912 SZL — 49,487 SZL)
Maker/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 48,270 SZL | ▼ -2.46 % |
19/05 | 46,692 SZL | ▼ -3.27 % |
20/05 | 47,535 SZL | ▲ 1.81 % |
21/05 | 47,766 SZL | ▲ 0.49 % |
22/05 | 45,857 SZL | ▼ -4 % |
23/05 | 44,197 SZL | ▼ -3.62 % |
24/05 | 44,984 SZL | ▲ 1.78 % |
25/05 | 43,307 SZL | ▼ -3.73 % |
26/05 | 43,396 SZL | ▲ 0.2 % |
27/05 | 44,049 SZL | ▲ 1.51 % |
28/05 | 46,455 SZL | ▲ 5.46 % |
29/05 | 43,534 SZL | ▼ -6.29 % |
30/05 | 39,056 SZL | ▼ -10.29 % |
31/05 | 38,033 SZL | ▼ -2.62 % |
01/06 | 38,669 SZL | ▲ 1.67 % |
02/06 | 40,141 SZL | ▲ 3.81 % |
03/06 | 41,341 SZL | ▲ 2.99 % |
04/06 | 41,005 SZL | ▼ -0.81 % |
05/06 | 40,440 SZL | ▼ -1.38 % |
06/06 | 39,730 SZL | ▼ -1.75 % |
07/06 | 39,256 SZL | ▼ -1.19 % |
08/06 | 38,857 SZL | ▼ -1.02 % |
09/06 | 38,412 SZL | ▼ -1.14 % |
10/06 | 38,324 SZL | ▼ -0.23 % |
11/06 | 38,453 SZL | ▲ 0.34 % |
12/06 | 38,525 SZL | ▲ 0.19 % |
13/06 | 38,193 SZL | ▼ -0.86 % |
14/06 | 39,070 SZL | ▲ 2.29 % |
15/06 | 39,190 SZL | ▲ 0.31 % |
16/06 | 38,178 SZL | ▼ -2.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/lilangeni Swaziland cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49,211 SZL | ▼ -0.56 % |
27/05 — 02/06 | 60,138 SZL | ▲ 22.2 % |
03/06 — 09/06 | 71,710 SZL | ▲ 19.24 % |
10/06 — 16/06 | 74,139 SZL | ▲ 3.39 % |
17/06 — 23/06 | 89,078 SZL | ▲ 20.15 % |
24/06 — 30/06 | 84,365 SZL | ▼ -5.29 % |
01/07 — 07/07 | 73,815 SZL | ▼ -12.51 % |
08/07 — 14/07 | 72,373 SZL | ▼ -1.95 % |
15/07 — 21/07 | 69,557 SZL | ▼ -3.89 % |
22/07 — 28/07 | 66,260 SZL | ▼ -4.74 % |
29/07 — 04/08 | 63,012 SZL | ▼ -4.9 % |
05/08 — 11/08 | 62,202 SZL | ▼ -1.29 % |
Maker/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54,175 SZL | ▲ 9.47 % |
07/2024 | 80,365 SZL | ▲ 48.34 % |
08/2024 | 74,831 SZL | ▼ -6.89 % |
09/2024 | 106,240 SZL | ▲ 41.97 % |
10/2024 | 95,302 SZL | ▼ -10.3 % |
11/2024 | 107,478 SZL | ▲ 12.78 % |
12/2024 | 115,740 SZL | ▲ 7.69 % |
01/2025 | 140,782 SZL | ▲ 21.64 % |
02/2025 | 157,007 SZL | ▲ 11.52 % |
03/2025 | 319,680 SZL | ▲ 103.61 % |
04/2025 | 231,066 SZL | ▼ -27.72 % |
05/2025 | 228,369 SZL | ▼ -1.17 % |
Maker/lilangeni Swaziland thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48,629 SZL |
Tối đa | 61,068 SZL |
Bình quân gia quyền | 53,166 SZL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,883 SZL |
Tối đa | 75,411 SZL |
Bình quân gia quyền | 53,570 SZL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,528 SZL |
Tối đa | 75,411 SZL |
Bình quân gia quyền | 31,597 SZL |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/SZL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến lilangeni Swaziland (SZL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến lilangeni Swaziland (SZL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: