Tỷ giá hối đoái Maker chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/NULS
Lịch sử thay đổi trong MKR/NULS tỷ giá
MKR/NULS tỷ giá
05 05, 2024
1 MKR = 4,334 NULS
▼ -3.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -17.69% (5,265 NULS — 4,334 NULS)
Thay đổi trong MKR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -51.99% (9,026 NULS — 4,334 NULS)
Thay đổi trong MKR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 46.99% (2,948 NULS — 4,334 NULS)
Thay đổi trong MKR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 141.91% (1,791 NULS — 4,334 NULS)
Maker/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 4,045 NULS | ▼ -6.66 % |
07/05 | 3,669 NULS | ▼ -9.28 % |
08/05 | 3,445 NULS | ▼ -6.11 % |
09/05 | 3,395 NULS | ▼ -1.47 % |
10/05 | 3,120 NULS | ▼ -8.1 % |
11/05 | 3,099 NULS | ▼ -0.66 % |
12/05 | 3,200 NULS | ▲ 3.25 % |
13/05 | 3,460 NULS | ▲ 8.12 % |
14/05 | 3,383 NULS | ▼ -2.21 % |
15/05 | 3,722 NULS | ▲ 10.01 % |
16/05 | 4,016 NULS | ▲ 7.9 % |
17/05 | 3,857 NULS | ▼ -3.97 % |
18/05 | 3,761 NULS | ▼ -2.47 % |
19/05 | 3,616 NULS | ▼ -3.86 % |
20/05 | 3,623 NULS | ▲ 0.2 % |
21/05 | 3,656 NULS | ▲ 0.91 % |
22/05 | 3,547 NULS | ▼ -2.98 % |
23/05 | 3,490 NULS | ▼ -1.62 % |
24/05 | 3,468 NULS | ▼ -0.63 % |
25/05 | 3,289 NULS | ▼ -5.15 % |
26/05 | 3,384 NULS | ▲ 2.88 % |
27/05 | 3,617 NULS | ▲ 6.88 % |
28/05 | 3,908 NULS | ▲ 8.06 % |
29/05 | 3,898 NULS | ▼ -0.27 % |
30/05 | 3,831 NULS | ▼ -1.72 % |
31/05 | 3,984 NULS | ▲ 4.01 % |
01/06 | 4,045 NULS | ▲ 1.53 % |
02/06 | 4,103 NULS | ▲ 1.43 % |
03/06 | 3,913 NULS | ▼ -4.64 % |
04/06 | 3,719 NULS | ▼ -4.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,378 NULS | ▲ 1.02 % |
13/05 — 19/05 | 3,897 NULS | ▼ -10.99 % |
20/05 — 26/05 | 3,269 NULS | ▼ -16.1 % |
27/05 — 02/06 | 3,670 NULS | ▲ 12.26 % |
03/06 — 09/06 | 3,433 NULS | ▼ -6.45 % |
10/06 — 16/06 | 2,047 NULS | ▼ -40.38 % |
17/06 — 23/06 | 2,657 NULS | ▲ 29.82 % |
24/06 — 30/06 | 2,501 NULS | ▼ -5.88 % |
01/07 — 07/07 | 2,761 NULS | ▲ 10.38 % |
08/07 — 14/07 | 2,585 NULS | ▼ -6.36 % |
15/07 — 21/07 | 2,733 NULS | ▲ 5.71 % |
22/07 — 28/07 | 2,626 NULS | ▼ -3.9 % |
Maker/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,625 NULS | ▲ 6.72 % |
07/2024 | 8,415 NULS | ▲ 81.97 % |
08/2024 | 8,740 NULS | ▲ 3.86 % |
09/2024 | 11,618 NULS | ▲ 32.93 % |
10/2024 | 9,350 NULS | ▼ -19.52 % |
11/2024 | 9,146 NULS | ▼ -2.17 % |
12/2024 | 8,510 NULS | ▼ -6.96 % |
12/2024 | 13,533 NULS | ▲ 59.03 % |
01/2025 | 9,874 NULS | ▼ -27.04 % |
03/2025 | 7,145 NULS | ▼ -27.64 % |
03/2025 | 7,492 NULS | ▲ 4.86 % |
04/2025 | 6,957 NULS | ▼ -7.13 % |
Maker/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,047 NULS |
Tối đa | 5,042 NULS |
Bình quân gia quyền | 4,496 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,819 NULS |
Tối đa | 9,163 NULS |
Bình quân gia quyền | 6,009 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,730 NULS |
Tối đa | 9,421 NULS |
Bình quân gia quyền | 5,940 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: