Tỷ giá hối đoái Maker chống lại ringgit Malaysia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/MYR
Lịch sử thay đổi trong MKR/MYR tỷ giá
MKR/MYR tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 12,728 MYR
▲ 0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/ringgit Malaysia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong ringgit Malaysia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/MYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/MYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/ringgit Malaysia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/MYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi -15.64% (15,088 MYR — 12,728 MYR)
Thay đổi trong MKR/MYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 24.63% (10,213 MYR — 12,728 MYR)
Thay đổi trong MKR/MYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 346.87% (2,848 MYR — 12,728 MYR)
Thay đổi trong MKR/MYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 800.18% (1,414 MYR — 12,728 MYR)
Maker/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 12,375 MYR | ▼ -2.77 % |
19/05 | 11,938 MYR | ▼ -3.53 % |
20/05 | 12,135 MYR | ▲ 1.65 % |
21/05 | 12,194 MYR | ▲ 0.49 % |
22/05 | 11,705 MYR | ▼ -4.01 % |
23/05 | 11,310 MYR | ▼ -3.37 % |
24/05 | 11,478 MYR | ▲ 1.48 % |
25/05 | 11,132 MYR | ▼ -3.02 % |
26/05 | 11,210 MYR | ▲ 0.7 % |
27/05 | 11,380 MYR | ▲ 1.52 % |
28/05 | 12,002 MYR | ▲ 5.46 % |
29/05 | 11,318 MYR | ▼ -5.69 % |
30/05 | 10,260 MYR | ▼ -9.35 % |
31/05 | 9,989 MYR | ▼ -2.64 % |
01/06 | 10,193 MYR | ▲ 2.04 % |
02/06 | 10,548 MYR | ▲ 3.48 % |
03/06 | 10,938 MYR | ▲ 3.7 % |
04/06 | 10,841 MYR | ▼ -0.88 % |
05/06 | 10,695 MYR | ▼ -1.34 % |
06/06 | 10,518 MYR | ▼ -1.66 % |
07/06 | 10,361 MYR | ▼ -1.49 % |
08/06 | 10,233 MYR | ▼ -1.24 % |
09/06 | 10,179 MYR | ▼ -0.53 % |
10/06 | 10,166 MYR | ▼ -0.13 % |
11/06 | 10,194 MYR | ▲ 0.28 % |
12/06 | 10,192 MYR | ▼ -0.02 % |
13/06 | 10,096 MYR | ▼ -0.93 % |
14/06 | 10,314 MYR | ▲ 2.16 % |
15/06 | 10,330 MYR | ▲ 0.15 % |
16/06 | 10,093 MYR | ▼ -2.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/ringgit Malaysia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12,605 MYR | ▼ -0.97 % |
27/05 — 02/06 | 15,623 MYR | ▲ 23.95 % |
03/06 — 09/06 | 18,634 MYR | ▲ 19.27 % |
10/06 — 16/06 | 19,134 MYR | ▲ 2.68 % |
17/06 — 23/06 | 23,072 MYR | ▲ 20.59 % |
24/06 — 30/06 | 22,422 MYR | ▼ -2.82 % |
01/07 — 07/07 | 19,507 MYR | ▼ -13 % |
08/07 — 14/07 | 18,838 MYR | ▼ -3.43 % |
15/07 — 21/07 | 18,495 MYR | ▼ -1.82 % |
22/07 — 28/07 | 17,898 MYR | ▼ -3.23 % |
29/07 — 04/08 | 17,050 MYR | ▼ -4.74 % |
05/08 — 11/08 | 16,831 MYR | ▼ -1.29 % |
Maker/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,921 MYR | ▲ 9.38 % |
07/2024 | 20,874 MYR | ▲ 49.95 % |
08/2024 | 19,253 MYR | ▼ -7.76 % |
09/2024 | 27,388 MYR | ▲ 42.25 % |
10/2024 | 24,932 MYR | ▼ -8.96 % |
11/2024 | 27,677 MYR | ▲ 11.01 % |
12/2024 | 29,687 MYR | ▲ 7.26 % |
01/2025 | 36,930 MYR | ▲ 24.4 % |
02/2025 | 40,170 MYR | ▲ 8.77 % |
03/2025 | 82,807 MYR | ▲ 106.14 % |
04/2025 | 60,911 MYR | ▼ -26.44 % |
05/2025 | 60,618 MYR | ▼ -0.48 % |
Maker/ringgit Malaysia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,341 MYR |
Tối đa | 15,377 MYR |
Bình quân gia quyền | 13,506 MYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,181 MYR |
Tối đa | 19,210 MYR |
Bình quân gia quyền | 13,515 MYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,592 MYR |
Tối đa | 19,210 MYR |
Bình quân gia quyền | 7,912 MYR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/MYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: