Tỷ giá hối đoái Maker chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/MNT
Lịch sử thay đổi trong MKR/MNT tỷ giá
MKR/MNT tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 2,754 MNT
▼ -0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (2,756 MNT — 2,754 MNT)
Thay đổi trong MKR/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -3.18% (2,845 MNT — 2,754 MNT)
Thay đổi trong MKR/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.87% (2,179,761 MNT — 2,754 MNT)
Thay đổi trong MKR/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.7% (919,090 MNT — 2,754 MNT)
Maker/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,702 MNT | ▼ -1.89 % |
19/05 | 2,597 MNT | ▼ -3.92 % |
20/05 | 2,638 MNT | ▲ 1.59 % |
21/05 | 2,665 MNT | ▲ 1.03 % |
22/05 | 2,562 MNT | ▼ -3.86 % |
23/05 | 2,468 MNT | ▼ -3.67 % |
24/05 | 2,535 MNT | ▲ 2.73 % |
25/05 | 2,455 MNT | ▼ -3.17 % |
26/05 | 2,473 MNT | ▲ 0.71 % |
27/05 | 2,477 MNT | ▲ 0.18 % |
28/05 | 2,633 MNT | ▲ 6.31 % |
29/05 | 2,335 MNT | ▼ -11.33 % |
30/05 | 2,183 MNT | ▼ -6.51 % |
31/05 | 2,157 MNT | ▼ -1.18 % |
01/06 | 2,207 MNT | ▲ 2.33 % |
02/06 | 2,246 MNT | ▲ 1.76 % |
03/06 | 2,450 MNT | ▲ 9.05 % |
04/06 | 2,422 MNT | ▼ -1.11 % |
05/06 | 2,350 MNT | ▼ -2.98 % |
06/06 | 2,343 MNT | ▼ -0.3 % |
07/06 | 2,292 MNT | ▼ -2.17 % |
08/06 | 2,272 MNT | ▼ -0.89 % |
09/06 | 2,252 MNT | ▼ -0.86 % |
10/06 | 2,266 MNT | ▲ 0.62 % |
11/06 | 2,286 MNT | ▲ 0.86 % |
12/06 | 2,259 MNT | ▼ -1.16 % |
13/06 | 2,279 MNT | ▲ 0.86 % |
14/06 | 2,288 MNT | ▲ 0.42 % |
15/06 | 2,303 MNT | ▲ 0.65 % |
16/06 | 80.36 MNT | ▼ -96.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,789 MNT | ▲ 1.26 % |
27/05 — 02/06 | 3,430 MNT | ▲ 22.97 % |
03/06 — 09/06 | 4,041 MNT | ▲ 17.81 % |
10/06 — 16/06 | 4,136 MNT | ▲ 2.35 % |
17/06 — 23/06 | 4,906 MNT | ▲ 18.63 % |
24/06 — 30/06 | 4,858 MNT | ▼ -0.98 % |
01/07 — 07/07 | 4,307 MNT | ▼ -11.34 % |
08/07 — 14/07 | 4,137 MNT | ▼ -3.94 % |
15/07 — 21/07 | 3,841 MNT | ▼ -7.16 % |
22/07 — 28/07 | 3,921 MNT | ▲ 2.08 % |
29/07 — 04/08 | 3,762 MNT | ▼ -4.06 % |
05/08 — 11/08 | 515.32 MNT | ▼ -86.3 % |
Maker/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,014 MNT | ▲ 9.44 % |
07/2024 | 996.08 MNT | ▼ -66.96 % |
08/2024 | 911.97 MNT | ▼ -8.44 % |
09/2024 | 1,318 MNT | ▲ 44.49 % |
10/2024 | 1,163 MNT | ▼ -11.74 % |
11/2024 | 1,347 MNT | ▲ 15.81 % |
12/2024 | 1,422 MNT | ▲ 5.6 % |
01/2025 | 1,743 MNT | ▲ 22.52 % |
02/2025 | 1,883 MNT | ▲ 8.05 % |
03/2025 | 3,713 MNT | ▲ 97.18 % |
04/2025 | 2,805 MNT | ▼ -24.45 % |
05/2025 | 499.5 MNT | ▼ -82.19 % |
Maker/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,921,189 MNT |
Tối đa | 2,854 MNT |
Bình quân gia quyền | 2,401,035 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,593,320 MNT |
Tối đa | 4,027 MNT |
Bình quân gia quyền | 2,387,105 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,770 MNT |
Tối đa | 4,035,044 MNT |
Bình quân gia quyền | 1,786,948 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: