Tỷ giá hối đoái Maker chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/GAS
Lịch sử thay đổi trong MKR/GAS tỷ giá
MKR/GAS tỷ giá
05 20, 2024
1 MKR = 586.38 GAS
▲ 5.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 5.63% (555.13 GAS — 586.38 GAS)
Thay đổi trong MKR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 75.66% (333.82 GAS — 586.38 GAS)
Thay đổi trong MKR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 155.86% (229.18 GAS — 586.38 GAS)
Thay đổi trong MKR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 101.57% (290.91 GAS — 586.38 GAS)
Maker/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 574.93 GAS | ▼ -1.95 % |
22/05 | 534.32 GAS | ▼ -7.06 % |
23/05 | 520.35 GAS | ▼ -2.62 % |
24/05 | 547.87 GAS | ▲ 5.29 % |
25/05 | 548.03 GAS | ▲ 0.03 % |
26/05 | 548.07 GAS | ▲ 0.01 % |
27/05 | 560.04 GAS | ▲ 2.18 % |
28/05 | 573.66 GAS | ▲ 2.43 % |
29/05 | 553.55 GAS | ▼ -3.5 % |
30/05 | 544.51 GAS | ▼ -1.63 % |
31/05 | 576.05 GAS | ▲ 5.79 % |
01/06 | 594.85 GAS | ▲ 3.26 % |
02/06 | 601.05 GAS | ▲ 1.04 % |
03/06 | 608.39 GAS | ▲ 1.22 % |
04/06 | 598.14 GAS | ▼ -1.69 % |
05/06 | 580.13 GAS | ▼ -3.01 % |
06/06 | 570.66 GAS | ▼ -1.63 % |
07/06 | 567.2 GAS | ▼ -0.61 % |
08/06 | 553.04 GAS | ▼ -2.5 % |
09/06 | 555.71 GAS | ▲ 0.48 % |
10/06 | 571.28 GAS | ▲ 2.8 % |
11/06 | 578.45 GAS | ▲ 1.25 % |
12/06 | 582.43 GAS | ▲ 0.69 % |
13/06 | 582.52 GAS | ▲ 0.01 % |
14/06 | 584.9 GAS | ▲ 0.41 % |
15/06 | 570.74 GAS | ▼ -2.42 % |
16/06 | 558.52 GAS | ▼ -2.14 % |
17/06 | 564.96 GAS | ▲ 1.15 % |
18/06 | 574.91 GAS | ▲ 1.76 % |
19/06 | 581.7 GAS | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 574.89 GAS | ▼ -1.96 % |
03/06 — 09/06 | 766.54 GAS | ▲ 33.34 % |
10/06 — 16/06 | 987.76 GAS | ▲ 28.86 % |
17/06 — 23/06 | 967.13 GAS | ▼ -2.09 % |
24/06 — 30/06 | 1,205 GAS | ▲ 24.64 % |
01/07 — 07/07 | 1,187 GAS | ▼ -1.54 % |
08/07 — 14/07 | 1,213 GAS | ▲ 2.21 % |
15/07 — 21/07 | 1,124 GAS | ▼ -7.31 % |
22/07 — 28/07 | 1,156 GAS | ▲ 2.82 % |
29/07 — 04/08 | 1,180 GAS | ▲ 2.03 % |
05/08 — 11/08 | 1,187 GAS | ▲ 0.6 % |
12/08 — 18/08 | 1,197 GAS | ▲ 0.85 % |
Maker/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 593.66 GAS | ▲ 1.24 % |
07/2024 | 935.83 GAS | ▲ 57.64 % |
08/2024 | 1,082 GAS | ▲ 15.63 % |
09/2024 | 1,382 GAS | ▲ 27.7 % |
10/2024 | 106.63 GAS | ▼ -92.28 % |
11/2024 | 104.54 GAS | ▼ -1.96 % |
12/2024 | 134.04 GAS | ▲ 28.21 % |
01/2025 | 202.34 GAS | ▲ 50.96 % |
02/2025 | 180.47 GAS | ▼ -10.81 % |
03/2025 | 349.4 GAS | ▲ 93.61 % |
04/2025 | 336.17 GAS | ▼ -3.79 % |
05/2025 | 340.6 GAS | ▲ 1.32 % |
Maker/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 500.47 GAS |
Tối đa | 586.38 GAS |
Bình quân gia quyền | 543.78 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 285.5 GAS |
Tối đa | 641.12 GAS |
Bình quân gia quyền | 482.35 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.8822 GAS |
Tối đa | 658.11 GAS |
Bình quân gia quyền | 385.25 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: