Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/ETN
Lịch sử thay đổi trong MKR/ETN tỷ giá
MKR/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 914,844 ETN
▲ 7.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 36.07% (672,348 ETN — 914,844 ETN)
Thay đổi trong MKR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 21.93% (750,275 ETN — 914,844 ETN)
Thay đổi trong MKR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 228.05% (278,876 ETN — 914,844 ETN)
Thay đổi trong MKR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 471.45% (160,091 ETN — 914,844 ETN)
Maker/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 881,414 ETN | ▼ -3.65 % |
19/05 | 824,966 ETN | ▼ -6.4 % |
20/05 | 873,305 ETN | ▲ 5.86 % |
21/05 | 888,990 ETN | ▲ 1.8 % |
22/05 | 904,084 ETN | ▲ 1.7 % |
23/05 | 971,280 ETN | ▲ 7.43 % |
24/05 | 986,796 ETN | ▲ 1.6 % |
25/05 | 964,438 ETN | ▼ -2.27 % |
26/05 | 1,013,597 ETN | ▲ 5.1 % |
27/05 | 1,054,948 ETN | ▲ 4.08 % |
28/05 | 1,148,883 ETN | ▲ 8.9 % |
29/05 | 1,142,349 ETN | ▼ -0.57 % |
30/05 | 1,169,143 ETN | ▲ 2.35 % |
31/05 | 1,149,837 ETN | ▼ -1.65 % |
01/06 | 1,171,839 ETN | ▲ 1.91 % |
02/06 | 1,036,881 ETN | ▼ -11.52 % |
03/06 | 1,162,288 ETN | ▲ 12.09 % |
04/06 | 1,172,200 ETN | ▲ 0.85 % |
05/06 | 1,161,206 ETN | ▼ -0.94 % |
06/06 | 1,152,859 ETN | ▼ -0.72 % |
07/06 | 1,202,915 ETN | ▲ 4.34 % |
08/06 | 1,235,347 ETN | ▲ 2.7 % |
09/06 | 1,146,645 ETN | ▼ -7.18 % |
10/06 | 1,181,099 ETN | ▲ 3 % |
11/06 | 1,290,285 ETN | ▲ 9.24 % |
12/06 | 1,254,091 ETN | ▼ -2.81 % |
13/06 | 1,271,415 ETN | ▲ 1.38 % |
14/06 | 1,283,803 ETN | ▲ 0.97 % |
15/06 | 1,298,628 ETN | ▲ 1.15 % |
16/06 | 1,316,009 ETN | ▲ 1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 704,653 ETN | ▼ -22.98 % |
27/05 — 02/06 | 855,016 ETN | ▲ 21.34 % |
03/06 — 09/06 | 1,221,443 ETN | ▲ 42.86 % |
10/06 — 16/06 | 982,427 ETN | ▼ -19.57 % |
17/06 — 23/06 | 1,276,849 ETN | ▲ 29.97 % |
24/06 — 30/06 | 1,061,731 ETN | ▼ -16.85 % |
01/07 — 07/07 | 1,154,419 ETN | ▲ 8.73 % |
08/07 — 14/07 | 1,304,506 ETN | ▲ 13 % |
15/07 — 21/07 | 1,710,882 ETN | ▲ 31.15 % |
22/07 — 28/07 | 1,675,120 ETN | ▼ -2.09 % |
29/07 — 04/08 | 1,736,199 ETN | ▲ 3.65 % |
05/08 — 11/08 | 1,802,636 ETN | ▲ 3.83 % |
Maker/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 993,352 ETN | ▲ 8.58 % |
07/2024 | 1,442,762 ETN | ▲ 45.24 % |
08/2024 | 1,481,817 ETN | ▲ 2.71 % |
09/2024 | 1,688,475 ETN | ▲ 13.95 % |
10/2024 | 1,860,855 ETN | ▲ 10.21 % |
11/2024 | 2,030,759 ETN | ▲ 9.13 % |
12/2024 | 1,428,371 ETN | ▼ -29.66 % |
01/2025 | 2,304,087 ETN | ▲ 61.31 % |
02/2025 | 1,617,955 ETN | ▼ -29.78 % |
03/2025 | 1,605,090 ETN | ▼ -0.8 % |
04/2025 | 2,082,450 ETN | ▲ 29.74 % |
05/2025 | 2,206,765 ETN | ▲ 5.97 % |
Maker/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 590,818 ETN |
Tối đa | 855,643 ETN |
Bình quân gia quyền | 753,033 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 376,942 ETN |
Tối đa | 855,643 ETN |
Bình quân gia quyền | 622,808 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 277,762 ETN |
Tối đa | 893,210 ETN |
Bình quân gia quyền | 613,286 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: