Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Bảng Ai Cập
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/EGP
Lịch sử thay đổi trong MKR/EGP tỷ giá
MKR/EGP tỷ giá
06 03, 2024
1 MKR = 122,573 EGP
▼ -1.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Bảng Ai Cập.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -11.01% (137,745 EGP — 122,573 EGP)
Thay đổi trong MKR/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 99.23% (61,524 EGP — 122,573 EGP)
Thay đổi trong MKR/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 481.33% (21,085 EGP — 122,573 EGP)
Thay đổi trong MKR/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 06 03, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 1910.25% (6,097 EGP — 122,573 EGP)
Maker/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 121,655 EGP | ▼ -0.75 % |
05/06 | 120,142 EGP | ▼ -1.24 % |
06/06 | 118,219 EGP | ▼ -1.6 % |
07/06 | 115,973 EGP | ▼ -1.9 % |
08/06 | 114,333 EGP | ▼ -1.41 % |
09/06 | 113,594 EGP | ▼ -0.65 % |
10/06 | 113,347 EGP | ▼ -0.22 % |
11/06 | 113,646 EGP | ▲ 0.26 % |
12/06 | 113,029 EGP | ▼ -0.54 % |
13/06 | 112,178 EGP | ▼ -0.75 % |
14/06 | 114,180 EGP | ▲ 1.79 % |
15/06 | 114,670 EGP | ▲ 0.43 % |
16/06 | 113,413 EGP | ▼ -1.1 % |
17/06 | 116,845 EGP | ▲ 3.03 % |
18/06 | 116,287 EGP | ▼ -0.48 % |
19/06 | 124,211 EGP | ▲ 6.81 % |
20/06 | 128,794 EGP | ▲ 3.69 % |
21/06 | 125,061 EGP | ▼ -2.9 % |
22/06 | 119,292 EGP | ▼ -4.61 % |
23/06 | 117,601 EGP | ▼ -1.42 % |
24/06 | 117,176 EGP | ▼ -0.36 % |
25/06 | 119,398 EGP | ▲ 1.9 % |
26/06 | 118,325 EGP | ▼ -0.9 % |
27/06 | 116,099 EGP | ▼ -1.88 % |
28/06 | 114,952 EGP | ▼ -0.99 % |
29/06 | 113,759 EGP | ▼ -1.04 % |
30/06 | 115,797 EGP | ▲ 1.79 % |
01/07 | 114,138 EGP | ▼ -1.43 % |
02/07 | 112,106 EGP | ▼ -1.78 % |
03/07 | 111,768 EGP | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 123,783 EGP | ▲ 0.99 % |
17/06 — 23/06 | 127,839 EGP | ▲ 3.28 % |
24/06 — 30/06 | 145,612 EGP | ▲ 13.9 % |
01/07 — 07/07 | 141,657 EGP | ▼ -2.72 % |
08/07 — 14/07 | 110,360 EGP | ▼ -22.09 % |
15/07 — 21/07 | 107,385 EGP | ▼ -2.7 % |
22/07 — 28/07 | 105,623 EGP | ▼ -1.64 % |
29/07 — 04/08 | 102,952 EGP | ▼ -2.53 % |
05/08 — 11/08 | 97,251 EGP | ▼ -5.54 % |
12/08 — 18/08 | 105,013 EGP | ▲ 7.98 % |
19/08 — 25/08 | 100,513 EGP | ▼ -4.29 % |
26/08 — 01/09 | 94,700 EGP | ▼ -5.78 % |
Maker/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 126,406 EGP | ▲ 3.13 % |
08/2024 | 113,094 EGP | ▼ -10.53 % |
09/2024 | 156,021 EGP | ▲ 37.96 % |
10/2024 | 131,157 EGP | ▼ -15.94 % |
10/2024 | 156,348 EGP | ▲ 19.21 % |
11/2024 | 175,285 EGP | ▲ 12.11 % |
12/2024 | 203,092 EGP | ▲ 15.86 % |
01/2025 | 223,025 EGP | ▲ 9.81 % |
02/2025 | 522,119 EGP | ▲ 134.11 % |
03/2025 | 307,916 EGP | ▼ -41.03 % |
04/2025 | 308,334 EGP | ▲ 0.14 % |
05/2025 | 304,078 EGP | ▼ -1.38 % |
Maker/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 122,971 EGP |
Tối đa | 147,729 EGP |
Bình quân gia quyền | 131,028 EGP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 96,313 EGP |
Tối đa | 191,917 EGP |
Bình quân gia quyền | 141,643 EGP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,360 EGP |
Tối đa | 191,917 EGP |
Bình quân gia quyền | 67,329 EGP |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/EGP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: